Dầu hoa anh thảo (Evening Primrose Oil – EPO) là một chế phẩm từ thực vật được sử dụng trong y học bổ trợ và thay thế với nhiều mục đích, bao gồm điều trị các rối loạn nội tiết, viêm, và gần đây là hỗ trợ chuyển dạ ở thai phụ đủ tháng. Tuy nhiên, hiệu quả và mức độ an toàn của EPO trong hỗ trợ chuyển dạ vẫn còn gây tranh cãi do thiếu các bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ.
Dầu hoa anh thảo được chiết xuất từ hạt của cây Oenothera biennis, chứa chủ yếu là acid linoleic và acid gamma-linolenic (GLA) – các acid béo không bão hòa đa thuộc nhóm omega-6. GLA có thể được chuyển hóa thành prostaglandin E1, một chất trung gian hóa học có khả năng tham gia vào quá trình làm mềm cổ tử cung (cervical ripening) và hỗ trợ chuyển dạ tự nhiên.
Ngoài ra, sản phẩm còn chứa một lượng nhỏ vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.
EPO có thể được sử dụng theo đường uống hoặc đặt âm đạo dưới dạng viên nang mềm. Hiện chưa có hướng dẫn liều lượng tiêu chuẩn. Một số nghiên cứu và khuyến cáo kinh nghiệm cho thấy có thể sử dụng liều 500–2000 mg/ngày từ tuần thai thứ 38 trở đi. Việc đặt âm đạo thường được thực hiện bằng cách chèn viên nang trực tiếp vào túi cùng âm đạo vào buổi tối.
Tuy nhiên, các khuyến nghị này phần lớn dựa trên dữ liệu quan sát hoặc kinh nghiệm dân gian, chưa được xác nhận qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
Một số nghiên cứu nhỏ và báo cáo lâm sàng không chính thức cho thấy EPO có thể hỗ trợ quá trình làm mềm cổ tử cung, rút ngắn giai đoạn chuyển dạ và giảm nhu cầu can thiệp sản khoa. Cơ chế giả định là GLA thúc đẩy tổng hợp prostaglandin E1 nội sinh, từ đó thúc đẩy các thay đổi mô học ở cổ tử cung.
Tuy nhiên, kết quả giữa các nghiên cứu còn không đồng nhất:
Một nghiên cứu đăng trên Journal of Nurse-Midwifery cho thấy EPO không làm giảm thời gian chuyển dạ một cách có ý nghĩa thống kê.
Một số nghiên cứu sơ bộ còn cảnh báo về các biến chứng sản khoa như vỡ ối sớm, chậm mở cổ tử cung, tăng nguy cơ can thiệp bằng forceps hoặc mổ lấy thai.
Do đó, chưa thể khẳng định chắc chắn vai trò của EPO trong khởi phát chuyển dạ.
Mặc dù EPO thường được coi là tương đối an toàn, một số tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận:
Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
Nguy cơ tiềm tàng:
Có thể có tác dụng chống kết tập tiểu cầu nhẹ, gây tăng nguy cơ chảy máu.
Một số báo cáo liên quan đến co giật ở người có tiền sử động kinh.
Có thể tương tác với thuốc chống đông máu hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Đặc biệt, việc sử dụng EPO trong thai kỳ cần thận trọng vì một số bằng chứng ban đầu cho thấy có thể làm tăng nguy cơ biến chứng trong chuyển dạ, dù tần suất thấp.
Các biện pháp khởi phát chuyển dạ được cho là "tự nhiên" thường bao gồm:
Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, leo cầu thang)
Kích thích núm vú
Quan hệ tình dục
Trà lá mâm xôi đỏ
Tuy nhiên, tương tự như EPO, các phương pháp này cũng thiếu bằng chứng khoa học vững chắc và không nên sử dụng một cách tùy tiện khi chưa có chỉ định từ bác sĩ sản khoa.
Hiện tại, không có đủ bằng chứng khoa học để khuyến cáo sử dụng rộng rãi dầu hoa anh thảo như một phương tiện khởi phát chuyển dạ trong thực hành lâm sàng. Các tổ chức sản khoa lớn như ACOG (Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ) chưa đưa ra hướng dẫn chính thức về việc sử dụng EPO trong thai kỳ.
Do đó:
Thai phụ chỉ nên sử dụng EPO khi có chỉ định và theo dõi của nhân viên y tế.
Không nên sử dụng bất kỳ biện pháp hỗ trợ chuyển dạ nào trước tuần thứ 40 của thai kỳ khi chưa có đánh giá đầy đủ tình trạng thai và mẹ.
Cần đặc biệt thận trọng với những thai phụ có tiền sử sinh non, rối loạn đông máu, hoặc đang sử dụng thuốc chống đông/thuốc ảnh hưởng đến thần kinh trung ương.
Dầu hoa anh thảo là một sản phẩm thảo dược phổ biến với tiềm năng làm mềm cổ tử cung do chứa GLA – tiền chất của prostaglandin. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học về hiệu quả và độ an toàn của EPO trong hỗ trợ chuyển dạ còn hạn chế và không đồng nhất. Việc sử dụng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ sản khoa và chỉ nên được cân nhắc khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.