Virus papilloma ở người (Human Papillomavirus – HPV) là một nhóm virus DNA lây truyền chủ yếu qua đường tình dục. Trong số hơn 200 phân nhóm HPV đã được phân lập, khoảng hơn 40 chủng có khả năng lây truyền qua đường sinh dục và đường miệng – hầu họng. Trong đó, HPV-16 là chủng có nguy cơ gây ung thư cao, được ghi nhận có liên quan mật thiết đến ung thư biểu mô tế bào vảy vùng hầu họng (oropharyngeal squamous cell carcinoma – OPSCC), đặc biệt là tại amidan và đáy lưỡi.
Các triệu chứng của ung thư vòm họng dương tính với HPV thường không đặc hiệu và có thể tương tự như ung thư vòm họng không liên quan đến HPV. Tuy nhiên, một số đặc điểm có thể gợi ý chẩn đoán:
Hạch cổ to không đau (biểu hiện sớm và thường gặp)
Khó nuốt hoặc đau khi nuốt
Khàn tiếng kéo dài
Đau tai một bên
Đau họng mạn tính
Tê hoặc cảm giác bất thường trong khoang miệng
Sưng lưỡi
Ho ra máu
Xuất hiện các mảng niêm mạc bất thường (trắng, đỏ) ở amidan hoặc trong miệng
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Trong nhiều trường hợp, nhiễm HPV ở hầu họng không biểu hiện triệu chứng rõ ràng và có thể tự khỏi trong vòng 1–2 năm. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ tiến triển thành ung thư sau nhiều năm tồn tại dai dẳng.
HPV lây truyền đến vùng hầu họng chủ yếu thông qua quan hệ tình dục bằng miệng. Mặc dù cơ chế chuyển biến từ nhiễm virus sang ung thư chưa được xác định rõ hoàn toàn, một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
Số lượng bạn tình đường miệng cao: Tăng nguy cơ tiếp xúc với HPV
Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư, đồng thời là yếu tố nguy cơ độc lập của ung thư vòm họng âm tính với HPV
Hệ miễn dịch suy giảm
Nhiễm HPV-16: Chiếm khoảng 66% các trường hợp ung thư vòm họng liên quan đến HPV
Theo ước tính, khoảng 7% người trưởng thành tại Hoa Kỳ (tuổi 14–69) có mang HPV đường miệng, trong đó một tỷ lệ nhỏ tiến triển thành ung thư hầu họng.
Điều trị ung thư vòm họng dương tính với HPV tương tự như các trường hợp ung thư vòm họng khác, với mục tiêu kiểm soát khối u tại chỗ, hạn chế di căn và bảo tồn chức năng vùng đầu – cổ. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Xạ trị: Thường là lựa chọn đầu tay do độ nhạy cao với HPV
Hóa trị: Phối hợp với xạ trị trong các trường hợp tiến triển hoặc không phẫu thuật được
Phẫu thuật: Có thể sử dụng công nghệ robot nội soi để cắt bỏ tổn thương
Theo dõi và điều trị hỗ trợ: Bao gồm dinh dưỡng, phục hồi chức năng nuốt – nói, chăm sóc tâm lý
Tỷ lệ sống không bệnh sau 5 năm đối với ung thư vòm họng dương tính với HPV dao động từ 85–90%, cao hơn đáng kể so với ung thư vòm họng âm tính với HPV.
Do nhiễm HPV thường không có triệu chứng rõ ràng, dự phòng là chiến lược then chốt nhằm giảm nguy cơ mắc ung thư vòm họng liên quan đến HPV. Các biện pháp khuyến nghị bao gồm:
Tiêm vắc xin HPV: Được khuyến cáo cho tất cả nam và nữ trước khi bắt đầu hoạt động tình dục. Tại nhiều quốc gia, độ tuổi tiêm chủng lý tưởng là từ 9–26 tuổi, có thể tiêm đến 45 tuổi theo chỉ định của bác sĩ.
Sử dụng biện pháp bảo vệ: Bao gồm bao cao su hoặc miếng chắn nha khoa khi quan hệ bằng miệng
Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia
Khám răng miệng định kỳ: Để phát hiện sớm bất thường ở vùng hầu họng
Tự kiểm tra khoang miệng: Quan sát các tổn thương bất thường như loét, mảng trắng/đỏ, khối sưng kéo dài
Ung thư vòm họng liên quan đến HPV đang gia tăng trên toàn cầu và có tiên lượng điều trị tốt hơn các thể ung thư không liên quan đến HPV. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ, tăng cường tiêm chủng vắc xin HPV và chủ động thay đổi hành vi tình dục an toàn là các biện pháp quan trọng để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật. Các cơ sở y tế cần đẩy mạnh truyền thông sức khỏe và lồng ghép sàng lọc sớm để phát hiện kịp thời các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư sớm vùng hầu họng.