Sốt là một phản ứng sinh lý phổ biến của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả virus và vi khuẩn. Tuy nhiên, trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay, việc phân biệt giữa sốt xuất huyết (Dengue) và các trường hợp sốt do virus thông thường (viral fever) trở nên đặc biệt quan trọng, bởi sốt xuất huyết có nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nặng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Sốt virus là một thuật ngữ chỉ các bệnh lý nhiễm trùng cấp tính do virus gây ra, thường có tính chất tự giới hạn, lây lan qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các bề mặt nhiễm bẩn. Thời gian ủ bệnh và biểu hiện lâm sàng có thể thay đổi tùy theo chủng virus.
Sốt xuất huyết Dengue là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue (thuộc họ Flaviviridae) gây ra, lây truyền qua vết đốt của muỗi Aedes aegypti. Bệnh lưu hành ở nhiều khu vực nhiệt đới, trong đó có Việt Nam, và thường bùng phát thành dịch vào mùa mưa do môi trường thuận lợi cho muỗi sinh sản.
Tiêu chí so sánh |
Sốt virus thông thường |
Sốt xuất huyết Dengue |
---|---|---|
Tác nhân gây bệnh |
Virus đường hô hấp (rhinovirus, influenza, v.v.) |
Virus Dengue (typ 1–4) |
Đường lây truyền |
Giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp/gián tiếp |
Muỗi đốt (Aedes aegypti) |
Thời gian sốt |
3–5 ngày |
2–7 ngày (có thể kéo dài nếu biến chứng) |
Mức độ sốt |
Vừa đến cao |
Cao đột ngột, thường >39°C |
Triệu chứng kèm theo |
Đau họng, nghẹt mũi, mệt mỏi nhẹ |
Đau cơ, khớp, nhức hốc mắt, phát ban |
Phát ban |
Hiếm gặp |
Thường xuất hiện sau 2–3 ngày sốt |
Xuất huyết dưới da, niêm mạc |
Hiếm gặp |
Có thể gặp: chấm xuất huyết, chảy máu cam, lợi |
Tiểu cầu |
Bình thường |
Giảm rõ (<100.000/mm³), có thể <20.000/mm³ |
Lây từ người sang người |
Có |
Không (trừ qua vật trung gian là muỗi) |
Việc chẩn đoán phân biệt giữa hai tình trạng này không thể chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng mà cần kết hợp với các xét nghiệm:
Công thức máu: Ở bệnh nhân sốt xuất huyết, thường ghi nhận bạch cầu giảm, tiểu cầu giảm, hematocrit tăng.
Xét nghiệm NS1 (Dengue antigen): Có thể phát hiện virus Dengue sớm trong 5 ngày đầu của bệnh.
Kháng thể IgM/IgG Dengue: Giúp chẩn đoán giai đoạn sau, từ ngày thứ 5 trở đi.
C-reactive protein (CRP) hoặc procalcitonin: Thường ở mức bình thường hoặc tăng nhẹ trong sốt virus, có thể hỗ trợ loại trừ nhiễm khuẩn.
Sốt virus: Thường tự giới hạn, ít biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi đề phòng viêm cơ tim, co giật (ở trẻ nhỏ), hoặc hội chứng hậu virus.
Sốt xuất huyết Dengue: Có thể dẫn đến sốc Dengue, xuất huyết nặng, tổn thương đa cơ quan nếu không được theo dõi sát. Giai đoạn nguy hiểm thường bắt đầu sau 3–5 ngày kể từ khởi phát sốt, khi nhiệt độ bắt đầu giảm nhưng nguy cơ chảy máu và suy tuần hoàn tăng cao.
Hiện chưa có vaccine phổ quát được khuyến cáo sử dụng rộng rãi cho sốt xuất huyết ở Việt Nam, do đó:
Đối với sốt xuất huyết:
Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi: dọn dẹp vật chứa nước đọng, úp ngược vật dụng sau mưa.
Sử dụng màn, kem chống muỗi, mặc quần áo dài tay.
Theo dõi dấu hiệu cảnh báo (đau bụng, chảy máu, lừ đừ) và đến cơ sở y tế ngay khi có biểu hiện nghi ngờ.
Đối với sốt virus:
Tăng cường vệ sinh tay, đeo khẩu trang khi cần thiết.
Tránh tiếp xúc gần với người đang có biểu hiện nhiễm siêu vi.
Nâng cao thể trạng và miễn dịch bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Việc phân biệt giữa sốt do virus thông thường và sốt xuất huyết có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán sớm, theo dõi và điều trị thích hợp, nhất là trong bối cảnh bệnh sốt xuất huyết ngày càng có xu hướng gia tăng về số ca mắc lẫn mức độ nặng. Người bệnh cần được khám, xét nghiệm và theo dõi tại cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu nghi ngờ nhằm hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm.