Viêm miệng áp tơ, còn được gọi là loét áp tơ (aphthous ulcers) hoặc loét canker, là một bệnh lý viêm loét niêm mạc miệng không đặc hiệu, có tính chất lành tính, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Đặc trưng của bệnh là các vết loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, xuất hiện ở mặt trong môi, má hoặc trên bề mặt lưỡi, gây đau nhưng không lây truyền.
Viêm miệng áp tơ là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây loét miệng tái phát. Tình trạng này thường khởi phát lần đầu trong độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi. Khoảng 30% bệnh nhân có tiền sử loét áp tơ sẽ tái phát nhiều lần trong những năm sau, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và ăn uống.
Nguyên nhân chính xác của viêm miệng áp tơ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố được ghi nhận có liên quan đến sự xuất hiện và tái phát bệnh, bao gồm:
Rối loạn miễn dịch: Giảm điều hòa đáp ứng miễn dịch tế bào tại niêm mạc miệng.
Yếu tố dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm: Cà phê, sô cô la, phô mai, trái cây họ cam quýt, hạt cây,...
Căng thẳng tâm lý (stress).
Nhiễm vi sinh vật: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ với virus hoặc vi khuẩn.
Chấn thương niêm mạc miệng: Cắn má, đánh răng mạnh, dụng cụ chỉnh nha,...
Thiếu vi chất: Thiếu sắt, folate, vitamin B12.
Sử dụng thuốc: Một số thuốc gây loét miệng như NSAIDs, beta-blockers, methotrexate...
Biểu hiện lâm sàng của viêm miệng áp tơ thường bao gồm:
Loét nông, giới hạn rõ, đáy màu vàng hoặc trắng ngà, viền đỏ, kích thước 2–10 mm.
Vị trí thường gặp: mặt trong má, môi, bờ lưỡi, sàn miệng.
Đau tại chỗ, nhất là khi ăn uống hoặc nói chuyện.
Không kèm sốt hoặc sốt nhẹ.
Thời gian lành vết loét: 7–14 ngày, không để lại sẹo.
Có tính chất tái phát nhiều lần, thường cùng một vị trí hoặc vị trí gần đó.
5.1. Chẩn đoán lâm sàng
Dựa trên đặc điểm tổn thương điển hình và bệnh sử tái phát nhiều lần. Việc khám thực thể thường đủ để chẩn đoán.
5.2. Cận lâm sàng hỗ trợ (nếu cần)
Công thức máu toàn bộ: Tìm thiếu máu, thiếu sắt.
Định lượng vitamin B12, folate.
Xét nghiệm huyết thanh học hoặc PCR nếu nghi ngờ căn nguyên virus, bệnh Behçet, viêm loét dạ dày tá tràng liên quan Helicobacter pylori.
Sinh thiết loét: Hiếm khi cần thiết, chỉ thực hiện khi nghi ngờ loét ác tính, loét dai dẳng không đáp ứng điều trị.
Việc điều trị viêm miệng áp tơ chủ yếu mang tính triệu chứng, nhằm giảm đau, thúc đẩy lành loét và ngăn ngừa tái phát. Do bệnh không do virus hay vi khuẩn, nên kháng sinh và thuốc kháng virus không có hiệu quả.
6.1. Nguyên tắc điều trị
Đảm bảo đủ nước, dinh dưỡng và vệ sinh răng miệng tốt.
Tránh thức ăn gây kích thích niêm mạc: cay, mặn, chua, nóng.
Kiểm soát stress và tránh các yếu tố khởi phát.
6.2. Điều trị triệu chứng
Giảm đau: Paracetamol (acetaminophen) trong trường hợp đau nhiều hoặc sốt nhẹ.
Thuốc bôi tại chỗ:
Gel chứa corticosteroid nhẹ (ví dụ: triamcinolone acetonide).
Chất bảo vệ niêm mạc (ví dụ: orabase).
Thuốc gây tê tại chỗ (ví dụ: lidocaine).
Nước súc miệng:
Nước muối sinh lý.
Nước súc miệng chứa chlorhexidine hoặc thuốc sát khuẩn nhẹ.
Nước súc miệng có corticosteroid pha loãng trong trường hợp tổn thương lan rộng.
Hầu hết các trường hợp viêm miệng áp tơ đều lành tính và tự giới hạn, không để lại sẹo. Tuy nhiên, ở một số trẻ, tình trạng tái phát có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, cần theo dõi và điều chỉnh lối sống, chế độ ăn, tâm lý.
Vết loét kéo dài trên 2 tuần không lành.
Loét lớn, lan rộng hoặc tái phát quá thường xuyên.
Có triệu chứng toàn thân như sốt cao, nổi hạch, mệt mỏi kéo dài.
Khó ăn, khó nuốt nặng, giảm cân, nghi ngờ bệnh lý toàn thân phối hợp.