Sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae, chi Morbillivirus gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp. Mặc dù thường gặp ở trẻ em, người lớn – đặc biệt là những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm chủng đầy đủ – vẫn có thể mắc sởi với tỷ lệ biến chứng nặng cao hơn.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2024 đã ghi nhận sự gia tăng số ca mắc sởi tại 184 quốc gia, phần lớn do tỷ lệ bao phủ vaccine không đạt ngưỡng miễn dịch cộng đồng. Tại Việt Nam, từ đầu năm 2025 đến ngày 20/3, cả nước ghi nhận 42.488 ca nghi ngờ mắc sởi, trong đó 4.027 trường hợp dương tính tại 62 tỉnh, thành phố, và đã có 5 trường hợp tử vong. Dịch sởi thường bùng phát theo chu kỳ 5 năm/lần, như đã ghi nhận vào các giai đoạn 2014–2015, 2019–2020 và hiện nay là 2024–2025.
2.1. Giai đoạn khởi phát
Thời gian ủ bệnh: từ 10–14 ngày, không có biểu hiện rõ ràng.
Triệu chứng sớm bao gồm: sốt nhẹ, mệt mỏi, viêm long đường hô hấp trên (ho khan, sổ mũi, viêm kết mạc), đau họng và chán ăn.
Dấu hiệu đặc hiệu: xuất hiện hạt Koplik (các đốm trắng nhỏ có viền đỏ ở niêm mạc má đối diện răng hàm trên) trong vòng 12–24 giờ, giúp phân biệt với các bệnh phát ban khác.
2.2. Giai đoạn phát ban
Ban dạng dát sẩn, mọc theo trình tự từ đầu → thân → tứ chi.
Ban không ngứa, không đau, không mưng mủ và có thể hợp thành mảng.
Khi ban lan đến bàn chân, người bệnh thường hết sốt; sau đó ban lặn dần để lại dấu hiệu “vằn da hổ”.
2.3. Giai đoạn hồi phục
Ban lặn, triệu chứng toàn thân giảm dần.
Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi sát vì nguy cơ biến chứng muộn.
Rubella: phát ban không theo trình tự, ít viêm long, có hạch cổ.
Phát ban do enterovirus: ban dạng phỏng, kèm rối loạn tiêu hóa.
Bệnh Kawasaki: sốt cao kéo dài, ban toàn thân, phù nề chi, lưỡi đỏ.
Phát ban dị ứng: có ngứa, tăng bạch cầu ái toan, có yếu tố khởi phát dị ứng rõ ràng.
Người trưởng thành có nguy cơ cao gặp biến chứng do:
Hệ miễn dịch suy giảm sau nhiễm sởi (hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch”).
Chủ quan không cách ly, tiếp tục giao tiếp xã hội, làm tăng khả năng lây lan.
4.1. Biến chứng thường gặp
Viêm phổi (do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn).
Viêm tai giữa, viêm thanh quản, viêm phế quản – phổi.
Loét giác mạc ở người thiếu vitamin A → mù vĩnh viễn.
Viêm niêm mạc miệng, viêm mũi họng bội nhiễm.
Viêm não, viêm màng não, viêm tủy cấp: tỷ lệ 1–2/1.000, có thể để lại di chứng thần kinh hoặc tử vong.
4.2. Biến chứng ở phụ nữ mang thai
Gây sảy thai (tam cá nguyệt đầu), sinh non, thai chết lưu, trẻ sinh nhẹ cân.
Nguy cơ bùng phát các bệnh tiềm ẩn (ví dụ: lao tiềm tàng).
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi. Nguyên tắc điều trị gồm:
Điều trị triệu chứng: hạ sốt, giảm đau, bù nước điện giải.
Chăm sóc hỗ trợ: dinh dưỡng đầy đủ, vệ sinh cá nhân, giữ ấm, tránh ánh sáng mạnh.
Theo dõi và xử trí biến chứng: đặc biệt là các biến chứng hô hấp và thần kinh.
Cách ly bệnh nhân: tối thiểu 4 ngày sau khi phát ban để giảm nguy cơ lây lan.
Virus sởi có khả năng tiêu diệt các tế bào lympho B và T có trí nhớ miễn dịch, khiến cơ thể mất khả năng nhận diện và đáp ứng với các mầm bệnh đã từng mắc hoặc từng tiêm vaccine. Hiện tượng này làm giảm từ 20–70% lượng kháng thể bảo vệ, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát (lao, bạch hầu, viêm phổi...).
7.1. Tiêm chủng vaccine
Tiêm đủ 2 liều vaccine sởi là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh.
Bộ Y tế khuyến cáo: trẻ từ 9 tháng đến dưới 2 tuổi cần tiêm đầy đủ; nhóm 6–10 tuổi tham gia tiêm chủng chiến dịch nếu chưa có miễn dịch.
7.2. Biện pháp kiểm soát lây nhiễm cộng đồng
Cách ly người bệnh trong giai đoạn lây.
Đeo khẩu trang, rửa tay, sát khuẩn khi tiếp xúc.
Giữ vệ sinh môi trường, thông khí phòng học, cơ sở nuôi dạy trẻ.
Sởi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có khả năng gây dịch lớn nếu không được kiểm soát. Người lớn, đặc biệt là nhóm chưa tiêm chủng đầy đủ, vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh và phát triển biến chứng nghiêm trọng. Việc tiêm vaccine đúng lịch, nhận biết sớm triệu chứng và thực hiện các biện pháp phòng dịch là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.