Cảm lạnh thông thường: Các chủng virus gây bệnh, triệu chứng và phân biệt lâm sàng

1. Đại cương

Cảm lạnh thông thường là một bệnh nhiễm virus cấp tính tại đường hô hấp trên, có tính chất nhẹ và tự giới hạn. Tình trạng này phổ biến ở mọi nhóm tuổi, đặc biệt tại các thời điểm giao mùa. Theo thống kê, người lớn có thể mắc cảm lạnh từ 2–4 lần mỗi năm, một phần do có hơn 200 chủng virus có khả năng gây bệnh.

 

2. Tác nhân gây bệnh

Các virus thường gặp nhất gây cảm lạnh bao gồm:

  • Rhinovirus: Chiếm 10–40% tổng số ca bệnh, theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ. Có khoảng 100 chủng rhinovirus, dễ lây qua đường không khí và tiếp xúc, gây bệnh ở mức độ nhẹ.

  • Coronavirus: Gồm khoảng sáu chủng coronavirus theo mùa gây bệnh đường hô hấp trên nhẹ đến trung bình. Một số chủng nghiêm trọng hơn như SARS-CoV và SARS-CoV-2 có thể gây hội chứng hô hấp cấp nặng.

  • Virus parainfluenza ở người (HPIV): Gây bệnh chủ yếu ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, với triệu chứng tương tự rhinovirus như đau họng, hắt hơi và nghẹt mũi.

  • Adenovirus: Gồm khoảng 50 chủng. Ngoài cảm lạnh, adenovirus có thể gây viêm kết mạc, viêm phổi hoặc viêm phế quản.

  • Virus hợp bào hô hấp (RSV): Gây bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, có khả năng tiến triển thành bệnh lý hô hấp nặng như viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi.

 

3. Diễn tiến lâm sàng của cảm lạnh

Cảm lạnh thông thường thường kéo dài 7–10 ngày và trải qua ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn khởi phát (ngày 1–3): Xuất hiện các triệu chứng nhẹ như ho, ngứa họng, sổ mũi, hắt hơi, giảm khứu giác và vị giác.

  • Giai đoạn toàn phát (ngày 4–7): Triệu chứng gia tăng bao gồm đau đầu, nhức mỏi toàn thân, mệt mỏi, chảy nước mắt và sổ mũi nhiều hơn. Trẻ em có thể kèm theo sốt nhẹ.

  • Giai đoạn lui bệnh (ngày 8–10): Hầu hết triệu chứng giảm dần, nhưng một số trường hợp vẫn còn ho kéo dài hoặc cảm giác mệt mỏi tồn tại.

 

4. Phân biệt cảm lạnh với các bệnh lý khác

4.1. Cảm lạnh và virus hợp bào hô hấp (RSV)
Cảm lạnh do rhinovirus và nhiễm RSV có biểu hiện lâm sàng tương tự. Tuy nhiên, RSV thường gây sốt, thở khò khè và chán ăn rõ hơn, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. RSV hoạt động mạnh vào mùa thu và đông, trong khi rhinovirus phổ biến vào mùa xuân và hè.

Triệu chứng

RSV

Cảm lạnh

Hắt hơi

Ho

Nhức đầu

Đau họng

Nghẹt mũi/Sổ mũi

Thở khò khè

Hiếm

Sốt

Hiếm

Khó ăn

Hiếm

4.2. Cảm lạnh và cúm (Influenza)
Cảm lạnh thường nhẹ hơn cúm. Cúm khởi phát đột ngột, gây sốt cao, mệt mỏi, đau cơ và có thể dẫn đến biến chứng nặng. Cảm lạnh thường gây nghẹt mũi nhiều hơn cúm. Chẩn đoán phân biệt có thể dựa vào xét nghiệm nhanh hoặc PCR xác định tác nhân virus.

 

5. Điều trị và chăm sóc

Cảm lạnh thông thường không cần điều trị đặc hiệu. Hầu hết trường hợp tự khỏi khi được nghỉ ngơi hợp lý và sử dụng các biện pháp hỗ trợ như:

  • Thuốc không kê đơn (paracetamol, thuốc giảm nghẹt mũi, siro ho).

  • Uống đủ nước, tăng cường dinh dưỡng.

  • Giữ ấm, tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.

Cần khám bác sĩ nếu:

  • Sốt cao kéo dài trên 3 ngày.

  • Ho nhiều, khò khè, khó thở.

  • Có bệnh nền đi kèm (hen, COPD, bệnh tim...).

  • Triệu chứng không cải thiện sau 10 ngày.

 

6. Kết luận

Cảm lạnh là bệnh lý thường gặp, chủ yếu do rhinovirus và các virus hô hấp khác gây ra. Phần lớn các trường hợp đều lành tính và không cần can thiệp y tế đặc biệt. Tuy nhiên, cần phân biệt với các bệnh lý nghiêm trọng hơn như cúm hoặc nhiễm RSV ở nhóm nguy cơ cao để xử trí kịp thời.

return to top