Tổng quan về các dạng co giật ở trẻ em

Co giật là biểu hiện lâm sàng phổ biến trong nhi khoa, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm các bệnh lý thần kinh trung ương, rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng hoặc các yếu tố ngoại sinh. Tình trạng này có thể xảy ra theo kiểu toàn thể hoặc khu trú, phụ thuộc vào mức độ lan tỏa của hoạt động điện não bất thường. Ước tính có khoảng 1/150 trẻ em được chẩn đoán mắc động kinh trước 10 tuổi.

1. NGUYÊN NHÂN GÂY CO GIẬT Ở TRẺ EM

Mặc dù động kinh là nguyên nhân phổ biến nhất, cần lưu ý rằng co giật không nhất thiết đồng nghĩa với chẩn đoán động kinh. Các nguyên nhân co giật không do động kinh có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (viêm màng não, viêm não)

  • Sốt cao (co giật do sốt)

  • Rối loạn chuyển hóa: hạ đường huyết, hạ natri máu, hạ canxi máu

  • Ngộ độc (thuốc, chất độc, rượu)

  • Tổn thương não (sang chấn, u não, xuất huyết nội sọ)

  • Bất thường bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

  • Rối loạn di truyền, bệnh lý thần kinh tiến triển

 

2. PHÂN LOẠI CO GIẬT THEO ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ VÙNG ẢNH HƯỞNG

Co giật ở trẻ em được chia thành hai nhóm chính: co giật toàn thể (generalized seizures) và co giật khu trú (focal seizures).

2.1. Co giật toàn thể

Ảnh hưởng đến cả hai bán cầu đại não ngay từ đầu cơn, thường liên quan đến mất ý thức và các vận động đối xứng:

  • Động kinh vắng ý thức (Absence seizures): thường gặp ở trẻ em; đặc trưng bởi tình trạng ngừng hoạt động đột ngột, mất nhận thức trong vài giây, kèm chớp mắt hoặc các cử động nhẹ. Nhiều trường hợp tự hết khi trẻ đến tuổi vị thành niên.

  • Cơn co cứng-co giật (Tonic-clonic seizures): biểu hiện bằng mất ý thức, giai đoạn đầu là co cứng toàn thân (tonic), tiếp theo là giật cơ mạnh (clonic). Có thể kèm cắn lưỡi, tiểu không tự chủ. Cần đảm bảo an toàn cho trẻ trong cơn và chuyển viện nếu cơn kéo dài trên 5 phút.

  • Cơn mất trương lực (Atonic seizures): gây mất trương lực cơ đột ngột khiến trẻ ngã đột ngột. Có thể khu trú hoặc toàn thể, thường gặp trong các hội chứng động kinh nặng ở trẻ nhỏ.

2.2. Co giật khu trú (focal seizures)

Khởi phát từ một vùng giới hạn của vỏ não. Có thể tiến triển thành co giật toàn thể thứ phát.

  • Co giật khu trú đơn giản: bệnh nhi vẫn còn tỉnh táo trong cơn, có thể biểu hiện vận động (co giật một chi), cảm giác (dị cảm), hoặc triệu chứng tự động.

  • Co giật khu trú phức tạp: đi kèm suy giảm ý thức, trẻ có thể xuất hiện hành vi tự động như nhai môi, lặp đi lặp lại cử động bất thường. Thường kéo dài hơn co giật khu trú đơn giản.

  • Co giật khu trú toàn thể hóa thứ phát: bắt đầu từ một vùng não và lan sang hai bán cầu, thường dẫn đến co giật toàn thể tăng trương lực–co giật.

 

3. CO GIẬT Ở TRẺ SƠ SINH (INFANTILE SPASMS)

Là thể động kinh đặc trưng xuất hiện trong năm đầu đời, đặc biệt từ 3–8 tháng tuổi. Biểu hiện bằng các cơn co thắt ngắn, xảy ra thành chuỗi, thường xảy ra khi trẻ tỉnh dậy hoặc chuẩn bị ngủ. Đây là dạng co giật có tiên lượng kém nếu không điều trị sớm. Thuốc chống động kinh thông thường ít hiệu quả; steroid hoặc ACTH có thể được chỉ định, kết hợp các liệu pháp can thiệp phát triển.

 

4. NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Điều trị co giật ở trẻ em bao gồm:

  • Cấp cứu ban đầu: bảo vệ đường thở, đặt trẻ nằm nghiêng, không nhét vật gì vào miệng, theo dõi thời gian co giật. Gọi cấp cứu nếu co giật kéo dài >5 phút hoặc trẻ không tỉnh lại sau cơn.

  • Điều trị đặc hiệu: dùng thuốc chống động kinh theo chỉ định chuyên khoa thần kinh nhi, dựa vào phân loại cơn co giật. Trong các trường hợp kháng thuốc, có thể cân nhắc:

    • Phẫu thuật cắt bỏ ổ động kinh

    • Cấy thiết bị kích thích dây thần kinh phế vị (VNS)

    • Chế độ ăn ketogenic

  • Theo dõi phát triển tâm thần – vận động: đặc biệt trong các thể động kinh có tiên lượng kém (như hội chứng West)

 

5. KHUYẾN NGHỊ CHO PHỤ HUYNH

  • Bất kỳ biểu hiện bất thường nào như mất ý thức thoáng qua, nhìn vô hồn, giật nhẹ tay chân... nên được đánh giá bởi bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia thần kinh nhi.

  • Không can thiệp khi trẻ đang trong cơn co giật, không giữ chặt trẻ, không cố mở miệng trẻ.

  • Ghi nhận chi tiết đặc điểm cơn co giật (thời gian, biểu hiện, mức độ ý thức...) để hỗ trợ cho chẩn đoán.

 

KẾT LUẬN

Co giật ở trẻ em là một biểu hiện thần kinh phức tạp, có thể là dấu hiệu của bệnh lý cấp tính hoặc rối loạn thần kinh mạn tính như động kinh. Việc phân loại đúng loại co giật và xác định nguyên nhân nền là yếu tố then chốt giúp lựa chọn hướng điều trị thích hợp và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

return to top