Phá thai không an toàn, đặc biệt là các phương pháp phá thai tại nhà không được kiểm chứng, vẫn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong và biến chứng nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe sinh sản ở phụ nữ. Mặc dù một số nguồn không chính thống quảng bá các biện pháp phá thai tự nhiên như sử dụng thảo dược, thực phẩm chức năng hoặc can thiệp cơ học, các phương pháp này không được khuyến nghị do thiếu bằng chứng khoa học và nguy cơ cao đối với sức khỏe người bệnh.
Các phương pháp phá thai tại nhà thường được chia thành hai nhóm: sử dụng các sản phẩm tự nhiên (thảo dược, trái cây, thực phẩm bổ sung) và can thiệp cơ học (đặt dụng cụ qua cổ tử cung). Cả hai nhóm đều tiềm ẩn nhiều nguy cơ:
Phá thai không hoàn toàn: Đây là tình trạng thai không được tống xuất hoàn toàn khỏi tử cung, làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng, nhiễm trùng huyết và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
Ngộ độc: Việc sử dụng thảo dược hoặc thuốc phá thai không rõ nguồn gốc từ các trang trực tuyến có thể gây tổn thương gan, thận hoặc suy đa tạng. Một số sản phẩm còn chứa kim loại nặng hoặc các tạp chất không được kiểm soát.
Xuất huyết nặng: Mất máu cấp tính có thể xảy ra nếu người bệnh phá thai không đúng kỹ thuật, đặc biệt khi có rối loạn đông máu tiềm ẩn hoặc chửa ngoài tử cung.
Nhiễm trùng và vô sinh: Việc đưa dị vật vào cổ tử cung làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường sinh dục dưới và tử cung, có thể dẫn đến viêm dính buồng tử cung, gây vô sinh thứ phát hoặc hội chứng Asherman.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính mỗi năm có khoảng 47.000 phụ nữ tử vong và 5 triệu người bị biến chứng do phá thai không an toàn – trong khi hầu hết các trường hợp này có thể phòng ngừa thông qua tiếp cận dịch vụ phá thai an toàn, giáo dục giới tính và kế hoạch hóa gia đình.
Hiện nay, phá thai an toàn có thể được thực hiện bằng hai phương pháp chính:
a. Phá thai nội khoa (phá thai bằng thuốc)
Phương pháp: Sử dụng phối hợp Mifepristone và Misoprostol theo phác đồ của bác sĩ.
Cơ chế: Mifepristone làm mất tác dụng của progesterone – hormon duy trì thai, còn Misoprostol gây co bóp tử cung để tống xuất thai ra ngoài.
Hiệu quả: Tỷ lệ thành công lên đến 99% nếu thực hiện đúng chỉ định và thời gian (dưới 10–12 tuần thai).
Lưu ý: Không áp dụng khi có chống chỉ định (thai ngoài tử cung, rối loạn đông máu, thiếu phương tiện theo dõi…).
b. Phá thai ngoại khoa
Phương pháp: Nong và nạo (D&C), hút chân không hoặc nong gắp thai tùy theo tuổi thai.
Thực hiện: Tại cơ sở y tế có chuyên khoa sản, bởi bác sĩ sản phụ khoa.
Hiệu quả và an toàn: Phá thai ngoại khoa trong điều kiện vô trùng, được thực hiện đúng kỹ thuật, có tỷ lệ biến chứng thấp.
Biến chứng hiếm gặp: Hội chứng Asherman, thủng tử cung, nhiễm trùng.
Phụ nữ cần đi khám ngay khi có một trong các dấu hiệu sau:
Chảy máu âm đạo kéo dài hoặc lượng máu nhiều bất thường
Đau bụng dữ dội không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
Sốt, ớn lạnh, tiết dịch âm đạo có mùi hôi
Vàng da, nôn ói, mất ý thức
Các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc suy tạng
Thời gian hồi phục sau phá thai dao động từ vài ngày đến vài tuần, tùy theo phương pháp và thể trạng:
Triệu chứng thường gặp: Đau bụng quặn nhẹ, chảy máu âm đạo (có thể kéo dài đến 2 tuần).
Biện pháp hỗ trợ: Dùng Ibuprofen để giảm đau, không quan hệ tình dục cho đến khi ngưng chảy máu hoàn toàn, tránh dùng tampon/băng vệ sinh dạng nhét trong ít nhất 6 tuần.
Theo dõi hậu phá thai: Cần tái khám để đánh giá việc tống xuất hoàn toàn thai và theo dõi biến chứng tiềm ẩn.
Phá thai tại nhà bằng các phương pháp không được kiểm chứng không chỉ thiếu hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ đe dọa sức khỏe và tính mạng của phụ nữ. Cần tăng cường giáo dục sức khỏe sinh sản, cung cấp thông tin chính thống và đảm bảo tiếp cận các dịch vụ phá thai an toàn tại cơ sở y tế hợp pháp. Mọi quyết định về đình chỉ thai nghén cần được thực hiện dưới sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của cán bộ y tế.