Đặt vấn đề
Đại học Tim mạch Hoa Kỳ và Hiệp hội Tim mạch Châu Âu đã dùng các chất chỉ điểm sinh học để tạo nên những định nghĩa mới nhất về nhồi máu cơ tim cấp (AMI).
Chất chỉ điểm sinh học là một đại lượng có thể đo lường và định lượng; đồng thời được dùng làm chỉ số cho các quá trình sinh học bình thường, các quá trình bệnh lý hay đáp ứng của các phương pháp điều trị. Nghiên cứu trong lĩnh vực này đã cung cấp cho chúng ta nhiều kiến thức cũng như làm sáng tỏ hơn một số cơ chế bệnh sinh. Một số chất chỉ điểm sinh học
của tim đã được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch (CV). Tuy nhiên, độ nhạy và độ đặc hiệu đối với hoại tử cơ tim của chúng chưa cao, do đó các nhà nghiên cứu cần tìm thêm các phân tử mới ưu việt hơn.
Trong thập kỷ qua, nhiều phân tử mới hơn đã được thử nghiệm để cải thiện độ đặc hiệu đôi với một số CV như hội chứng mạch vành cấp (ACS) hoặc suy tim (HF). Các chất chỉ điểm sinh học của tim đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn
đoán, điều trị kịp thời cũng như tiên lượng ACS. Chẩn đoán được ACS trong giai đoạn “vàng” cực kì quan trọng, giúp bác sĩ có thể điều trị sớm nhất và đảo ngược tổn thương cơ tim.
Trong số các chất chỉ điểm sinh học của tim, một số enzym, protein cơ tim cũng như nhiều peptide và phân tử khác được dùng sớm nhất. Trong tổng quan này, chúng tôi sẽ xem xét phổ của các chất chỉ điểm sinh học tim, tiềm năng sử dụng và tương lai của các phân tử này.
Trước đây, các enzyme cơ tim đã được sử dụng để chẩn đoán ACS. Có thể kể đến như aspartate amino transferase (AST), được dùng từ năm 1954; sau đó là lactate dehydrogenase (LDH) năm 1955 và creatine phosphokinase (CPK) hoặc creatine kinase (CK) năm 1960. Tuy nhiên, các enzyme này sớm bị các phân tử nhỏ khác, giúp phát hiện hoạt tử cơ tim sớm hơn, vượt qua và ngày nay, chúng đã bị lỗi thời. Năm 1972, các nhà nghiên cứu đã phân tách được các đồng dạng của CK bằng phương pháp điện di. Các đồng dạng này rất hữu ích trong việc phát hiện sớm ACS.
Phân loại chất chỉ điểm sinh học của tim
I. Chất chỉ điểm sinh học của tổn thương cơ tim:
-Chất chỉ điểm sinh học của hoại tử cơ tim: CK-MB, myoglobin, troponin tim
-Chất chỉ điểm sinh học của thiếu máu cơ tim: Albumin bị biến đổi do thiếu máu cục bộ (IMA), protein gắn axit béo type tim (H-FABP)
II. Chất chỉ điểm sinh học của mất cân bằng huyết động: proBNP N-terminal (NT- proBNP) và peptide lợi niệu natri loại B (BNP).
III. Các chất chỉ điểm của viêm và tiên lượng: protein phản ứng C độ nhạy cao (CRPhs), sCD40L, homocysteine.
CHẤT CHỈ ĐIỂM SINH HỌC CỦA HOẠI TỬ CƠ TIM
Creatine kinase
Tế bào cơ tim co bóp liên tục, do đó, chúng cần rất nhiều năng lượng để hoạt động. Thông thường, chu trình Kreb tạo ra năng lượng cho các tế bào. Tuy nhiên, chu trình này cần thời gian và sẽ không thể tạo ra năng lượng kịp cho tế bào cơ
tim. Do đó, tim có một hình thức tạo ra ATP nhanh chóng, quá trình này có sự tham gia của một enzym có tên là creatine kinase, hay viết tắt là CK.
Trong cơ thể, CK được tạo thành từ hai đơn vị: M và B. Đơn vị M có nguồn gốc từ cơ (muscle), trong khi đơn vị B có nguồn gốc từ não (brain). Từ hai đơn vị này, chúng ta có ba loại CK, đó là CK-MM, CK-MB và CK-BB. Trong đó, CK- MM có nhiều nhất ở cơ, CK-BB có nhiều nhất ở não và CK-MB có nhiều nhất ở tim.
Khi tế bào cơ tim bị hoại tử, CK-MB sẽ được giải phóng vào máu và do đó nồng độ của nó sẽ tăng cao trong máu. CK-MB đặc hiệu cho cơ tim, đã nhanh chóng thay thế cho CK trong việc chẩn đoán ACS và từng được coi là tiêu chuẩn vàng. CK-MB chiếm khoảng gần 30% tổng lượng CK trong cơ tim và tăng > 5% tổng hoạt tính của CK gợi ý đến tổn thương cơ tim. CK-MB xuất hiện trong máu 4 đến 6 giờ sau khởi phát cơn đau ngực và đạt đỉnh trong khoảng từ 10 đến 12 giờ sau khi bị nhồi máu cơ tim (MI).
Trước đây, nó từng là chất chỉ điểm sinh học tốt nhất để phát hiện sớm AMI. Thời gian tốt nhất để phát hiện là từ 6 đến 48 giờ sau đó, nồng độ của nó lại trở về bình thường; do đó, với những trường hợp AMI đến muộn, CK-MB sẽ trở về bình thường và không cung cấp thông tin chính xác.
