Bàn chân lạnh là một hiện tượng thường gặp trong lâm sàng và đa số là lành tính. Tuy nhiên, khi tình trạng này xảy ra kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác, nó có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý tiềm ẩn cần được thăm khám và xử trí kịp thời.
1.1. Nhiệt độ môi trường thấp
Khi tiếp xúc với môi trường lạnh, cơ thể có phản xạ sinh lý co mạch ngoại biên nhằm bảo tồn nhiệt cho các cơ quan quan trọng. Hiện tượng này làm giảm tưới máu đến chi, gây cảm giác lạnh, đặc biệt ở bàn tay và bàn chân. Đây là phản ứng sinh lý bình thường.
1.2. Căng thẳng và stress
Tình trạng căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng tiết adrenaline, dẫn đến co mạch và giảm lưu lượng máu đến các chi. Từ đó gây cảm giác lạnh ở bàn chân, đặc biệt khi stress kéo dài hoặc nặng.
2.1. Rối loạn tuần hoàn
Suy tim, hút thuốc lá, ít vận động: đều là các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bơm máu và làm giảm lưu lượng tuần hoàn đến chi.
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD): do xơ vữa động mạch, làm hẹp lòng mạch, giảm tưới máu đến chi. Dấu hiệu đi kèm có thể là chuột rút khi đi bộ, thay đổi màu da/móng, hoặc vết loét khó lành ở bàn chân.
2.2. Bệnh lý chuyển hóa
Đái tháo đường type 1 và 2: làm tổn thương vi mạch và thần kinh ngoại biên. Bệnh nhân thường có biểu hiện lạnh bàn chân, tê, đau rát, hoặc dị cảm kiểu kim châm.
2.3. Thiếu máu
Giảm số lượng hồng cầu hoặc hemoglobin sẽ làm giảm khả năng vận chuyển oxy đến mô ngoại vi, từ đó gây cảm giác lạnh ở tay chân. Triệu chứng đi kèm có thể là mệt mỏi, da nhợt nhạt, chóng mặt.
2.4. Suy giáp
Tuyến giáp kém hoạt động làm chậm quá trình chuyển hóa, gây tăng cân, mệt mỏi và lạnh chi. Đây là nguyên nhân phổ biến nhưng thường bị bỏ sót.
2.5. Hội chứng Raynaud
Là rối loạn co thắt mạch ngoại biên khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng. Biểu hiện điển hình là thay đổi màu sắc da (trắng → xanh → đỏ) ở đầu ngón tay/ngón chân kèm lạnh, tê hoặc đau.
2.6. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Do tổn thương dây thần kinh cảm giác, thường gặp trong đái tháo đường, thiếu vitamin B12, bệnh thận mạn, phơi nhiễm độc chất hoặc nhiễm virus. Triệu chứng điển hình là lạnh, tê, dị cảm hoặc đau lan tỏa từ bàn chân lên trên.
3.1. Giữ ấm cơ thể
Mang tất dày, quần áo nhiều lớp để giữ nhiệt.
Làm ấm tất bằng máy sấy trước khi mang.
Tránh để chân tiếp xúc với sàn lạnh hoặc gió lùa.
3.2. Tăng cường vận động
Tập thể dục thường xuyên (đi bộ nhanh, đạp xe, yoga) giúp cải thiện tuần hoàn và giữ ấm tự nhiên cho chi.
Tránh ngồi lâu không cử động, đặc biệt là trong môi trường lạnh.
3.3. Tránh sử dụng chất gây co mạch
Caffeine: tiêu thụ quá mức có thể gây co mạch, đặc biệt ở người nhạy cảm.
Nicotine: hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa mạch và rối loạn tuần hoàn ngoại biên.
3.4. Kiểm soát bệnh nền
Theo dõi và điều trị tốt các bệnh lý như đái tháo đường, thiếu máu, bệnh lý tuyến giáp hoặc tim mạch.
Khám chuyên khoa thần kinh hoặc mạch máu khi có nghi ngờ tổn thương thực thể (mất cảm giác, đau nhiều, vết loét không lành...).
Bạn nên tìm đến cơ sở y tế nếu có một trong các dấu hiệu sau:
Bàn chân lạnh kéo dài, không cải thiện dù giữ ấm.
Cảm giác tê, đau rát, kim châm hoặc mất cảm giác.
Da chân chuyển màu bất thường hoặc xuất hiện vết loét.
Tiền sử đái tháo đường, bệnh tim, bệnh tuyến giáp.
Giảm vận động chi dưới hoặc có biểu hiện chuột rút khi đi lại.
Bàn chân lạnh có thể chỉ là phản ứng sinh lý, nhưng cũng có thể là biểu hiện ban đầu của nhiều bệnh lý tim mạch, nội tiết, chuyển hóa hoặc thần kinh. Việc phát hiện sớm và điều trị nguyên nhân nền sẽ giúp cải thiện triệu chứng và phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.