Các bệnh lý da liễu có thể khởi phát do nhiều nguyên nhân như di truyền, tiếp xúc với ánh nắng, tác nhân môi trường hoặc nhiễm vi sinh vật (vi khuẩn, nấm). Phần lớn các tình trạng da đều có thể điều trị được và hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng, tuy nhiên, chúng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống và ngoại hình người bệnh.
Là bệnh lý nhiễm nấm da do nấm sợi (dermatophytes), thường lây qua tiếp xúc trực tiếp da – da hoặc qua vật dụng cá nhân (khăn, quần áo, chăn ga).
Biểu hiện: ban dạng vòng, màu đỏ, ngứa, có ranh giới rõ rệt; nếu xuất hiện ở da đầu có thể kèm rụng tóc.
Thời gian ủ bệnh: 4–14 ngày.
Chẩn đoán: dựa vào lâm sàng, đôi khi cần xét nghiệm vi nấm trực tiếp (KOH) hoặc nuôi cấy.
Điều trị: thuốc kháng nấm bôi tại chỗ (clotrimazole, terbinafine), trường hợp nặng có thể cần dùng thuốc uống.
Rosacea là bệnh da mạn tính, ảnh hưởng chủ yếu ở vùng trung tâm mặt, phổ biến ở người từ 30–60 tuổi.
Triệu chứng: đỏ da, giãn mao mạch, mụn dạng mủ, dày da vùng mũi, viêm mắt. Nặng dần theo thời gian.
Yếu tố thúc đẩy: ánh nắng, thực phẩm cay, rượu bia, stress, thay đổi nhiệt độ.
Điều trị: thuốc bôi (metronidazole, ivermectin), kháng sinh uống (doxycycline), thuốc trị mụn (isotretinoin), laser mạch máu (vascular laser).
Chàm là thuật ngữ mô tả nhóm bệnh da viêm, ngứa, đặc trưng bởi các mảng da đỏ, khô, bong vảy, đôi khi có mụn nước.
Dạng phổ biến: chàm cơ địa (viêm da dị ứng), thường khởi phát sớm và kéo dài nhiều năm.
Vị trí thường gặp: mặt, cổ, khuỷu tay, khoeo chân, bàn tay.
Điều trị: dưỡng ẩm đều đặn, tránh dị nguyên, dùng corticosteroid bôi, thuốc ức chế calcineurin, thuốc kháng histamine.
Là phản ứng viêm da khi tiếp xúc với chất gây kích ứng hoặc dị ứng.
Phân loại:
Viêm da tiếp xúc kích ứng (80%): do hóa chất, chất tẩy, xà phòng, niken…
Viêm da tiếp xúc dị ứng: do phản ứng miễn dịch, khởi phát muộn sau vài ngày (ví dụ: cây thường xuân, latex).
Triệu chứng: ngứa, đỏ, phồng rộp, đau rát.
Điều trị: tránh tiếp xúc dị nguyên, dùng corticosteroid bôi/ uống, chăm sóc da bằng kem làm dịu.
Là nhiễm trùng nông da do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes, thường gặp ở trẻ em.
Biểu hiện: mụn nước → vỡ → đóng vảy mật ong; vị trí quanh mũi, miệng, tay chân.
Lây truyền: rất dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc đồ vật nhiễm khuẩn.
Điều trị: thuốc bôi mupirocin hoặc kháng sinh toàn thân trong trường hợp lan rộng.
Là tình trạng da mạn tính, ảnh hưởng vùng da tiết nhiều dầu như da đầu, mặt, ngực.
Biểu hiện: vảy vàng nhờn, bong tróc, kèm đỏ da.
Ở trẻ sơ sinh: gọi là “cứt trâu”.
Điều trị: dầu gội chứa ketoconazole, selenium sulfide, salicylic acid; trường hợp dai dẳng có thể dùng corticosteroid hoặc thuốc chống nấm toàn thân.
Một bệnh da tự giới hạn, nghi ngờ do virus (HHV-6/7).
Dấu hiệu đầu tiên: mảng hình oval lớn (“mảng herald”) → sau vài ngày xuất hiện các mảng nhỏ hơn theo hình cây thông Noel ở lưng.
Điều trị: thường tự khỏi sau 6–8 tuần. Có thể dùng kháng histamine, corticosteroid bôi hoặc chiếu UVB nếu ngứa nhiều.
Là tổn thương tiền ung thư do tiếp xúc mạn tính với tia UV, có nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy.
Biểu hiện: tổn thương phẳng, sần sùi, có vảy, xuất hiện ở vùng da phơi nắng (mặt, tai, da đầu).
Đối tượng nguy cơ: người da sáng, >50 tuổi, làm việc ngoài trời.
Điều trị: nitơ lỏng (áp lạnh), kem 5-FU, imiquimod hoặc liệu pháp quang động.
Là nhiễm nấm da tại vùng bẹn – đùi trong – mông, thường gặp ở nam giới, nhất là khi khí hậu nóng ẩm.
Biểu hiện: da đỏ, bong vảy, ngứa, có ranh giới rõ.
Nguyên nhân: độ ẩm, mặc quần áo chật, không thoáng khí.
Điều trị: kháng nấm tại chỗ, giữ da khô thoáng, thay đồ lót thường xuyên.
Là bệnh nhiễm nấm men Malassezia furfur, phổ biến ở thanh thiếu niên và vùng khí hậu nhiệt đới.
Triệu chứng: mảng da mất sắc tố hoặc tăng sắc tố rải rác vùng lưng, cổ, ngực, vai; ngứa khi ra mồ hôi.
Điều trị: thuốc bôi hoặc dầu gội chống nấm (selenium sulfide, ketoconazole), trường hợp tái phát nhiều dùng thuốc chống nấm đường uống.
Một bệnh da hiếm gặp, biểu hiện bằng mảng đỏ, vảy lan tỏa, dày sừng nang lông, thường ở khuỷu tay, đầu gối, bàn tay, bàn chân.
Khác biệt với vảy nến: có “đảo da lành” giữa các mảng đỏ.
Điều trị: retinoid đường uống (acitretin), methotrexate, ánh sáng UVB nếu kháng trị.
Là nhiễm trùng mô mềm lan tỏa do vi khuẩn (thường là Streptococcus hoặc Staphylococcus aureus).
Khởi phát: thường từ vết trầy xước, nứt da hoặc tổn thương nền như chàm.
Triệu chứng: đỏ, đau, sưng, nóng vùng da; có thể kèm sốt, mệt mỏi.
Biến chứng: nhiễm trùng huyết, áp xe.
Điều trị:
Trường hợp nhẹ: kháng sinh đường uống.
Trường hợp nặng: kháng sinh tiêm tĩnh mạch, theo dõi tại cơ sở y tế.