Các bệnh lý liên quan đến túi mật, đặc biệt là sỏi mật, có thể gây ra các cơn đau bụng với mức độ từ nhẹ đến dữ dội, kéo dài từ 30 phút đến vài giờ. Túi mật nằm ở mặt dưới của thùy gan phải, sát bờ sườn bên phải nên vị trí đau thường ở vùng này.
Khi sỏi mật gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng chảy của mật vào túi mật hoặc ruột non, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
Buồn nôn, chán ăn
Mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân
Vàng da, vàng mắt
Sốt kèm ớn lạnh
Ngứa da
Đổ mồ hôi ban đêm
Nước tiểu sẫm màu
Phân nhợt màu hoặc sáng màu
Nhiều trường hợp sỏi mật không có triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện tình cờ khi thăm khám vì lý do khác. Ngoài sỏi mật, một số bệnh khác như ung thư tuyến tụy, ung thư túi mật cũng có thể gây triệu chứng tương tự liên quan đến túi mật và đường mật.
Ung thư túi mật giai đoạn đầu thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt, gây khó khăn cho việc phát hiện sớm. Trong khi đó, polyp túi mật có thể gây buồn nôn, nôn và đau vùng bụng trên bên phải.
2.1 Yếu Tố Nguy Cơ Hình Thành Sỏi Mật
Giới tính nữ
Tuổi cao
Béo phì
Rối loạn lipid máu, tăng cholesterol
Sử dụng thuốc chứa estrogen
Giảm cân nhanh
Bệnh tiểu đường
Mang thai
2.2 Yếu Tố Nguy Cơ Ung Thư Túi Mật
Giới tính nữ
Tuổi cao
Tiền sử sỏi mật
Tiền sử các bệnh túi mật như polyp hoặc nhiễm trùng túi mật
Tiền sử gia đình có người mắc polyp túi mật
Một số nghiên cứu còn chỉ ra vi khuẩn Helicobacter và Salmonella có thể đóng vai trò trong quá trình hình thành sỏi mật.
Quá trình chẩn đoán bắt đầu bằng khai thác triệu chứng và khám lâm sàng. Khi nghi ngờ sỏi mật hoặc các bệnh lý khác của túi mật, các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh được chỉ định gồm:
Xét nghiệm máu: đánh giá mức bilirubin, men gan, men tụy, dấu hiệu nhiễm trùng, phosphatase kiềm (tăng có thể chỉ dấu tắc nghẽn ống mật).
Siêu âm bụng: phát hiện sỏi mật và đánh giá túi mật cùng các cấu trúc lân cận.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng: cung cấp hình ảnh chi tiết túi mật và ống mật.
Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): tạo hình ảnh chi tiết hệ thống gan mật và tuyến tụy.
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): vừa là kỹ thuật chẩn đoán, vừa có thể điều trị lấy sỏi ống mật.
3.1 Chẩn Đoán Ung Thư Túi Mật
Ung thư túi mật hiếm gặp và thường khó phát hiện sớm do ít triệu chứng ở giai đoạn đầu. Chẩn đoán dựa trên kết hợp xét nghiệm máu, hình ảnh, khám lâm sàng và tiền sử bệnh. Các phương pháp gồm ERCP, nội soi và phẫu thuật thăm dò.
3.2 Chẩn Đoán Polyp Túi Mật
Polyp túi mật thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm. Polyp kích thước <5mm thường không cần theo dõi thêm do nguy cơ ác tính thấp. Polyp ≥10mm cần được đánh giá và theo dõi sát.
Triệu chứng các bệnh túi mật có thể kéo dài dai dẳng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc khám và can thiệp sớm giúp tránh biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Sỏi mật gây tắc nghẽn ống mật chủ: ưu tiên kỹ thuật nội soi mật tụy ngược dòng để vừa chẩn đoán, vừa lấy sỏi.
Ung thư túi mật: phẫu thuật cắt bỏ túi mật kết hợp hóa trị hoặc xạ trị tùy theo giai đoạn bệnh.
Sau phẫu thuật cắt bỏ túi mật, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn do gan tiết mật trực tiếp vào ruột non, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa các thực phẩm giàu chất béo và chất xơ.
Duy trì chế độ ăn đủ dinh dưỡng, cân đối 3 bữa/ngày.
Giữ cân nặng trong ngưỡng khỏe mạnh.
Tập luyện thể dục thường xuyên.
Quản lý tốt bệnh lý nền như tiểu đường và rối loạn lipid máu để giảm nguy cơ sỏi mật.
Viêm túi mật cấp hoặc mạn
Tắc nghẽn ống mật chủ
Viêm đường mật
Viêm tụy cấp do tắc ống mật tụy
Các biến chứng sau phẫu thuật như tiêu chảy, do mật đổ trực tiếp vào ruột non, có thể được kiểm soát bằng thuốc liên kết axit mật.
Kết luận: Các bệnh lý túi mật, đặc biệt là sỏi mật, cần được chẩn đoán sớm để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc phối hợp đánh giá lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh là rất quan trọng trong quản lý và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.