Đau bàng quang: Nguyên nhân, biểu hiện và định hướng chẩn đoán

Khái quát

Đau bàng quang là triệu chứng lâm sàng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, dao động từ các rối loạn lành tính như nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) cho đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư bàng quang. Cảm giác đau có thể biểu hiện từ mức độ khó chịu vùng hạ vị cho đến nóng rát khi đi tiểu.

Mặc dù ung thư bàng quang là nguyên nhân ít gặp, nhưng mọi trường hợp đau hoặc tăng áp lực vùng chậu – hạ vị đều cần được thăm khám y khoa để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng, đặc biệt khi có tiểu máu kèm theo.

 

1. Nguyên nhân thường gặp

1.1. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm bàng quang)

  • Dịch tễ học: Thường gặp ở nữ giới hơn nam giới do đặc điểm giải phẫu (niệu đạo ngắn, gần hậu môn và âm đạo – là những vị trí chứa hệ vi khuẩn thường trú).

  • Triệu chứng: Đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu, tiểu nhiều lần, tiểu gấp. Ở phụ nữ cao tuổi, biểu hiện có thể không điển hình, kèm đau cơ, đau bụng, mệt mỏi hoặc suy nhược.

  • Điều trị: Kháng sinh đường uống theo chỉ định, uống nhiều nước để tăng lưu lượng nước tiểu, giúp giảm triệu chứng và loại bỏ vi khuẩn.

  • Lưu ý: Mặc dù một số trường hợp có thể tự khỏi, điều trị kháng sinh đúng phác đồ sẽ giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm biến chứng.

1.2. Viêm bàng quang kẽ (Interstitial Cystitis)

  • Định nghĩa: Là một dạng của hội chứng đau bàng quang, đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính và kích thích niêm mạc bàng quang, không do nhiễm khuẩn.

  • Biểu hiện: Đau vùng hạ vị hoặc vùng chậu, mức độ từ âm ỉ đến dữ dội; triệu chứng có thể trầm trọng hơn vào chu kỳ kinh nguyệt; có thể đồng thời mắc NKĐTN.

  • Yếu tố thúc đẩy: Căng thẳng tâm lý, thay đổi chế độ ăn, dị ứng, một số thuốc.

  • Điều trị:

    • Thay đổi lối sống và chế độ ăn.

    • Sử dụng thuốc giảm triệu chứng, thuốc giãn cơ bàng quang.

    • Vật lý trị liệu vùng chậu, kích thích điện để giảm đau.

    • Trường hợp nặng có thể chỉ định phẫu thuật.

  • Tiên lượng: Bệnh mạn tính, hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để.

1.3. Thay đổi chức năng sinh sản – teo âm đạo do suy giảm estrogen

  • Sinh bệnh học: Thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh, khi nồng độ estrogen giảm, dẫn tới teo mô âm đạo và niệu đạo, làm tăng nhạy cảm và gây đau khi bàng quang chịu áp lực.

  • Điều trị: Không hiệu quả khi bổ sung estrogen đường uống, nhưng kem bôi âm đạo chứa estrogen có thể cải thiện triệu chứng.

  • Khuyến nghị: Khám phụ khoa và tiết niệu để xác định nguyên nhân trước khi điều trị.

1.4. Ung thư bàng quang

  • Dịch tễ học: Hiếm gặp ở nữ giới.

  • Triệu chứng cảnh báo: Tiểu máu đại thể hoặc vi thể là dấu hiệu phổ biến nhất; có thể kèm đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.

  • Điều trị:

    • Phẫu thuật cắt bỏ khối u (Transurethral Resection – TURBT).

    • Hóa trị và/hoặc xạ trị hỗ trợ.

    • Trường hợp tiến triển có thể cắt bán phần hoặc toàn bộ bàng quang.

  • Tiên lượng: Phụ thuộc giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán.

 

2. Những yếu tố cần phân biệt khi chẩn đoán

Do vị trí giải phẫu gần nhau, các cơ quan sinh dục nữ và tử cung có thể gây đau vùng chậu giống đau bàng quang. Cần phân biệt với:

  • Lạc nội mạc tử cung.

  • Viêm vùng chậu.

  • U nang buồng trứng.

  • Các rối loạn chức năng cơ sàn chậu (co cứng hoặc căng cơ).
    Ngoài ra, bệnh lý tiêu hóa (viêm loét đại tràng, hội chứng ruột kích thích) cũng có thể gây đau lan tới vùng hạ vị.

 

3. Khuyến nghị lâm sàng

  • Không tự chẩn đoán hoặc tự điều trị khi có đau bàng quang.

  • Thăm khám sớm để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng và điều trị kịp thời.

  • Chẩn đoán xác định cần kết hợp khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm và nội soi bàng quang khi cần thiết.

  • Điều trị sớm không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn giảm gánh nặng tâm lý cho người bệnh.

 

return to top