Viêm tai ngoài: Phân biệt, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

1. Định nghĩa và phân biệt lâm sàng

Viêm tai ngoài (Otitis externa) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ống tai ngoài, thường do vi khuẩn, đôi khi do nấm hoặc virus. Bệnh khác biệt với viêm tai giữa cấp – tình trạng nhiễm trùng tai thường gặp ở trẻ nhỏ sau cảm lạnh, xảy ra sâu hơn bên trong tai, phía sau màng nhĩ.

Một thể đặc trưng của viêm tai ngoài là viêm tai ngoài do nước (swimmer's ear) – thường gặp ở người thường xuyên tiếp xúc với môi trường nước.

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1. Căn nguyên gây bệnh

  • Vi khuẩn: Chủ yếu là Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus

  • Nấm: Aspergillus, Candida (ít gặp)

  • Virus: Hiếm gặp, thường là biến chứng sau viêm tai ngoài mạn hoặc suy giảm miễn dịch

2.2. Các yếu tố thuận lợi

  • Chấn thương da ống tai: do dùng tăm bông, dị vật (nắp bút, kẹp tóc), tai nghe, nút tai, máy trợ thính

  • Giữ ẩm kéo dài trong ống tai: do bơi lội, tắm, xông hơi

  • Rối loạn pH và loại bỏ ráy tai: làm mất hàng rào bảo vệ tự nhiên

  • Tình trạng da: viêm da cơ địa, vảy nến, dị ứng tiếp xúc

  • Ống tai hẹp: thường gặp ở trẻ em, dễ ứ đọng dịch

  • Hệ miễn dịch suy giảm: đái tháo đường, HIV/AIDS

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Ngứa trong ống tai

  • Đau tai, tăng khi kéo vành tai hoặc ấn vào nắp tai

  • Giảm thính lực tạm thời do sưng tấy hoặc dịch ứ đọng

  • Dịch tai: dịch vàng, mùi hôi, có thể lẫn mủ

  • Phù nề ống tai, đỏ niêm mạc

  • Trong trường hợp nặng: đau lan lên đầu hoặc hàm, sưng vùng quanh tai, sốt

 

4. Chẩn đoán

4.1. Lâm sàng

  • Đau khi kéo vành tai hoặc ấn nắp tai là dấu hiệu đặc trưng của viêm tai ngoài.

  • Soi tai: phát hiện phù nề, đỏ niêm mạc ống tai, dịch hoặc mủ, có thể hạn chế quan sát màng nhĩ.

4.2. Cận lâm sàng (nếu cần)

  • Cấy dịch tai: nếu bệnh kéo dài, tái phát hoặc không đáp ứng điều trị

  • Chẩn đoán hình ảnh (CT scan): trong nghi ngờ viêm tai ngoài ác tính

  • Xét nghiệm cơ địa: đường huyết, HIV nếu nghi ngờ suy giảm miễn dịch

 

5. Điều trị

5.1. Nguyên tắc điều trị

  • Làm sạch ống tai (có thể hút dịch hoặc đặt bấc tẩm thuốc)

  • Nhỏ thuốc tai chứa kháng sinh ± corticosteroid ± acid acetic

  • Trường hợp nhiễm nấm: sử dụng thuốc kháng nấm tại chỗ

  • Trường hợp nặng: kháng sinh toàn thân (uống hoặc tiêm) khi có lan tỏa mô mềm

5.2. Giảm triệu chứng

  • Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)

  • Tránh ướt tai, hạn chế bơi lội, giữ tai khô trong thời gian điều trị

 

6. Biến chứng

6.1. Viêm tai ngoài mạn tính

  • Kéo dài trên 3 tháng, có thể do:

    • Vi khuẩn kháng thuốc, nhiễm nấm dai dẳng

    • Bệnh lý da đồng mắc (eczema, vảy nến)

    • Dị ứng tiếp xúc

  • Cần loại trừ u tuyến ráy tai hoặc ung thư ống tai nếu điều trị không đáp ứng

6.2. Viêm tai ngoài ác tính

  • Là biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng, xảy ra khi nhiễm trùng lan vào xương thái dương (osteomyelitis).

  • Gặp ở người cao tuổi đái tháo đường, suy giảm miễn dịch

  • Triệu chứng: đau tai dữ dội, chảy mủ, liệt dây thần kinh sọ (thường dây VII)

  • Cần nhập viện và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch kéo dài

 

7. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần được khám chuyên khoa nếu:

  • Đau tai dữ dội, lan rộng, kèm sốt

  • Có biểu hiện chóng mặt, ù tai, giảm thính lực

  • Dịch tai có mùi hôi, thay đổi màu sắc, kéo dài >48 giờ dù đã điều trị

  • Có tổn thương da vùng đầu – cổ nghi ngờ zona, viêm da tiết bã, nấm

  • Triệu chứng không cải thiện sau 3–5 ngày điều trị tại chỗ

 

8. Phòng ngừa

  • Tránh ngoáy tai bằng dị vật hoặc tăm bông

  • Giữ tai khô sau khi bơi hoặc tắm (có thể dùng khăn lau khô nhẹ nhàng hoặc máy sấy ở chế độ nhẹ)

  • Không tự nhỏ thuốc tai nếu không có chỉ định bác sĩ

  • Ngưng dùng tai nghe/nút tai nếu đang điều trị hoặc có viêm tai

  • Điều trị sớm các bệnh lý da vùng tai – đầu cổ nếu có

 

return to top