Viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C (Hepatitis C virus – HCV) gây ra, có đặc điểm lây truyền qua đường máu và có nguy cơ cao tiến triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ước tính trên toàn cầu, hàng chục triệu người đang sống chung với HCV, trong đó phần lớn không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện các biến chứng.
2.1. Giai đoạn viêm gan C cấp tính
Thường xảy ra trong 6 tháng đầu sau phơi nhiễm.
Khoảng 70–80% người nhiễm cấp tính không có triệu chứng.
Các biểu hiện có thể gặp:
Mệt mỏi, sốt nhẹ
Vàng da, vàng mắt
Nước tiểu sẫm màu
Chán ăn, buồn nôn
Đau khớp, sụt cân
Rối loạn tiêu hóa
2.2. Giai đoạn viêm gan C mạn tính
Được xác định khi virus tồn tại >6 tháng trong máu.
Hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng cho đến khi gan bị tổn thương tiến triển.
Biểu hiện muộn bao gồm: xơ gan, cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa, vàng da kéo dài, lách to, hôn mê gan.
3.1. Các con đường lây truyền
Đường máu (phổ biến nhất): dùng chung kim tiêm, nhận máu/dẫn xuất máu trước năm 1992, phơi nhiễm nghề nghiệp (vết kim đâm).
Lây từ mẹ sang con: chủ yếu trong quá trình chuyển dạ; nguy cơ ~5%.
Quan hệ tình dục không an toàn: nguy cơ thấp nhưng có thể xảy ra.
Dùng chung vật dụng cá nhân: dao cạo, bàn chải đánh răng có dính máu.
Không lây qua: nước bọt, sữa mẹ, thức ăn, ôm hôn thông thường.
3.2. Các yếu tố nguy cơ
Tiêm chích ma túy
Xăm hình, châm cứu, xỏ khuyên bằng dụng cụ không tiệt trùng
Lọc máu chu kỳ (bệnh thận mạn)
Nhiễm HIV (tỷ lệ đồng nhiễm cao)
Làm việc trong môi trường y tế
4.1. Sàng lọc và xét nghiệm huyết thanh
Anti-HCV (kháng thể kháng HCV): xét nghiệm ban đầu. (+) cho biết đã từng phơi nhiễm.
HCV-RNA (PCR định lượng virus): xác định nhiễm hiện tại và theo dõi tải lượng virus.
Genotype HCV: phân loại kiểu gen giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
4.2. Đánh giá tổn thương gan
Men gan (ALT, AST): đánh giá viêm gan.
Chỉ số APRI, FIB-4: ước lượng mức độ xơ hóa gan.
FibroScan hoặc sinh thiết gan: xác định mức độ xơ gan.
Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, MRI): tầm soát ung thư gan và đánh giá cấu trúc gan.
5.1. Mục tiêu điều trị
Đạt đáp ứng virus kéo dài (SVR): không phát hiện HCV-RNA sau ≥12 tuần ngừng thuốc → được xem là khỏi bệnh.
Ngăn ngừa tiến triển xơ gan, HCC, suy gan.
5.2. Thuốc điều trị
5.2.1. Trước đây (liệu pháp interferon)
Pegylated interferon + ribavirin: hiệu quả thấp (~50%), nhiều tác dụng phụ (giống cúm, trầm cảm, thiếu máu), thời gian điều trị kéo dài (6–12 tháng).
5.2.2. Hiện nay (thuốc kháng virus tác động trực tiếp – DAAs)
Hiệu quả cao (>90–100%)
Ít tác dụng phụ, thời gian điều trị ngắn (8–12 tuần)
Các thuốc phổ biến:
Sofosbuvir, Velpatasvir, Glecaprevir, Pibrentasvir, Ledipasvir, Daclatasvir
Kết hợp thuốc theo genotype và mức độ xơ gan (có/không phối hợp ribavirin)
5.3. Điều trị hỗ trợ
Ngưng rượu hoàn toàn: rượu làm nặng tổn thương gan.
Tránh thuốc gây độc gan: cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.
Tiêm chủng viêm gan A và B nếu chưa miễn dịch.
5.4. Ghép gan
Chỉ định trong trường hợp xơ gan mất bù hoặc ung thư gan không còn khả năng cắt bỏ.
Tái nhiễm HCV sau ghép có thể được điều trị bằng DAAs.
Hiện chưa có vaccine phòng viêm gan C. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Không sử dụng chung bơm kim tiêm, dụng cụ cá nhân có thể dính máu.
Thận trọng với các thủ thuật có nguy cơ: xăm, châm cứu, xỏ khuyên – chỉ thực hiện ở cơ sở được cấp phép.
Thực hành quan hệ tình dục an toàn.
Cẩn thận khi xử lý kim tiêm nếu làm trong môi trường y tế.
Tầm soát định kỳ đối với người có yếu tố nguy cơ cao.
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan mạn tính nguy hiểm, có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan nguyên phát nếu không được điều trị kịp thời. Nhờ sự phát triển của các thuốc kháng virus tác động trực tiếp, hiện nay viêm gan C có thể chữa khỏi với tỷ lệ cao và ít biến chứng. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm, sàng lọc chủ động và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe gan và phòng ngừa biến chứng lâu dài.