Tiểu không tự chủ (urinary incontinence) là tình trạng mất khả năng kiểm soát dòng tiểu, dẫn đến rò rỉ nước tiểu ngoài ý muốn. Đây không phải là một bệnh lý độc lập mà là biểu hiện của sự rối loạn chức năng tại bàng quang, niệu đạo hoặc hệ thần kinh điều khiển tiểu tiện. Bệnh ảnh hưởng phổ biến hơn ở nữ giới do cấu trúc giải phẫu niệu đạo ngắn và dễ tổn thương hơn so với nam giới.
Người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng sau:
Rò rỉ nước tiểu khi thực hiện các hoạt động gắng sức: nâng vật nặng, ho, hắt hơi, tập thể dục.
Cảm giác buồn tiểu đột ngột và không thể nhịn tiểu kịp.
Rò rỉ nước tiểu không có cảm giác thôi thúc.
Tiểu dầm vào ban đêm (nocturnal enuresis).
Tiểu đêm (nocturia): phải thức dậy hai lần hoặc hơn để đi tiểu vào ban đêm.
3.1. Nguyên nhân thường gặp:
Cơ bàng quang hoạt động quá mức.
Suy yếu cơ sàn chậu.
Tổn thương thần kinh: sau tai biến mạch máu não, bệnh Parkinson, bệnh đa xơ cứng, chấn thương tủy sống.
Viêm bàng quang kẽ.
Hạn chế vận động hoặc sa sút trí tuệ.
Biến chứng hậu phẫu vùng chậu hoặc tiết niệu.
Tắc nghẽn đường tiểu (phì đại tuyến tiền liệt, sỏi niệu đạo).
Rối loạn nội tiết (mãn kinh ở nữ).
3.2. Các yếu tố nguy cơ:
Giới tính nữ: nguy cơ tiểu không tự chủ do căng thẳng cao gấp đôi so với nam giới.
Tuổi cao: giảm trương lực cơ bàng quang và cơ vòng niệu đạo.
Béo phì: làm tăng áp lực lên bàng quang.
Thai kỳ và sinh nở: đặc biệt là sinh đường âm đạo.
Phẫu thuật vùng chậu: cắt tử cung, cắt tuyến tiền liệt.
Hút thuốc lá: ho mạn tính và tổn thương thần kinh.
Bệnh lý mạn tính: đái tháo đường, bệnh thận mạn, bệnh Alzheimer, ung thư tuyến tiền liệt, bệnh tim mạch.
Loại |
Đặc điểm lâm sàng |
---|---|
Tiểu không tự chủ do căng thẳng (Stress incontinence) |
Rò rỉ nước tiểu khi tăng áp lực ổ bụng (ho, hắt hơi, cười, gắng sức). Phổ biến ở phụ nữ trẻ, hậu sản hoặc mãn kinh. |
Tiểu không tự chủ do thôi thúc (Urgency incontinence) |
Cảm giác buồn tiểu đột ngột và không kịp đi tiểu. Liên quan đến bàng quang tăng hoạt hoặc rối loạn thần kinh. |
Tiểu không tự chủ do tràn (Overflow incontinence) |
Bàng quang đầy quá mức gây tiểu rỉ từng ít. Thường do tắc nghẽn cổ bàng quang, tiểu đường hoặc chấn thương tủy sống. |
Tiểu không tự chủ chức năng (Functional incontinence) |
Không kịp vào nhà vệ sinh do yếu tố thể chất hoặc nhận thức (giảm vận động, lú lẫn). |
Tiểu không tự chủ hỗn hợp (Mixed incontinence) |
Kết hợp cả tiểu do căng thẳng và tiểu do thôi thúc. |
Tiểu đêm (Nocturia) |
Tiểu từ 2 lần trở lên vào ban đêm, thường gặp ở người >60 tuổi. |
5.1. Hỏi bệnh và khám lâm sàng:
Nhật ký tiểu tiện: theo dõi lượng nước vào, số lần đi tiểu, tình trạng rò rỉ trong 3–7 ngày.
Khám vùng bụng, tầng sinh môn, phản xạ thần kinh, nghiệm pháp ho.
5.2. Cận lâm sàng:
Xét nghiệm nước tiểu: phát hiện nhiễm trùng, máu, tế bào bất thường.
Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng thận, glucose máu.
Siêu âm bàng quang và hệ tiết niệu: đánh giá tồn lưu nước tiểu sau tiểu (PVR).
Xét nghiệm niệu động học (urodynamic studies): đo áp lực bàng quang và dòng tiểu để phân biệt các dạng tiểu không tự chủ.
Nội soi bàng quang: quan sát niêm mạc bàng quang, phát hiện dị tật, sỏi, u.
X-quang hệ tiết niệu với thuốc cản quang (voiding cystourethrogram): phát hiện trào ngược bàng quang – niệu quản, bất thường niệu đạo.
6.1. Biện pháp không dùng thuốc:
Thay đổi lối sống: giảm cân, hạn chế caffeine, rượu; điều chỉnh lượng nước uống.
Bài tập cơ sàn chậu (Kegel): tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu.
Huấn luyện bàng quang: điều chỉnh thời gian đi tiểu theo lịch cố định.
Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu vùng chậu.
6.2. Điều trị nội khoa:
Antimuscarinics (oxybutynin, tolterodine): ức chế co bóp bàng quang.
Beta-3 agonists (mirabegron): giãn cơ trơn bàng quang.
Thuốc kháng cholinesterase trong một số thể thần kinh.
Estrogen tại chỗ (đối với phụ nữ mãn kinh).
Alpha-blockers hoặc 5-alpha-reductase inhibitors: đối với nam giới có phì đại tuyến tiền liệt.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (imipramine): đôi khi sử dụng hỗ trợ.
6.3. Điều trị can thiệp và phẫu thuật:
Tiêm botulinum toxin vào cơ bàng quang.
Liệu pháp kích thích thần kinh xương cùng hoặc hậu môn trực tràng.
Phẫu thuật nâng cổ bàng quang, đặt sling nâng niệu đạo, phẫu thuật bóc u xơ tuyến tiền liệt hoặc cắt tử cung tùy nguyên nhân.
Sử dụng thiết bị hỗ trợ: vòng nâng âm đạo, catheter tạm thời.
Tiểu không tự chủ là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và nữ giới, nhưng không nên coi là một phần bình thường của quá trình lão hóa. Việc đánh giá chính xác nguyên nhân và phân loại đúng thể bệnh có vai trò quan trọng trong lựa chọn biện pháp điều trị hiệu quả. Hầu hết các trường hợp tiểu không tự chủ đều có thể cải thiện bằng can thiệp y tế, giúp cải thiện chất lượng sống đáng kể.