Viêm tai ngoài (Otitis externa) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ống tai ngoài, thường do vi khuẩn, đôi khi do nấm hoặc virus. Bệnh khác biệt với viêm tai giữa cấp – tình trạng nhiễm trùng tai thường gặp ở trẻ nhỏ sau cảm lạnh, xảy ra sâu hơn bên trong tai, phía sau màng nhĩ.
Một thể đặc trưng của viêm tai ngoài là viêm tai ngoài do nước (swimmer's ear) – thường gặp ở người thường xuyên tiếp xúc với môi trường nước.
2.1. Căn nguyên gây bệnh
Vi khuẩn: Chủ yếu là Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus
Nấm: Aspergillus, Candida (ít gặp)
Virus: Hiếm gặp, thường là biến chứng sau viêm tai ngoài mạn hoặc suy giảm miễn dịch
2.2. Các yếu tố thuận lợi
Chấn thương da ống tai: do dùng tăm bông, dị vật (nắp bút, kẹp tóc), tai nghe, nút tai, máy trợ thính
Giữ ẩm kéo dài trong ống tai: do bơi lội, tắm, xông hơi
Rối loạn pH và loại bỏ ráy tai: làm mất hàng rào bảo vệ tự nhiên
Tình trạng da: viêm da cơ địa, vảy nến, dị ứng tiếp xúc
Ống tai hẹp: thường gặp ở trẻ em, dễ ứ đọng dịch
Hệ miễn dịch suy giảm: đái tháo đường, HIV/AIDS
Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
Ngứa trong ống tai
Đau tai, tăng khi kéo vành tai hoặc ấn vào nắp tai
Giảm thính lực tạm thời do sưng tấy hoặc dịch ứ đọng
Dịch tai: dịch vàng, mùi hôi, có thể lẫn mủ
Phù nề ống tai, đỏ niêm mạc
Trong trường hợp nặng: đau lan lên đầu hoặc hàm, sưng vùng quanh tai, sốt
4.1. Lâm sàng
Đau khi kéo vành tai hoặc ấn nắp tai là dấu hiệu đặc trưng của viêm tai ngoài.
Soi tai: phát hiện phù nề, đỏ niêm mạc ống tai, dịch hoặc mủ, có thể hạn chế quan sát màng nhĩ.
4.2. Cận lâm sàng (nếu cần)
Cấy dịch tai: nếu bệnh kéo dài, tái phát hoặc không đáp ứng điều trị
Chẩn đoán hình ảnh (CT scan): trong nghi ngờ viêm tai ngoài ác tính
Xét nghiệm cơ địa: đường huyết, HIV nếu nghi ngờ suy giảm miễn dịch
5.1. Nguyên tắc điều trị
Làm sạch ống tai (có thể hút dịch hoặc đặt bấc tẩm thuốc)
Nhỏ thuốc tai chứa kháng sinh ± corticosteroid ± acid acetic
Trường hợp nhiễm nấm: sử dụng thuốc kháng nấm tại chỗ
Trường hợp nặng: kháng sinh toàn thân (uống hoặc tiêm) khi có lan tỏa mô mềm
5.2. Giảm triệu chứng
Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
Tránh ướt tai, hạn chế bơi lội, giữ tai khô trong thời gian điều trị
6.1. Viêm tai ngoài mạn tính
Kéo dài trên 3 tháng, có thể do:
Vi khuẩn kháng thuốc, nhiễm nấm dai dẳng
Bệnh lý da đồng mắc (eczema, vảy nến)
Dị ứng tiếp xúc
Cần loại trừ u tuyến ráy tai hoặc ung thư ống tai nếu điều trị không đáp ứng
6.2. Viêm tai ngoài ác tính
Là biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng, xảy ra khi nhiễm trùng lan vào xương thái dương (osteomyelitis).
Gặp ở người cao tuổi đái tháo đường, suy giảm miễn dịch
Triệu chứng: đau tai dữ dội, chảy mủ, liệt dây thần kinh sọ (thường dây VII)
Cần nhập viện và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch kéo dài
Người bệnh cần được khám chuyên khoa nếu:
Đau tai dữ dội, lan rộng, kèm sốt
Có biểu hiện chóng mặt, ù tai, giảm thính lực
Dịch tai có mùi hôi, thay đổi màu sắc, kéo dài >48 giờ dù đã điều trị
Có tổn thương da vùng đầu – cổ nghi ngờ zona, viêm da tiết bã, nấm
Triệu chứng không cải thiện sau 3–5 ngày điều trị tại chỗ
Tránh ngoáy tai bằng dị vật hoặc tăm bông
Giữ tai khô sau khi bơi hoặc tắm (có thể dùng khăn lau khô nhẹ nhàng hoặc máy sấy ở chế độ nhẹ)
Không tự nhỏ thuốc tai nếu không có chỉ định bác sĩ
Ngưng dùng tai nghe/nút tai nếu đang điều trị hoặc có viêm tai
Điều trị sớm các bệnh lý da vùng tai – đầu cổ nếu có