Hội chứng ống cổ tay trong thai kỳ

1. Định nghĩa

Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome - CTS) là một tình trạng thần kinh ngoại biên do sự chèn ép dây thần kinh giữa (median nerve) khi đi qua ống cổ tay. Bệnh lý này đặc trưng bởi các triệu chứng như dị cảm (ngứa ran), tê, yếu hoặc đau tại vùng chi phối của dây thần kinh giữa bao gồm ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngoài ngón đeo nhẫn. Trong một số trường hợp, cảm giác khó chịu có thể lan lên cẳng tay và cánh tay.

 

2. Giải phẫu và sinh lý bệnh

Ống cổ tay là một khoang hẹp dạng hình ống nằm ở mặt lòng cổ tay, được giới hạn bởi các xương cổ tay ở phía sau và dây chằng ngang cổ tay ở phía trước. Bên trong ống cổ tay có dây thần kinh giữa và chín gân gấp của các ngón tay. Dây thần kinh giữa chịu trách nhiệm vận động các cơ dạng và gấp ngón cái, đồng thời đảm nhận cảm giác cho phần lớn bề mặt gan tay của ba ngón rưỡi phía ngoài.

Khi có sự tăng áp lực trong ống cổ tay, chẳng hạn do phù nề mô mềm, viêm bao gân, hoặc các yếu tố chấn thương – cơ học, dây thần kinh giữa có thể bị chèn ép, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh và phát sinh triệu chứng.

 

3. Hội chứng ống cổ tay trong thai kỳ

Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, có nguy cơ cao xuất hiện hội chứng ống cổ tay do tình trạng giữ nước và phù mô mềm dưới ảnh hưởng của thay đổi nội tiết tố. Phù nề tại vùng cổ tay làm giảm không gian của ống cổ tay, chèn ép dây thần kinh giữa. Mặc dù cơ chế chính xác chưa được xác định rõ, sự thay đổi hormone (như tăng progesterone và estrogen) được cho là góp phần đáng kể.

 

4. Chẩn đoán lâm sàng

Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay chủ yếu dựa trên lâm sàng với các triệu chứng:

  • Tê và ngứa ran ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngoài ngón đeo nhẫn.

  • Đau âm ỉ hoặc cảm giác nóng rát, đôi khi lan đến cẳng tay.

  • Giảm sức mạnh khi cầm nắm, cử động ngón cái yếu.

  • Các triệu chứng thường nặng hơn vào ban đêm hoặc khi duy trì một tư thế cổ tay cố định lâu.

 

5. Điều trị không phẫu thuật

Đa số trường hợp hội chứng ống cổ tay trong thai kỳ có thể cải thiện sau sinh, khi tình trạng giữ nước và phù mô mềm được giải quyết. Điều trị không phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên:

  • Điều chỉnh hoạt động và tư thế: Tránh các cử động lặp đi lặp lại hoặc tư thế gây tăng áp lực cổ tay.

  • Đeo nẹp cổ tay: Giữ cổ tay ở vị trí trung gian, đặc biệt vào ban đêm, giúp giảm áp lực lên dây thần kinh giữa.

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ vùng bàn tay, cổ tay và cẳng tay, dưới sự hướng dẫn chuyên môn.

  • Thuốc giảm đau: Acetaminophen (paracetamol) được xem là an toàn trong thai kỳ để kiểm soát đau nhẹ đến trung bình.

  • Giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn cách bảo vệ khớp và hạn chế vận động gây hại.

Phẫu thuật giải áp chỉ được chỉ định trong các trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị bảo tồn hoặc có biểu hiện tổn thương thần kinh tiến triển. Tuy nhiên, ở phụ nữ mang thai, phẫu thuật thường được trì hoãn cho đến sau khi sinh trừ khi triệu chứng quá nghiêm trọng.

 

6. Ảnh hưởng đến việc cho con bú

Hội chứng ống cổ tay có thể gây khó khăn khi cho con bú do đau hoặc yếu cơ khi giữ tư thế bế trẻ. Để khắc phục, sản phụ có thể:

  • Sử dụng gối hoặc chăn mềm để nâng đỡ cánh tay và cổ tay.

  • Thay đổi tư thế cho con bú, chẳng hạn tư thế nằm nghiêng với trẻ quay mặt về phía mẹ.

  • Dùng nẹp cổ tay hỗ trợ trong khi bú.

Trong trường hợp khó khăn kéo dài hoặc không tìm được tư thế phù hợp, sản phụ nên tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn cho con bú.

 

7. Tiên lượng và theo dõi

Hội chứng ống cổ tay trong thai kỳ có tiên lượng tốt. Phần lớn bệnh nhân cải thiện triệu chứng trong vòng 6–12 tháng sau sinh mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, một số ít có thể kéo dài lâu hơn, cần theo dõi và đánh giá chuyên khoa nếu triệu chứng không giảm hoặc có dấu hiệu nặng lên.

 

8. Kết luận

Hội chứng ống cổ tay là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ mang thai, liên quan chủ yếu đến tình trạng giữ nước và thay đổi hormone. Phần lớn trường hợp đáp ứng tốt với điều trị bảo tồn. Việc nhận diện sớm triệu chứng, áp dụng các biện pháp hỗ trợ và tư vấn chuyên khoa khi cần thiết giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng này mà không ảnh hưởng đến chất lượng sống của sản phụ.

return to top