Bệnh lậu là một bệnh lý nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae – một song cầu Gram âm – gây ra. Vi khuẩn này có xu hướng phát triển tại các bề mặt niêm mạc ẩm ướt trong cơ thể, đặc biệt là:
Niệu đạo
Âm đạo
Cổ tử cung
Hậu môn – trực tràng
Họng
Mắt (hiếm gặp)
Ống dẫn trứng và tử cung ở nữ
Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính, tuy nhiên phổ biến nhất ở nhóm thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ từ 15–24 tuổi. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề, bao gồm vô sinh, viêm vùng chậu hoặc viêm mào tinh hoàn.
Bệnh lậu lây lan chủ yếu qua các hình thức quan hệ tình dục không được bảo vệ (đường âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng) với người mang mầm bệnh. Ngoài ra, bệnh có thể:
Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường
Tái nhiễm ở người từng mắc bệnh nếu không điều trị đầy đủ hoặc quan hệ với người chưa được điều trị
Lây gián tiếp (hiếm) qua dụng cụ, bàn tay dính dịch mủ chứa vi khuẩn và tiếp xúc với niêm mạc mắt
Sử dụng bao cao su đúng cách giúp làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm, tuy nhiên không bảo vệ hoàn toàn nếu tiếp xúc với dịch tiết sinh dục ở những vị trí không được che phủ.
2.1. Nam giới
Thời gian ủ bệnh trung bình: 2–7 ngày (có thể kéo dài đến 30 ngày). Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng (người lành mang trùng).
Triệu chứng điển hình:
Tiểu buốt, nóng rát khi đi tiểu (triệu chứng sớm nhất)
Tiểu nhiều lần, tiểu gấp
Dịch tiết niệu đạo bất thường, thường có màu vàng, xanh hoặc trắng đục
Sưng tấy và đỏ đầu dương vật
Đau hoặc sưng một bên tinh hoàn (viêm mào tinh hoàn)
Triệu chứng hậu môn: ngứa, tiết dịch, chảy máu, đau khi đại tiện (nếu quan hệ hậu môn)
2.2. Nữ giới
Phần lớn phụ nữ mắc bệnh không có triệu chứng hoặc triệu chứng mờ nhạt, dễ nhầm với viêm âm đạo do vi khuẩn hoặc nấm Candida.
Triệu chứng lâm sàng:
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần
Dịch âm đạo bất thường (loãng, sánh hoặc có màu xanh)
Xuất huyết âm đạo giữa chu kỳ hoặc sau giao hợp
Đau bụng dưới, đau khi giao hợp
Triệu chứng hậu môn: tương tự như nam giới nếu bị lây nhiễm qua đường hậu môn
2.3. Tổn thương ngoài hệ sinh dục
Họng: đau họng kéo dài, sưng đỏ họng, nổi hạch cổ
Mắt: viêm kết mạc, tiết dịch mủ vàng, sưng mí mắt – thường do tự lây nhiễm
Nhiễm trùng huyết do lậu (disseminated gonococcal infection - DGI): hiếm gặp, biểu hiện bằng viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, tổn thương da, viêm nội tâm mạc hoặc viêm màng não
3.1. Nữ giới
Viêm vùng chậu (PID): là biến chứng thường gặp và nghiêm trọng, gây tổn thương tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng
Tăng nguy cơ vô sinh: do dính hoặc tắc ống dẫn trứng
Mang thai ngoài tử cung
Lây truyền sang trẻ sơ sinh: gây viêm kết mạc nặng hoặc nhiễm trùng toàn thân
3.2. Nam giới
Viêm mào tinh hoàn: gây đau và sưng tinh hoàn, có thể dẫn đến vô sinh
Hẹp niệu đạo do sẹo hóa
Áp xe quanh niệu đạo
Viêm khớp phản ứng
Xét nghiệm nhuộm Gram: phát hiện song cầu Gram âm nội bào từ dịch tiết
Nuôi cấy vi khuẩn: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán và kháng sinh đồ
Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT): độ nhạy và đặc hiệu cao, có thể thực hiện trên mẫu nước tiểu hoặc dịch tiết
Tầm soát các STI khác đi kèm: HIV, giang mai, chlamydia...
Phác đồ khuyến nghị theo CDC 2023 (Hoa Kỳ):
Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp một liều duy nhất (nếu ≥150 kg: 1g)
+ Doxycycline 100 mg uống 2 lần/ngày x 7 ngày nếu nghi ngờ nhiễm đồng thời Chlamydia trachomatis.
Lưu ý:
Kiêng quan hệ tình dục ít nhất 7 ngày sau khi điều trị
Điều trị đồng thời cho bạn tình trong vòng 60 ngày
Tái khám sau 7–14 ngày nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có biến chứng
Sử dụng bao cao su đúng cách và đều đặn
Tầm soát định kỳ ở nhóm nguy cơ cao (người trẻ có nhiều bạn tình, tiền sử mắc STI)
Giáo dục giới tính an toàn
Điều trị triệt để và theo dõi tái phát
Bệnh lậu là một trong những bệnh lý lây truyền qua đường tình dục phổ biến và có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ bằng kháng sinh và giáo dục phòng ngừa là các yếu tố then chốt trong kiểm soát bệnh lý này.