Rụng tóc ở trẻ em: Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng xử trí

Tổng quan

Rụng tóc ở trẻ em là một hiện tượng lâm sàng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sinh lý, bệnh lý tại chỗ đến các rối loạn toàn thân. Mặc dù phần lớn các nguyên nhân không đe dọa tính mạng, song tình trạng rụng tóc có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của trẻ. Việc thăm khám và can thiệp sớm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân và cải thiện tiên lượng.

 

Các nguyên nhân thường gặp gây rụng tóc ở trẻ em

1. Nhiễm nấm da đầu (Tinea Capitis)

  • Là nguyên nhân phổ biến nhất gây rụng tóc có tổn thương viêm tại da đầu ở trẻ em, đặc biệt là trong nhóm tuổi tiểu học.

  • Bệnh do các chủng nấm sợi thuộc họ Dermatophytes gây ra và có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua vật dụng như lược, mũ, gối.

  • Lâm sàng: Xuất hiện các mảng rụng tóc kèm theo vảy, ngứa, chấm đen do tóc gãy sát da, có thể kèm viêm hạch cổ và sốt.

  • Chẩn đoán: Dựa vào lâm sàng, soi tươi với KOH hoặc nuôi cấy nấm.

  • Điều trị: Thuốc kháng nấm đường uống (Griseofulvin hoặc Terbinafine) kết hợp với dầu gội chứa ketoconazole.

2. Rụng tóc từng mảng (Alopecia Areata)

  • Là bệnh tự miễn đặc trưng bởi sự phá hủy khu trú của nang tóc bởi tế bào lympho T.

  • Có thể biểu hiện:

    • Rụng tóc từng mảng (alopecia areata)

    • Rụng toàn bộ tóc đầu (alopecia totalis)

    • Rụng toàn bộ lông tóc toàn thân (alopecia universalis)

  • Chẩn đoán: Dựa vào lâm sàng, xét nghiệm loại trừ các nguyên nhân toàn thân nếu cần.

  • Điều trị: Corticoid dạng bôi, anthralin, minoxidil; trong một số trường hợp cần can thiệp miễn dịch chuyên biệt.

3. Hội chứng giật tóc (Trichotillomania)

  • Là một rối loạn hành vi nằm trong nhóm rối loạn ám ảnh cưỡng chế, bệnh nhi có hành vi nhổ tóc lặp đi lặp lại, thường trong vô thức.

  • Tóc rụng không đều, có sợi gãy ở nhiều độ dài khác nhau.

  • Điều trị: Tư vấn tâm lý, liệu pháp hành vi, can thiệp tâm thần nếu cần thiết.

4. Rụng tóc telogen (Telogen Effluvium)

  • Là tình trạng chuyển đổi hàng loạt của nang tóc sang giai đoạn nghỉ (telogen) sau các yếu tố stress cấp tính:

    • Sốt cao, nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương tâm lý, thiếu máu...

  • Biểu hiện: Tóc rụng lan tỏa, thường không tạo mảng hói khu trú.

  • Điều trị: Chủ yếu là theo dõi và trấn an gia đình; tóc sẽ mọc lại trong vòng 6–12 tháng sau khi loại bỏ yếu tố gây khởi phát.

5. Thiếu dinh dưỡng

  • Các vi chất thiết yếu như sắt, kẽm, biotin, niacin, protein và acid amin là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của tóc.

  • Trẻ em bị rụng tóc do thiếu dinh dưỡng có thể kèm theo biểu hiện toàn thân khác như mệt mỏi, da niêm nhợt, chậm phát triển.

  • Điều trị: Bổ sung dinh dưỡng hợp lý, điều chỉnh chế độ ăn và dùng thuốc bổ sung theo chỉ định của bác sĩ.

6. Suy giáp (Hypothyroidism)

  • Thiếu hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến chuyển hóa và sự phát triển của tóc.

  • Biểu hiện: Tóc khô, thưa, rụng lan tỏa; kèm tăng cân, mệt mỏi, táo bón.

  • Điều trị: Bổ sung levothyroxine giúp phục hồi các triệu chứng và mọc lại tóc.

7. Hóa trị

  • Các thuốc hóa trị tác động lên các tế bào phân chia nhanh như tế bào nang tóc.

  • Rụng tóc thường bắt đầu 1–3 tuần sau đợt hóa trị đầu tiên.

  • Tóc có thể mọc lại sau khi kết thúc điều trị, đôi khi thay đổi về màu sắc hoặc kết cấu.

 

Các nguyên nhân rụng tóc không do bệnh lý

1. Rụng tóc sinh lý ở trẻ sơ sinh

  • Xảy ra trong 6 tháng đầu đời do chuyển từ tóc mềm (tóc thai) sang tóc trưởng thành.

  • Tóc thường mọc lại sau 6–12 tháng, không cần can thiệp.

2. Rụng tóc do ma sát

  • Thường gặp ở vùng chẩm do đầu tỳ vào nệm quá lâu khi trẻ chưa biết lật/ngồi.

  • Tóc sẽ mọc lại khi trẻ biết lăn, bò và giảm ma sát vùng đầu.

3. Tác nhân cơ học và hóa chất

  • Sấy tóc bằng nhiệt độ cao, nhuộm, uốn, duỗi, buộc tóc quá chặt hoặc chải tóc mạnh có thể gây tổn thương cơ học nang tóc.

  • Khuyến cáo: Hạn chế sử dụng hóa chất, chọn sản phẩm chăm sóc tóc không chứa độc chất với trẻ em.

 

Hướng tiếp cận chẩn đoán và xử trí

  1. Khám lâm sàng toàn diện: Đánh giá kiểu rụng tóc, phân bố, da đầu, lông mày, lông mi.

  2. Tiền sử bệnh và gia đình: Ghi nhận các yếu tố nguy cơ, rối loạn tâm thần, tiền sử nhiễm trùng, bệnh lý nội tiết, thuốc sử dụng...

  3. Cận lâm sàng (nếu cần):

    • Soi nấm, nuôi cấy.

    • TSH, FT4 (nghi ngờ suy giáp).

    • Ferritin, sắt huyết thanh, kẽm.

    • Sinh thiết da đầu trong các trường hợp phức tạp.

  4. Hướng dẫn gia đình: Giải thích nguyên nhân, tiên lượng, can thiệp tâm lý hỗ trợ nếu ảnh hưởng đến hình ảnh bản thân của trẻ.

  5. Can thiệp điều trị: Cá thể hóa theo nguyên nhân cụ thể.

 

Kết luận

Rụng tóc ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân, từ sinh lý, bệnh lý tại chỗ đến các rối loạn toàn thân hoặc tâm lý. Phần lớn các trường hợp đều có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán đúng và can thiệp kịp thời. Việc tiếp cận rụng tóc ở trẻ em đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ nhi khoa, bác sĩ da liễu và tâm lý học nhi, nhằm cải thiện toàn diện sức khỏe thể chất và tinh thần cho bệnh nhi.

return to top