Nguyên nhân gây sưng ngón tay: tổng quan các tình trạng liên quan

Sưng ngón tay là biểu hiện thường gặp trong lâm sàng, có thể do nguyên nhân sinh lý thoáng qua hoặc liên quan đến bệnh lý nội khoa, viêm nhiễm, chấn thương hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là tổng hợp các nguyên nhân phổ biến:

1. Giữ nước (Phù mô kẽ)

Tình trạng tích tụ dịch trong các mô mềm dưới da có thể gây phù ở ngón tay. Nguyên nhân thường gặp là chế độ ăn giàu natri (muối), ít vận động hoặc do thay đổi nội tiết. Đây thường là hiện tượng tạm thời và không nguy hiểm, tuy nhiên cũng có thể là dấu hiệu ban đầu của các rối loạn tim mạch hoặc thận.

 

2. Tập thể dục và ảnh hưởng của nhiệt

Trong quá trình tập luyện, cơ thể điều hướng máu đến cơ quan vận động chính (tim, phổi, cơ bắp), làm giảm tưới máu ngoại vi. Các mạch máu nhỏ ở đầu chi phản ứng bằng cách giãn nở, gây ra sưng nhẹ ở ngón tay. Tương tự, trong điều kiện nhiệt độ cao, cơ thể tăng thải nhiệt qua da bằng cơ chế giãn mạch ngoại vi, cũng có thể dẫn đến phù tay.

 

3. Chấn thương cơ học

Tổn thương tại ngón tay như bong gân, trật khớp, gãy xương hoặc rách dây chằng đều có thể gây sưng, đau, hạn chế vận động. Trường hợp nhẹ có thể điều trị bằng nghỉ ngơi, chườm lạnh, thuốc giảm đau không kê đơn. Tuy nhiên, nếu sưng kèm theo sốt, đau nhiều hoặc biến dạng ngón tay, cần được khám chuyên khoa.

 

4. Nhiễm trùng mô mềm

Các nhiễm trùng vùng ngón tay bao gồm:

  • Herpetic whitlow (HSV): Gây mụn nước đau, ban đỏ và phù nề.

  • Viêm quanh móng (Paronychia): Do vi khuẩn hoặc nấm, thường gặp sau tổn thương quanh móng.

  • Chín mé (Felon): Nhiễm trùng sâu vùng mô mềm đầu ngón tay, tiến triển nhanh, gây đau dữ dội và sưng.

Các nhiễm trùng này có thể lây lan nếu không được điều trị kịp thời bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật rạch dẫn lưu.

 

5. Viêm khớp

  • Viêm khớp dạng thấp (RA): Là bệnh tự miễn, khởi phát ở các khớp nhỏ như khớp bàn-ngón tay, biểu hiện sưng, đau, cứng khớp buổi sáng.

  • Viêm khớp vảy nến: Liên quan đến bệnh vảy nến, gây sưng các ngón tay (ngón hình xúc xích), có thể tiến triển nặng nếu không điều trị.

 

6. Bệnh gout

Bệnh gout đặc trưng bởi sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp, gây viêm cấp tính với biểu hiện sưng đỏ, đau dữ dội, thường ở khớp ngón chân cái nhưng cũng có thể ở tay. Điều trị bao gồm giảm đau, colchicin, allopurinol và thay đổi chế độ ăn.

 

7. Tác dụng phụ của thuốc

Một số thuốc có thể gây giữ nước và sưng tay:

  • NSAIDs (aspirin, ibuprofen, naproxen)

  • Corticosteroids

  • Một số thuốc điều trị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp

  • Thuốc giảm đau thần kinh (gabapentin, pregabalin)

  • Liệu pháp hormone (estrogen, testosterone)

Phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua nhưng cần theo dõi nếu tiến triển.

 

8. Bệnh lý thận

Suy giảm chức năng thận làm giảm khả năng đào thải dịch, dẫn đến phù ở tay, chân và quanh mắt. Đây có thể là dấu hiệu sớm trong các bệnh lý thận mạn, đặc biệt ở người có tiền sử đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.

 

9. Thai kỳ và tiền sản giật

Phụ nữ mang thai có thể bị phù sinh lý ở tay, chân do tăng thể tích tuần hoàn. Tuy nhiên, sưng tay đột ngột kèm theo tăng huyết áp và phù mặt là dấu hiệu nghi ngờ tiền sản giật, một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi.

 

10. Bệnh hồng cầu hình liềm

Tình trạng tắc mạch do hồng cầu hình liềm gây thiếu máu cục bộ ở chi, dẫn đến sưng, đau, và nguy cơ tổn thương mô. Ngoài ra, bệnh còn gây biến chứng toàn thân như nhiễm trùng, đột quỵ, suy tạng.

 

11. Phù bạch huyết (Lymphedema)

Phù do ứ trệ dòng bạch huyết, thường gặp sau phẫu thuật ung thư có nạo hạch (đặc biệt ung thư vú). Biểu hiện là sưng tăng dần ở chi bị ảnh hưởng, nặng tay, căng tức da. Tình trạng này không thể chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát bằng vật lý trị liệu và chăm sóc da.

 

12. Bệnh Raynaud

Rối loạn vận mạch do co mạch ngoại vi quá mức, đặc biệt khi tiếp xúc lạnh hoặc căng thẳng. Giai đoạn thiếu máu cục bộ có thể làm tay tê, lạnh, đổi màu; khi máu trở lại, ngón tay sưng đỏ và đau. Trường hợp nặng có thể gây lở loét và hoại tử.

 

13. Xơ cứng bì (Scleroderma)

Bệnh tự miễn mạn tính đặc trưng bởi tăng tổng hợp collagen gây xơ hóa mô liên kết. Biểu hiện điển hình ở da tay là cứng, dày, ngón tay sưng tấy, khó cử động. Bệnh có thể tiến triển đến tổn thương phổi, thận, tim.

 

KẾT LUẬN

Sưng ngón tay là triệu chứng đa nguyên nhân, có thể đơn thuần hoặc liên quan đến các bệnh lý toàn thân. Việc đánh giá sớm các dấu hiệu đi kèm (đau, ban đỏ, hạn chế vận động, sốt...) đóng vai trò quan trọng để phân biệt nguyên nhân sinh lý với bệnh lý nghiêm trọng. Người bệnh cần được khám chuyên khoa khi sưng kéo dài, đau nhiều, hoặc có dấu hiệu toàn thân.

return to top