Tổng quan về thuốc lợi tiểu trong điều trị tăng huyết áp và một số lưu ý liên quan

1. Khái niệm và cơ chế tác dụng

Thuốc lợi tiểu (diuretics) là nhóm dược phẩm có tác dụng tăng bài xuất natri và nước thông qua đường tiểu, từ đó làm giảm thể tích dịch ngoại bào và huyết áp. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tái hấp thu natri tại các vị trí khác nhau trong ống thận, kéo theo bài xuất nước, giúp làm giảm thể tích tuần hoàn và sức cản ngoại biên.

 

2. Vai trò trong điều trị tăng huyết áp

Trong lâm sàng, thuốc lợi tiểu là lựa chọn điều trị đầu tay trong quản lý tăng huyết áp không biến chứng, đặc biệt hiệu quả trên nhóm bệnh nhân cao tuổi và/hoặc có biểu hiện tăng thể tích dịch. Ngoài tác dụng hạ áp, việc sử dụng thuốc lợi tiểu còn cho thấy khả năng làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy tim sung huyết khi sử dụng lâu dài theo chỉ định.

 

3. Phân loại thuốc lợi tiểu

Thuốc lợi tiểu được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên vị trí tác dụng tại nephron:

a. Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide

Đây là nhóm được khuyến cáo sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp theo các hướng dẫn quốc tế. Tác dụng chính là ức chế đồng vận chuyển Na⁺/Cl⁻ ở đoạn đầu ống lượn xa, làm tăng bài tiết Na⁺, Cl⁻ và nước. Một số hoạt chất thường dùng:

  • Hydrochlorothiazide

  • Metolazone

Ngoài ra, còn có nhóm thuốc giống thiazide như chlorthalidone và indapamide có hiệu quả tương tự và thời gian tác dụng kéo dài hơn.

b. Thuốc lợi tiểu quai

Nhóm này tác động chủ yếu lên nhánh lên quai Henle, ức chế đồng vận chuyển Na⁺-K⁺-2Cl⁻, từ đó làm tăng bài tiết mạnh nước và điện giải.
Mặc dù không phải lựa chọn đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, nhưng thuốc lợi tiểu quai có vai trò quan trọng trong kiểm soát phù do:

  • Suy tim sung huyết

  • Xơ gan

  • Hội chứng thận hư hoặc suy thận mạn giai đoạn cuối

Hoạt chất phổ biến:

  • Furosemide

  • Torsemide

  • Acid ethacrynic

c. Thuốc lợi tiểu giữ kali

Tác dụng chủ yếu ở ống lượn xa và ống góp, thuốc nhóm này ức chế tái hấp thu natri và bài tiết kali, giúp ngăn ngừa hạ kali máu. Có hai phân nhóm chính:

  • Kháng aldosterone: spironolactone, eplerenone

  • Ức chế trực tiếp kênh Na⁺: triamterene, amiloride

Nhóm này thường được sử dụng phối hợp nhằm cân bằng điện giải hoặc điều trị các bệnh lý như tăng aldosterone tiên phát, xơ gan có cổ trướng hoặc suy tim có phân suất tống máu giảm.

 

4. Sự khác biệt giữa các nhóm thuốc lợi tiểu

Tất cả các nhóm thuốc lợi tiểu đều làm tăng bài tiết natri qua nước tiểu, dẫn đến kéo theo nước ra khỏi lòng mạch, từ đó giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. Tuy nhiên, chúng tác động tại các vị trí khác nhau trong nephron, từ đó tạo nên đặc điểm riêng về hiệu quả, thời gian tác dụng, và nguy cơ mất cân bằng điện giải:

Nhóm thuốc

Vị trí tác động

Nguy cơ hạ kali

Hiệu quả lợi tiểu

Sử dụng điều trị

Thiazide

Ống lượn xa

Trung bình

Tăng huyết áp

Quai

Quai Henle

Cao

Mạnh

Phù, suy tim, THA

Giữ kali

Ống góp

Không (có thể tăng K⁺ máu)

Yếu – trung bình

Phối hợp điều trị

 

5. Ảnh hưởng đến điện giải và các biện pháp phòng ngừa

Các thuốc lợi tiểu, đặc biệt là nhóm thiazide và quai, có thể gây mất kali máu – một yếu tố nguy cơ đối với rối loạn nhịp tim, yếu cơ và giảm đáp ứng insulin. Trong khi đó, nhóm giữ kali có thể gây tăng kali máu, nhất là khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).

Các thực phẩm giàu kali giúp bổ sung trong trường hợp cần thiết:

  • Chuối

  • Khoai tây

  • Mơ khô

  • Chocolate đen

  • Đậu trắng

  • Cá hồi, cá tuyết

  • Mầm cải Brussels

 

6. Tác dụng phụ và lưu ý trong sử dụng

Mặc dù được đánh giá là an toàn, thuốc lợi tiểu vẫn có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, tùy thuộc vào loại thuốc và tình trạng người bệnh.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tăng tiểu tiện

  • Đau đầu, chóng mặt

  • Nhạy cảm ánh sáng

  • Chuột rút hoặc yếu cơ

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn:

  • Rối loạn điện giải (tăng/hạ kali máu, natri máu)

  • Mất nước quá mức

  • Nhịp tim bất thường

  • Giảm ham muốn tình dục

  • Tăng glucose và cholesterol máu (đặc biệt với nhóm thiazide)

Việc theo dõi định kỳ điện giải đồ, chức năng thận và huyết áp là cần thiết trong quá trình điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc thay đổi phác đồ khi cần thiết.

 

7. Các chất có tác dụng lợi tiểu từ thiên nhiên: Cần thận trọng

Một số thực phẩm và thảo dược được cho là có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, nhưng hiện chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để thay thế cho thuốc kê đơn:

Tên chất/thảo dược

Bằng chứng hiện tại

Ghi chú

Gừng

Hạn chế, chủ yếu trên mô hình động vật

Có thể hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, cần nghiên cứu thêm về liều dùng

Cần tây

Bằng chứng chưa đầy đủ

Chiết xuất có thể mạnh hơn so với ăn sống

Tỏi

Có bằng chứng hạ huyết áp mức độ nhẹ

Chiết xuất tỏi hiệu quả hơn dạng thông thường

Trà, sả, saffron, nhân sâm, rau mùi (ngò)

Có khả năng ảnh hưởng huyết áp

Tác dụng nhẹ, không nên thay thế thuốc

Việc sử dụng các sản phẩm này cần có sự tư vấn của nhân viên y tế, tránh tự ý dùng thay thế thuốc điều trị đã được kê đơn.

return to top