Viêm kết mạc (hay còn gọi là đau mắt đỏ) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng lớp màng trong suốt (kết mạc) bao phủ phần lòng trắng của nhãn cầu và mặt trong của mi trên. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm: nhiễm virus, vi khuẩn, dị ứng hoặc tiếp xúc với dị vật, hóa chất.
a. Viêm kết mạc do virus
Chiếm khoảng 80% các trường hợp viêm kết mạc truyền nhiễm.
Dấu hiệu lâm sàng: đỏ mắt, chảy nước mắt nhiều, cảm giác cộm như có dị vật, thường khởi phát ở một mắt và lan sang mắt còn lại.
Lây truyền: rất dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua tay, khăn mặt, vật dụng dùng chung.
b. Viêm kết mạc do vi khuẩn
Biểu hiện: tiết dịch mủ màu vàng, trắng hoặc xanh, có thể gây kết dính mi mắt khi ngủ.
Mức độ lây nhiễm: thấp hơn virus, thường lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết nhiễm khuẩn.
c. Viêm kết mạc dị ứng
Không lây truyền. Nguyên nhân do phản ứng với các dị nguyên như phấn hoa, bụi, lông động vật, hóa chất.
Triệu chứng đặc trưng: ngứa nhiều, đỏ mắt, thường xảy ra đồng thời ở cả hai mắt và kèm theo chảy nước mắt, sổ mũi.
3.1. Nước mắt nhân tạo
Dùng để bôi trơn bề mặt nhãn cầu, giảm kích ứng, rửa trôi dị nguyên (trong viêm kết mạc dị ứng).
Nhỏ tối đa 4 lần/ngày hoặc theo hướng dẫn bác sĩ, tránh sử dụng loại chứa chất co mạch trong thời gian dài.
3.2. Chườm lạnh
Giúp giảm sưng nề, ngứa rát và khó chịu.
Cách thực hiện: sử dụng khăn sạch ngâm nước đun sôi để nguội, để lạnh rồi đắp lên mắt khoảng 10 phút mỗi lần, 2–3 lần/ngày.
3.3. Tránh tiếp xúc với dị nguyên
Với viêm kết mạc dị ứng, tránh xa các yếu tố kích hoạt như:
Bụi nhà: thường xuyên hút bụi, thay drap giường.
Lông thú: tránh cho vật nuôi vào phòng ngủ.
Phấn hoa: đóng cửa sổ, sử dụng máy lọc không khí.
3.4. Thuốc nhỏ mắt kháng histamin (không kê đơn)
Hữu ích trong kiểm soát đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt do dị ứng.
Dùng theo chỉ định trên bao bì hoặc hướng dẫn của bác sĩ, không lạm dụng.
3.5. Giảm tiếp xúc màn hình
Tránh dùng điện thoại, máy tính kéo dài để giảm nguy cơ khô mắt và hỗ trợ hồi phục.
3.6. Cân nhắc sử dụng thuốc nhỏ mắt giảm đỏ
Chứa chất co mạch giúp làm trắng mắt tạm thời.
Không sử dụng quá 3 ngày liên tiếp để tránh hiện tượng phụ thuộc thuốc (rebound hyperemia).
Viêm kết mạc do virus và vi khuẩn có khả năng lây truyền cao. Biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Biện pháp |
Mô tả |
---|---|
Vệ sinh tay thường xuyên |
Rửa tay ít nhất 20 giây bằng xà phòng hoặc dùng dung dịch sát khuẩn. |
Vệ sinh bề mặt |
Làm sạch các bề mặt tiếp xúc thường xuyên (nắm cửa, bàn phím, điện thoại, tay nắm tủ...). |
Tránh chạm tay vào mắt |
Hạn chế đưa tay chưa rửa lên mắt. |
Sử dụng khăn giấy dùng một lần |
Lau mắt, mặt bằng khăn giấy sạch và bỏ ngay sau khi dùng. |
Giặt vỏ gối và khăn mặt mỗi ngày |
Ưu tiên giặt bằng nước nóng, phơi khô dưới ánh nắng hoặc sấy nhiệt độ cao. |
Ngưng sử dụng mỹ phẩm vùng mắt |
Không dùng mascara, kẻ mắt, hoặc chổi cọ mắt trong quá trình nhiễm bệnh. Nên thay mới sản phẩm sau khi khỏi. |
Dừng sử dụng kính áp tròng |
Vứt bỏ kính cũ, vệ sinh và thay hộp đựng dung dịch sau khi khỏi bệnh. |
Người bệnh cần đi khám chuyên khoa mắt nếu:
Triệu chứng kéo dài >7 ngày mà không cải thiện.
Đau mắt dữ dội, giảm thị lực.
Mắt sưng nề nhiều hoặc tiết dịch mủ đặc kéo dài.
Có bệnh lý nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch.
Viêm kết mạc là bệnh lý phổ biến, đa phần có thể tự khỏi hoặc điều trị hiệu quả tại nhà. Tuy nhiên, xác định đúng nguyên nhân (virus, vi khuẩn hay dị ứng) là điều kiện tiên quyết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời, thực hành vệ sinh mắt cá nhân tốt và phòng ngừa lây nhiễm đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt trong môi trường cộng đồng.