Viêm trực tràng: Tổng quan, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa

Trực tràng là đoạn cuối của ống tiêu hóa, nằm ở phần thấp nhất của ruột già, có chức năng chứa phân trước khi thải ra ngoài qua hậu môn. Viêm trực tràng là tình trạng viêm niêm mạc trực tràng, có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau, tiết dịch, và rối loạn tiêu hóa. Bệnh có thể khởi phát cấp tính hoặc kéo dài mạn tính, tùy theo căn nguyên. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là cần thiết để giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng của viêm trực tràng có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây bệnh. Triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Mót rặn kéo dài, dù đã đi đại tiện

  • Đau vùng trực tràng, bụng dưới hoặc hậu môn

  • Chảy máu hậu môn hoặc có máu trong phân

  • Đau khi đại tiện

  • Tiết dịch nhầy hậu môn

  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón

  • Sưng hạch bạch huyết vùng bẹn (trong một số trường hợp)

Người bệnh có biểu hiện bất thường như chảy máu, tiết dịch hậu môn hoặc đau kéo dài cần được thăm khám sớm để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.

 

3. Nguyên nhân

Viêm trực tràng có thể do nhiều nguyên nhân, được phân loại thành các nhóm chính:

  • Nhiễm trùng:

    • Lây truyền qua đường tình dục (STIs): lậu, chlamydia, giang mai

    • Virus: herpes simplex (HSV)

    • Vi khuẩn khác: Salmonella spp., Shigella spp., Clostridioides difficile, đặc biệt sau sử dụng kháng sinh

  • Chấn thương cơ học:

    • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn

    • Thủ thuật y tế hoặc dị vật

  • Xạ trị:

    • Biến chứng sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư (ví dụ: ung thư tiền liệt tuyến, cổ tử cung)

  • Bệnh lý viêm ruột (IBD):

    • Viêm loét đại tràng (UC)

    • Bệnh Crohn

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm trực tràng dựa trên:

  • Khai thác bệnh sử: triệu chứng, thời gian khởi phát, hoạt động tình dục, tiền sử bệnh lý tiêu hóa hoặc điều trị xạ trị

  • Khám lâm sàng: thăm khám hậu môn – trực tràng

  • Xét nghiệm cận lâm sàng:

    • Xét nghiệm máu (CRP, công thức máu)

    • Xét nghiệm phân (hồng cầu, bạch cầu, nuôi cấy, PCR STIs)

    • Nội soi đại – trực tràng: đánh giá mức độ viêm, lấy mẫu sinh thiết nếu cần

 

5. Điều trị

Chiến lược điều trị phụ thuộc vào căn nguyên gây viêm:

5.1. Viêm trực tràng do nhiễm trùng

  • Kháng sinh: đối với tác nhân vi khuẩn (gồm STIs)

  • Kháng virus: HSV thường điều trị bằng acyclovir

5.2. Do thuốc hoặc chấn thương cơ học

  • Ngừng thuốc nghi ngờ gây viêm

  • Ngưng hành vi gây tổn thương (ví dụ: quan hệ hậu môn thô bạo)

  • Điều trị triệu chứng: thuốc giảm đau, chống tiêu chảy nếu cần

5.3. Viêm trực tràng do xạ trị

  • Triệu chứng nhẹ có thể tự khỏi

  • Trường hợp trung bình – nặng:

    • Thuốc thụt corticosteroid (hydrocortisone, budesonide)

    • Sucralfate thụt trực tràng

    • Điều trị hỗ trợ: giảm đau, chống tiêu chảy

5.4. Viêm trực tràng do bệnh viêm ruột (IBD)

Không có phương pháp điều trị dứt điểm, mục tiêu điều trị là kiểm soát viêm, kéo dài thời gian lui bệnh:

  • Aminosalicylat (5-ASA): mesalamine, sulfasalazine

  • Corticosteroid: prednisolone, methylprednisolone, budesonide

  • Thuốc điều hòa miễn dịch: azathioprine, 6-mercaptopurine, methotrexate

  • Sinh phẩm học:

    • Kháng TNF-α: infliximab, adalimumab

    • Kháng integrin: vedolizumab

    • Kháng interleukin: ustekinumab

    • Ức chế JAK: tofacitinib, upadacitinib

 

6. Hỗ trợ và thay đổi lối sống

6.1. Chế độ ăn uống
Tùy theo nguyên nhân, có thể điều chỉnh chế độ ăn để giảm triệu chứng:

  • Giảm thức ăn giàu chất xơ trong giai đoạn cấp tính nếu có tiêu chảy

  • Tránh chất kích thích: rượu, caffeine, thực phẩm cay, đường rượu (xylitol, sorbitol), sản phẩm sữa không dung nạp

  • Cân nhắc bổ sung: vitamin C, E, probiotic, omega-3 (theo chỉ định)

6.2. Biện pháp phòng ngừa và thay đổi hành vi

  • Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su khi quan hệ qua đường hậu môn)

  • Tránh quan hệ mạnh gây chấn thương

  • Tăng cường vệ sinh cá nhân và trao đổi minh bạch về sức khỏe tình dục với bạn tình

 

return to top