Vẹo cột sống là tình trạng bất thường của cột sống, trong đó cột sống bị cong sang một bên khi nhìn từ phía sau, gây ra sự không đồng đều ở vai, hông hoặc eo. Cột sống, hay còn gọi là xương sống, bao gồm 33 đốt sống xếp chồng lên nhau và bảo vệ tủy sống, đồng thời cung cấp sự linh hoạt cho cơ thể trong các hoạt động như uốn cong, kéo giãn và thay đổi tư thế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cột sống có thể bị cong sang một bên, dẫn đến hiện tượng vẹo cột sống.
Vẹo cột sống có thể được phân loại thành các dạng chính sau:
Vẹo cột sống vô căn: Đây là dạng vẹo cột sống phổ biến nhất, chiếm hơn 80% các trường hợp. Vẹo cột sống vô căn không phải là kết quả của các yếu tố như chấn thương, tư thế sai hoặc các bất thường bẩm sinh khác. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa rõ ràng, tuy nhiên, vẹo cột sống vô căn chủ yếu xảy ra ở trẻ em trong giai đoạn phát triển trước tuổi dậy thì.
Vẹo cột sống thần kinh cơ: Đây là dạng ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý thần kinh cơ, chẳng hạn như bại não, teo cơ cột sống, hội chứng Angelman, dị tật Arnold-Chiari, hoặc các chấn thương tủy sống.
Vẹo cột sống do nguyên nhân khác: Các nguyên nhân có thể bao gồm các rối loạn cơ học, như loạn dưỡng cơ, viêm tủy bại liệt, các bệnh lý mô liên kết (như hội chứng Marfan và hội chứng Ehlers-Danlos), hoặc các bệnh lý di truyền khác.
Triệu chứng của vẹo cột sống có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Thông thường, vẹo cột sống có thể không gây triệu chứng rõ ràng và thường không được phát hiện cho đến khi tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
Dấu hiệu ở thanh thiếu niên:
Vai một bên cao hơn bên còn lại.
Đầu nghiêng về một phía và không giữ được tư thế cân bằng.
Một bên xương bả vai nhô ra rõ rệt hơn bên còn lại.
Tư thế đứng thẳng có sự nghiêng sang một bên.
Một chân có vẻ dài hơn.
Xương sườn có sự không đồng đều, nhô ra hoặc cong vẹo.
Dấu hiệu ở người trưởng thành:
Vẹo cột sống vô căn: Thường do thoái hóa đĩa đệm và khớp, người trưởng thành có thể gặp triệu chứng như đau lưng thấp, tê và chuột rút ở chân do sự chèn ép lên dây thần kinh, mệt mỏi do căng thẳng ở lưng và chân.
Vẹo cột sống do thoái hóa: Loại vẹo cột sống này chủ yếu ảnh hưởng đến cột sống thắt lưng (lưng dưới) và phổ biến ở người trên 60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Vẹo cột sống do thoái hóa có thể gây ra đau lưng, tê và cơn đau lan xuống chân.
Nguyên nhân gây vẹo cột sống chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển vẹo cột sống, bao gồm:
Di truyền và yếu tố gia đình: Vẹo cột sống vô căn thường xảy ra trong các gia đình có tiền sử bệnh.
Thời kỳ phát triển: Vẹo cột sống thường bắt đầu trong thời kỳ tăng trưởng trước tuổi dậy thì, khi cột sống vẫn còn phát triển.
Tuổi tác: Vẹo cột sống do thoái hóa thường xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi do sự suy giảm cấu trúc của đĩa đệm và khớp cột sống.
Tình trạng bệnh lý nền: Một số bệnh lý như loạn dưỡng cơ, viêm tủy bại liệt hoặc các bệnh mô liên kết có thể làm tăng nguy cơ mắc vẹo cột sống thần kinh cơ.
Điều trị vẹo cột sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại vẹo cột sống. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Vẹo cột sống nhẹ: Thăm khám định kỳ và chụp X-quang để theo dõi sự phát triển của đường cong. Nếu đường cong tiến triển hoặc nếu đường cong lớn hơn, các biện pháp điều trị như vật lý trị liệu có thể được áp dụng.
Vẹo cột sống vừa phải: Đối với trẻ em, điều trị có thể bao gồm việc đeo nẹp lưng để ngăn chặn sự tiến triển của đường cong. Vật lý trị liệu cũng có thể được áp dụng để giúp điều chỉnh cột sống và tăng cường cơ bắp.
Vẹo cột sống nặng: Trong trường hợp vẹo cột sống nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là cần thiết để điều chỉnh đường cong và cải thiện chức năng cột sống.
Vẹo cột sống là một tình trạng không tự hồi phục nếu không có sự can thiệp điều trị, đặc biệt là phẫu thuật. Tuy nhiên, với điều trị thích hợp, tiên lượng lâu dài của bệnh nhân mắc vẹo cột sống thường khá khả quan. Việc duy trì một lối sống năng động với các bài tập thể dục giúp cải thiện sự linh hoạt của cột sống và giảm thiểu các triệu chứng đau lưng và mệt mỏi. Trừ khi có đau nghiêm trọng, bệnh nhân nên tiếp tục tham gia các hoạt động thể chất để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tình trạng vẹo cột sống tiến triển.
Vẹo cột sống là một tình trạng bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng cuộc sống của người mắc. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát tình trạng này và giảm thiểu các biến chứng lâu dài. Thăm khám và theo dõi định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc các triệu chứng nghi ngờ vẹo cột sống.