Giang mai là một bệnh lý nhiễm khuẩn mạn tính lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn và có thể gây tổn thương đa cơ quan nếu không được điều trị kịp thời. Trong giai đoạn đầu, bệnh có thể được điều trị triệt để bằng kháng sinh; tuy nhiên, nếu để tiến triển, giang mai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng lên hệ tim mạch, thần kinh và các cơ quan khác, thậm chí tử vong.
Quan hệ tình dục: Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với sang thương giang mai trong khi quan hệ âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng.
Từ mẹ sang con: Lây truyền trong thai kỳ qua nhau thai hoặc trong quá trình sinh – gọi là giang mai bẩm sinh.
Giang mai không lây truyền qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, dùng chung bồn cầu, ly uống nước hay tay nắm cửa.
Bệnh giang mai được phân thành bốn giai đoạn:
3.1 Giai đoạn nguyên phát
Thời gian khởi phát: 10–90 ngày sau tiếp xúc.
Triệu chứng: Xuất hiện vết loét cứng, không đau, hình tròn, giới hạn rõ (săng giang mai), thường ở cơ quan sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Có thể kèm hạch bẹn không đau.
Vết loét tự lành trong vòng 2–6 tuần dù không điều trị, nhưng bệnh vẫn tiếp tục tiến triển âm thầm.
3.2 Giai đoạn thứ phát
Xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi sang thương nguyên phát biến mất.
Triệu chứng:
Phát ban đối xứng, sần – dát, màu đỏ hoặc nâu đỏ, xuất hiện ở lòng bàn tay, bàn chân và thân mình.
Sốt, đau họng, đau cơ, sưng hạch toàn thân, rụng tóc từng mảng, giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, đau đầu.
Sang thương dạng mụn cóc phẳng ở niêm mạc sinh dục và hậu môn.
Triệu chứng có thể tự thoái lui và tái xuất hiện nhiều lần trong thời gian dài.
3.3 Giai đoạn tiềm ẩn
Không có triệu chứng lâm sàng.
Xét nghiệm huyết thanh vẫn dương tính.
Có thể kéo dài nhiều năm, chia thành:
Tiềm ẩn sớm (<1 năm): vẫn có khả năng lây nhiễm.
Tiềm ẩn muộn (>1 năm): nguy cơ lây nhiễm thấp hơn nhưng vẫn có nguy cơ biến chứng.
3.4 Giai đoạn muộn (giai đoạn ba)
Xuất hiện sau 10–30 năm kể từ khi nhiễm khuẩn nếu không điều trị.
Gây tổn thương ở:
Tim mạch (phình tách động mạch chủ, hở van động mạch chủ…)
Thần kinh (giang mai thần kinh, liệt, sa sút trí tuệ…)
Cơ xương khớp, da, gan.
Giai đoạn này không còn lây nhiễm, nhưng gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng.
4.1 Giang mai thần kinh (Neurosyphilis)
Có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của bệnh, thường liên quan đến giang mai tiềm ẩn và giai đoạn ba.
Triệu chứng:
Sa sút trí tuệ, rối loạn hành vi
Rối loạn dáng đi, tê bì tứ chi
Mất tập trung, lú lẫn
Nhức đầu, co giật
Giảm thị lực hoặc mất thị lực
Suy nhược toàn thân
4.2 Giang mai bẩm sinh
Lây truyền qua nhau thai hoặc khi sinh.
Nếu không được sàng lọc và điều trị, 70% phụ nữ nhiễm giang mai có kết cục thai kỳ bất lợi, bao gồm:
Thai lưu
Sinh non, nhẹ cân
Trẻ sơ sinh nhiễm trùng nặng
Triệu chứng ở trẻ sơ sinh:
Chảy mũi dai dẳng (viêm mũi)
Phát ban vùng sinh dục, miệng, hậu môn; mụn nước trên tay chân chuyển thành dát màu đồng
Sốt, bú kém, chậm tăng cân
Triệu chứng muộn (ở trẻ lớn):
Răng Hutchinson (răng hình chốt)
Viêm xương – sưng khớp, xương chày hình kiếm
Mất thị lực, thính lực
Sẹo niêm mạc, mảng xám quanh hậu môn – âm hộ
5.1 Lâm sàng
Dựa vào biểu hiện tổn thương đặc trưng và tiền sử nguy cơ.
5.2 Cận lâm sàng
Xét nghiệm huyết thanh học:
Không đặc hiệu: VDRL, RPR (theo dõi hiệu quả điều trị).
Đặc hiệu: TPHA, FTA-ABS (khẳng định chẩn đoán).
Dịch sang thương: Soi kính hiển vi nền tối tìm xoắn khuẩn (giai đoạn nguyên phát/thứ phát).
Dịch não tủy: Chỉ định khi nghi ngờ giang mai thần kinh (thực hiện chọc dò tủy sống).
6.1 Thuốc điều trị chính
Penicillin G benzathine là thuốc điều trị chuẩn:
Giai đoạn sớm (nguyên phát, thứ phát, tiềm ẩn sớm): Tiêm bắp 1 liều duy nhất.
Giai đoạn muộn (tiềm ẩn muộn, giai đoạn ba): Tiêm bắp 1 liều mỗi tuần trong 3 tuần.
Giang mai thần kinh: Penicillin G tinh thể tiêm tĩnh mạch mỗi 4 giờ x 10–14 ngày.
6.2 Dị ứng penicillin
Giải mẫn cảm penicillin là bắt buộc ở phụ nữ mang thai và bệnh nhân giang mai thần kinh.
Trong các trường hợp khác có thể dùng:
Doxycycline, tetracycline (chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và trẻ <8 tuổi).
6.3 Phản ứng Jarisch–Herxheimer
Xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu điều trị: sốt, ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn.
Là phản ứng viêm do tiêu hủy xoắn khuẩn, không phải dị ứng thuốc → không ngừng điều trị.
Bệnh nhân cần tránh quan hệ tình dục cho đến khi:
Hoàn tất điều trị,
Kết quả xét nghiệm huyết thanh cho thấy đáp ứng điều trị tốt.
Có thể mất vài tháng để kháng thể giảm đến mức âm tính.
Xét nghiệm giang mai nên được thực hiện trong các trường hợp:
Có bạn tình mới hoặc nhiều bạn tình.
Quan hệ tình dục không an toàn.
Bạn tình được chẩn đoán mắc bệnh giang mai.
Nam quan hệ tình dục đồng giới.
Xuất hiện triệu chứng nghi ngờ.
Phụ nữ mang thai cần được xét nghiệm giang mai trong thai kỳ, ít nhất 1 lần trong tam cá nguyệt đầu.
Giang mai là bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm nhưng có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm. Việc chẩn đoán và điều trị đúng giai đoạn giúp ngăn ngừa biến chứng lâu dài, bao gồm giang mai thần kinh, tim mạch và lây truyền bẩm sinh. Chiến lược quan trọng bao gồm tăng cường sàng lọc nhóm nguy cơ cao, giáo dục cộng đồng về quan hệ tình dục an toàn và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn y tế.