Đánh giá lâm sàng và xử trí khối u vùng nách

1. Khái niệm

Khối u vùng nách là biểu hiện của một hoặc nhiều cấu trúc bất thường dạng khối, thường xuất hiện ở vùng dưới cánh tay. Những khối này có thể phát hiện được qua thăm khám lâm sàng bằng sờ nắn, và có thể thay đổi về kích thước, mật độ, mức độ di động, nhiệt độ bề mặt và cảm giác đau. Trong đa số trường hợp, đây là biểu hiện lành tính và tạm thời. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, khối u vùng nách có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư.

 

2. Nguyên nhân thường gặp của khối u vùng nách

2.1. Sưng hạch bạch huyết

Là nguyên nhân phổ biến nhất, phản ánh phản ứng viêm hoặc miễn dịch tại chỗ hoặc toàn thân. Các hạch vùng nách có thể sưng to trong các trường hợp:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus: cúm, viêm mô tế bào, lao, bệnh mèo cào…

  • Phản ứng sau tiêm chủng: đặc biệt sau tiêm vaccine COVID-19, HPV hoặc vaccine sống giảm độc lực khác.

  • Bệnh lý tự miễn: như lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc viêm khớp dạng thấp.

2.2. Bệnh lý nang lông và da liền kề

Các rối loạn liên quan đến tuyến bã và tuyến mồ hôi hoặc nang lông có thể gây ra khối cục vùng nách:

  • Viêm nang lông, viêm tuyến mồ hôi mủ (hidradenitis suppurativa)

  • U nang biểu bì

  • Lông mọc ngược

2.3. U lành tính hoặc tổn thương mô mềm

  • U mỡ (lipoma): khối mềm, di động, không đau

  • U xơ, u mạch máu

  • Chấn thương mô mềm: tụ máu hoặc viêm cơ sau va chạm

2.4. Nguyên nhân ác tính

Trong một số ít trường hợp, khối u vùng nách là biểu hiện của bệnh lý ác tính:

  • Ung thư vú: đặc biệt ở phụ nữ, nhưng cũng có thể gặp ở nam giới

  • Lymphoma (u lympho ác tính)

  • Bệnh bạch cầu cấp hoặc mạn

  • Di căn từ cơ quan khác đến hạch nách

 

3. Triệu chứng lâm sàng kèm theo cần lưu ý

  • Đau, đỏ, nóng tại vị trí u

  • Khối u mềm hoặc chứa mủ

  • Tăng kích thước khi hoạt động, giảm khi nghỉ

  • Sốt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân

  • Khối u di động hoặc dính vào mô xung quanh

Các đặc điểm nghi ngờ ác tính gồm: khối u cứng, không đau, ít di động, tăng kích thước nhanh, kèm triệu chứng toàn thân.

 

4. Định hướng chẩn đoán và xử trí

4.1. Đánh giá lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử chi tiết (bao gồm các yếu tố nguy cơ, thời gian xuất hiện, diễn tiến khối u) và thăm khám lâm sàng (kích thước, mật độ, di động, đau, viêm).

4.2. Cận lâm sàng

  • Siêu âm phần mềm: đánh giá cấu trúc khối u (rắn, lỏng, mủ, mạch máu…)

  • Xét nghiệm máu: tổng phân tích tế bào máu, CRP, tốc độ lắng máu, test huyết thanh chẩn đoán nhiễm trùng

  • Chụp nhũ ảnh (mammography), MRI hoặc CT scan: nếu nghi ngờ ung thư vú hoặc tổn thương sâu

  • Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết: khi nghi ngờ tổn thương ác tính hoặc hạch bất thường kéo dài

4.3. Điều trị

Tùy theo nguyên nhân:

  • Nhiễm trùng: sử dụng kháng sinh phổ rộng đường uống hoặc tiêm truyền tùy mức độ

  • Viêm nhẹ tại chỗ: dùng thuốc giảm đau – kháng viêm không steroid (NSAIDs), chườm ấm

  • Khối u có kích thước lớn, không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc nghi ngờ ác tính: cần can thiệp ngoại khoa, gửi mẫu xét nghiệm giải phẫu bệnh để xác định bản chất khối u

  • Trường hợp lupus hoặc các bệnh hệ thống: phối hợp điều trị theo chuyên khoa miễn dịch – nội khoa

 

5. Khuyến cáo theo dõi và phòng ngừa

  • Theo dõi sự thay đổi về kích thước và triệu chứng đi kèm của khối u trong vài ngày đến vài tuần

  • Không nên tự ý nặn, chọc hoặc đắp thuốc không rõ nguồn gốc vào khối u

  • Vệ sinh vùng nách sạch sẽ, tránh cạo nhổ lông nách quá mức hoặc sử dụng sản phẩm gây kích ứng

  • Nếu có dấu hiệu nghi ngờ ác tính hoặc khối u không giảm sau 2–3 tuần, cần khám chuyên khoa

 

6. Kết luận

Khối u vùng nách là tình trạng phổ biến và phần lớn có nguyên nhân lành tính như sưng hạch do nhiễm trùng hoặc viêm nang lông. Tuy nhiên, một số ít trường hợp có thể là biểu hiện của bệnh lý ác tính như ung thư vú hoặc lymphoma. Việc đánh giá y tế kịp thời, kết hợp thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng là cần thiết để xác định nguyên nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Không nên chủ quan với bất kỳ khối u nào có biểu hiện bất thường, đặc biệt nếu đi kèm với các triệu chứng toàn thân hoặc diễn tiến nhanh.

return to top