Nếp nhăn vùng núm vú: Nguyên nhân, ý nghĩa lâm sàng và khi cần thăm khám

1. Khái quát

Nếp nhăn vùng núm vú là tình trạng khá thường gặp ở phụ nữ, thường liên quan đến quá trình lão hóa da và mô vú. Bên cạnh đó, một số nguyên nhân khác, bao gồm bệnh lý ác tính, cũng có thể gây ra thay đổi này. Việc nhận diện nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong đánh giá nguy cơ và hướng xử trí.

 

2. Nguyên nhân thường gặp

2.1. Da khô và bệnh viêm da

  • Da khô có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm núm vú, dẫn đến hình thành nếp nhăn.

  • Bệnh chàm (eczema): đặc trưng bởi tình trạng khô da, viêm, có thể kèm phồng rộp, đóng vảy, làm thay đổi bề mặt da núm vú.

2.2. Thay đổi nội tiết tố

Các giai đoạn thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến hình dạng và cấu trúc núm vú, gồm:

  • Dậy thì.

  • Mang thai và cho con bú.

  • Chu kỳ kinh nguyệt.

  • Thời kỳ mãn kinh.

  • Sau thay đổi cân nặng nhanh (tăng hoặc giảm).

Cơ chế liên quan đến biến đổi nồng độ estrogen, progesterone và các hormone khác, ảnh hưởng đến mô tuyến và mô liên kết vú.

2.3. Quá trình lão hóa

  • Theo tuổi tác, mô liên kết và tuyến sữa giảm về số lượng, độ đàn hồi da suy giảm.

  • Trong thời kỳ mãn kinh, thành phần mỡ tăng nhưng kích thước vú có thể nhỏ lại.

  • Tình trạng chảy xệ và biến dạng núm vú theo thời gian có thể gây nếp nhăn.

2.4. Tụt núm vú (nipple inversion)

  • Có thể bẩm sinh hoặc mắc phải trong quá trình trưởng thành.

  • Núm vú lõm vào, kèm bề mặt nhăn.

  • Phần lớn lành tính, nhưng tụt núm vú mắc phải mới xuất hiện có thể gợi ý bệnh lý nghiêm trọng như ung thư vú.

2.5. Yếu tố lối sống

  • Hút thuốc látia cực tím (UV) gây tổn thương sợi collagen và elastin, thúc đẩy lão hóa sớm của da, bao gồm cả vùng núm vú.

  • Tiếp xúc hóa chất độc hại cũng có thể ảnh hưởng.

2.6. Cho con bú

  • Trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú, mô vú và núm vú thay đổi kích thước, màu sắc để thích ứng với chức năng tiết sữa.

  • Sau cai sữa, vú co trở lại kích thước bình thường, có thể kèm nếp nhăn, rạn da hoặc chảy xệ.

2.7. Ung thư vú

  • Thay đổi núm vú không phải lúc nào cũng là dấu hiệu ác tính, nhưng cần cảnh giác khi đi kèm:

    • Tiết dịch núm vú (có máu hoặc dịch bất thường).

    • Núm vú tụt hoặc biến dạng mới xuất hiện.

    • Da vú dày, rỗ, sưng đỏ.

  • Ung thư vú dạng viêm: hiếm gặp, tiến triển nhanh, có thể gây tụt núm vú một/bilateral, kèm sưng, đỏ, đau.

2.8. Bệnh Paget của núm vú

  • Dạng ung thư vú hiếm gặp, thường ở phụ nữ > 50 tuổi.

  • Triệu chứng: đỏ, ngứa, bong vảy da núm vú/quầng vú, đôi khi gây nếp nhăn.

  • Liên quan tới sự xâm nhập của tế bào ác tính vào biểu mô núm vú.

 

3. Đánh giá và chẩn đoán

Cần thăm khám y khoa khi:

  • Nếp nhăn núm vú xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển nhanh.

  • Kèm triệu chứng bất thường: tiết dịch máu, sưng đỏ, đau, loét, thay đổi hình dạng vú.

  • Tụt núm vú mới xuất hiện ở người trước đây bình thường.

Các phương pháp đánh giá có thể gồm:

  • Khai thác bệnh sử, yếu tố nguy cơ ung thư vú.

  • Khám lâm sàng tuyến vú.

  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm, nhũ ảnh, MRI vú.

  • Sinh thiết tổn thương nếu nghi ngờ ác tính.

 

4. Kết luận và khuyến nghị

  • Nếp nhăn núm vú thường là biểu hiện lành tính, liên quan đến lão hóa, thay đổi nội tiết, hoặc yếu tố cơ học như cho con bú.

  • Tuy nhiên, cần loại trừ nguyên nhân bệnh lý nghiêm trọng như ung thư vú hoặc bệnh Paget khi có biểu hiện bất thường kèm theo.

  • Khuyến nghị khám chuyên khoa vú/da liễu khi phát hiện thay đổi bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

 

return to top