Vết rạn da (Striae Distensae): Đặc điểm lâm sàng, yếu tố nguy cơ và các phương pháp điều trị hiện nay

Vết rạn da (striae distensae) là một biểu hiện thường gặp của tổn thương cấu trúc da, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vệt giống sẹo, hình thành do quá trình căng giãn nhanh chóng của da vượt quá khả năng đàn hồi của mô liên kết. Ước tính, có đến 90% dân số toàn cầu từng trải qua tình trạng này ở một thời điểm nào đó trong đời.

Mặc dù vết rạn da không gây nguy hại về mặt y học, nhưng ở một số người, sự hiện diện của chúng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hình ảnh bản thân. Việc điều trị do đó hướng đến mục tiêu cải thiện thẩm mỹ và tăng cường chất lượng sống cho người bệnh.

1. Đặc điểm lâm sàng

Vết rạn da có thể biểu hiện khác nhau tùy theo giai đoạn tiến triển, màu davị trí trên cơ thể:

  • Màu sắc: Giai đoạn sớm (striae rubra) có thể có màu hồng, đỏ, tím hoặc xanh nhạt. Giai đoạn muộn (striae alba) thường chuyển sang màu nhạt hơn hoặc trắng đục.

  • Hình thái: Vệt dài, mảnh hoặc rộng, có thể phẳng hoặc lõm nhẹ. Một số trường hợp có thể kèm ngứa.

  • Vị trí phổ biến: Bụng, ngực, mông, đùi, hông, cánh tay; ở phụ nữ mang thai, thường gặp ở vùng bụng dưới.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Vết rạn da hình thành do sự đứt gãy của các sợi collagen và elastin trong lớp trung bì khi da bị kéo giãn đột ngột. Các yếu tố thúc đẩy bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết: Tăng cortisol hoặc estrogen

  • Cơ học: Tăng kích thước cơ thể hoặc mô (mang thai, béo phì, dậy thì, tập luyện thể hình)

  • Yếu tố nội sinh: Rối loạn mô liên kết (hội chứng Marfan, Ehlers-Danlos), hội chứng Cushing

  • Thuốc: Sử dụng corticosteroid đường toàn thân hoặc tại chỗ kéo dài

 

3. Hướng xử trí và điều trị hiện nay

3.1. Điều trị bằng thuốc

  • Retinoids tại chỗ (Tretinoin):

    • Cơ chế: Tăng sinh collagen, tái cấu trúc biểu bì

    • Hiệu quả: Có thể cải thiện vết rạn mới (striae rubra)

    • Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ mang thai; có thể gây kích ứng, bong tróc da

3.2. Can thiệp thẩm mỹ xâm lấn tối thiểu

  • Lăn kim vi điểm (Microneedling):

    • Tạo vi tổn thương kích thích tái tạo collagen

    • Cần tối thiểu 3–6 lần điều trị

    • Tác dụng phụ: Sưng đỏ, kích ứng, tăng sắc tố sau viêm

  • Laser tái tạo bề mặt da (Fractional CO₂ hoặc Er:YAG):

    • Phá hủy chọn lọc mô tổn thương, kích thích tái tạo

    • Cải thiện cả striae rubra và alba

    • Có thể gây tăng sắc tố, phù nề, mụn kê

  • Laser mạch máu (Pulsed dye laser, KTP):

    • Chỉ định cho vết rạn đỏ (striae rubra)

    • Giảm tân mạch và viêm

    • Ít tác dụng phụ, thời gian hồi phục nhanh

3.3. Các phương pháp tại nhà và sản phẩm không kê đơn

  • Kem dưỡng ẩm, dầu thực vật (bơ ca cao, dầu hạnh nhân, dầu dừa, dầu ô liu):

    • Thiếu bằng chứng lâm sàng rõ ràng về hiệu quả

    • Có thể hỗ trợ cải thiện độ ẩm da

  • Tự nhuộm da (sunless tanning):

    • Chỉ có tác dụng che phủ thẩm mỹ tạm thời

    • Không làm mờ hay điều trị được vết rạn

Lưu ý: Không có phương pháp điều trị nào hiện nay loại bỏ hoàn toàn vết rạn da. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào giai đoạn tiến triển, mức độ ảnh hưởng thẩm mỹ, nguy cơ biến chứngkỳ vọng của người bệnh.

 

4. Kết luận

Vết rạn da là một tình trạng lành tính, phổ biến và có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh, thanh thiếu niên và người sử dụng corticosteroid kéo dài. Mặc dù không có phương pháp nào hoàn toàn loại bỏ được vết rạn, các can thiệp hiện nay có thể giúp cải thiện thẩm mỹ và chất lượng sống cho người bệnh.

Tư vấn da liễu cá thể hóa là cần thiết để lựa chọn phương pháp phù hợp. Nếu vết rạn xuất hiện sớm, điều trị càng sớm càng có hiệu quả cao hơn.

return to top