Ngoài ra, việc định lượng CK-MB nhiều lần liên tiếp sẽ cung cấp thông tin hữu ích hơn việc chỉ định lượng một lần. Do đó, nếu định lượng nhiều lần thấy CK-MB không tăng, bệnh nhân này không có khả năng bị MI. Ngược lại, nếu CK- MB không giảm, khả năng là ổ nhồi máu đang lan rộng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, ngay cả việc tăng CK-MB nhẹ cũng có ý nghĩa tiên lượng quan trọng.
[Chỉ số tương đối] là một chỉ số rất hữu ích để giúp phân biệt việc tăng CK là
do tổn thương cơ tim, tổn thương cơ hay tổn thương thần kinh. Công thức tính như sau:
Chỉ số tương đối = CK-MB / CK toàn phần × 100
Chỉ số tương đối > 2,5 đến 3 cho thấy việc tăng CK rất có thể là do tổn thương tim, chỉ số tương đối thấp hơn gợi ý đến tổn thương cơ xương.
Do sau khi đau ngực, CK-MB cần một khoảng thời gian mới bắt đầu tăng, nên các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu về các chất chỉ điểm sinh học khác tăng trong máu sớm hơn như myoglobin và troponin.
Troponin tim
Troponin là các protein tham gia vào quá trình co cơ. Khi cơ tim bị hoại tử, chúng sẽ được giải phóng vào máu. Troponin xuất hiện rất sớm trong máu, từ 3 đến 9 giờ sau nhồi máu cơ tim. Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số dạng troponin đặc hiệu cho tim. Trong đó, troponin I và troponin T được sử dụng rộng rãi. Cả hai troponin này đều nhạy và đặc hiệu với tổn thương cơ tim, mặc dù troponin T được biết đến là tăng trong cơn đau thắt ngực không ổn định.
Troponin I, tăng sau 4 đến 6 giờ, đạt đỉnh sau 12 giờ và trở về bình thường sau 3 đến 10 ngày. Trong khi đó, Troponin T tăng sau 12 đến 48 giờ và giảm về bình thường sau 10 ngày. Nếu troponin không tăng, khả năng cao là bệnh nhân không bị MI, và có thể làm điện tâm đồ tại giường để loại trừ tổn thương tim cho bệnh nhân bị đau ngực. Troponin có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị ACS.
Sự ra đời của xét nghiệm troponin có độ nhạy cao (hs-troponin) rất hữu ích cho những bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim thể không ST chênh lên (NSTEMI), giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị sớm chỉ bằng một xét nghiệm máu duy nhất. Một số nghiên cứu đã kết luận rằng nồng độ hsTnT ≤ 6 ng / L cho thấy nguy cơ mắc AMI rất thấp, trong khi nồng độ hsTnT ở lần đo tiếp theo > 19 ng / L cho biết bệnh nhân chỉ có <1% nguy cơ mắc AMI.
Xét nghiệm troponin độ nhạy cao có thể giúp loại trừ khoảng 60% các trường hợp nghi ngờ AMI nếu nồng độ hs-troponin không tăng trong giờ đầu và không thay đổi sau 1 giờ.
Khi hs-troponin tăng trong giờ đầu và tăng mạnh sau 1 giờ, bệnh nhân được chẩn đoán là AMI. Hs-troponin còn có giá trị tiên lượng ở bệnh nhân suy tim cấp (AHF) như trong nghiên cứu của Xue và cộng sự. Các bệnh nhân xuất viện có nồng độ hsTnI > 23,25 ng / L có nguy cơ tái phát và tử vong cao, và các nghiên cứu với hsTnT cũng cho thấy giá trị tiên lượng tương tự. Do đó, troponin đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rối loạn chức năng tim.
Myoglobin
Myoglobin là protein nhỏ hỗ trợ vận chuyển oxy trong tất cả các mô cơ. Khi cơ tim bị hoại tử, nó được giải phóng vào máu trong vòng 1 giờ và tăng nhanh hơn troponin hoặc CK-MB, đạt đỉnh trong vòng 8 đến 10 giờ và trở lại bình thường trong vòng 24 giờ. Do đó, myoglobin là một chỉ số nhạy sớm của tổn thương tim. Mặc dù không đặc hiệu với cơ tim, nhưng nó lại là một yếu tố dự báo âm tính tuyệt vời của tổn thương cơ tim. Nếu nồng độ myoglobin huyết thanh không tăng trong hai mẫu máu được xét nghiệm cách nhau 2 đến 4 giờ, bệnh nhân gần như chắc chắn không bị AMI.
Tóm tắt
Các chất chỉ điểm sinh học của tim có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và xử trí kịp thời, cũng như tiên lượng hội chứng mạch vành cấp. Chẩn đoán được bệnh trong giai đoạn “vàng” giúp bác sĩ có thể điều trị được sớm nhất và đảo ngược tổn thương cơ tim. Các chất chỉ điểm sinh học được sử dụng sớm nhất là một số enzyme, protein cơ tim, một số peptide và nhiều phân tử khác. Chất được sử dụng cuối cùng là microRNA, một phân tử ổn định có thể phát hiện được trong máu. Khoảng bốn nhóm được phát hiện là tham gia vào điều hòa hệ tuần hoàn, và có vẻ hứa hẹn sẽ trở thành các chất chỉ điểm sớm và đặc hiệu cho hội chứng vành cấp và rối loạn chức năng tim. Như trong các chuyên ngành khác của y học, điều trị cá thể hóa có thể đạt được nhờ sử dụng microRNA. Tuy nhiên, cho đến nay, cách tiếp cận đa dạng, gồm nhiều chất chỉ điểm khác nhau, dường như là cách đem lại hiệu quả cao nhất.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh