Testosterone: Vai trò sinh lý, rối loạn liên quan và can thiệp điều trị

1. Khái niệm chung

Testosterone là hormone sinh dục chính thuộc nhóm androgen, có vai trò thiết yếu trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục nam. Ở nam giới, testosterone chủ yếu được sản xuất tại tinh hoàn dưới sự điều hòa của tuyến yên thông qua hormone luteinizing (LH). Ở nữ giới, testosterone được tổng hợp với lượng nhỏ tại buồng trứng và tuyến thượng thận.

 

2. Chức năng sinh lý của testosterone

2.1. Ở nam giới

Testosterone giữ vai trò quan trọng trong cả giai đoạn phát triển và duy trì chức năng sinh lý:

Trong tuổi dậy thì:

  • Phát triển dương vật và tinh hoàn

  • Mọc lông mu, râu, lông nách và lông toàn thân

  • Trầm giọng

  • Tăng khối lượng cơ và mật độ xương

  • Tăng trưởng chiều cao

Sau tuổi dậy thì:

  • Điều hòa sản xuất tinh trùng

  • Duy trì ham muốn tình dục

  • Hỗ trợ tạo hồng cầu

  • Duy trì khối cơ, phân bố mỡ cơ thể, và mật độ xương

2.2. Ở nữ giới

Mặc dù có nồng độ thấp hơn nam giới, testosterone ở nữ góp phần:

  • Duy trì ham muốn tình dục

  • Điều hòa tâm trạng và năng lượng

  • Hỗ trợ mật độ xương

 

3. Suy giảm testosterone và các biểu hiện lâm sàng

3.1. Mức testosterone thấp ở nam giới

Mức testosterone có xu hướng giảm dần theo tuổi, trung bình giảm khoảng 1% mỗi năm sau 30–45 tuổi. Ngoài ra, các yếu tố như béo phì, sử dụng thuốc, căng thẳng kéo dài, và lối sống không lành mạnh có thể góp phần làm giảm sản xuất testosterone.

Triệu chứng thường gặp:

  • Giảm năng lượng, mệt mỏi kéo dài

  • Rối loạn giấc ngủ

  • Suy giảm ham muốn tình dục

  • Rối loạn cương dương

  • Giảm khối lượng cơ, mật độ xương

  • Trầm cảm, khí sắc thấp

  • Giảm số lượng tinh trùng

3.2. Chẩn đoán suy sinh dục

Chẩn đoán suy sinh dục (hypogonadism) hoặc testosterone thấp được xác lập dựa trên xét nghiệm nồng độ testosterone huyết thanh toàn phần, nên được thực hiện vào buổi sáng và khi đói. Giá trị tham chiếu có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm, nhưng mức <300 ng/dL (10.4 nmol/L) thường được xem là thấp.

 

4. Can thiệp điều trị trong testosterone thấp

4.1. Liệu pháp thay thế testosterone (TRT)

Được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho nam giới được chẩn đoán suy sinh dục. Các chế phẩm phổ biến:

  • Dạng bôi ngoài da: gel, miếng dán

  • Dạng tiêm bắp (IM): testosterone enanthate, cypionate

  • Viên cấy dưới da

4.2. Lưu ý và tác dụng phụ

TRT không được chỉ định cho tất cả trường hợp testosterone thấp do tuổi tác. Liệu pháp cần được cân nhắc kỹ lưỡng với các nguy cơ sau:

  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ

  • Kích thích phát triển ung thư tuyến tiền liệt và tuyến vú (hiếm)

  • Ngưng thở khi ngủ

  • Đa hồng cầu (tăng hematocrit), nguy cơ huyết khối

Triệu chứng cảnh báo cần được đánh giá y tế khẩn cấp:

  • Đau ngực

  • Khó thở

  • Yếu liệt khu trú

  • Nói lắp

 

5. Testosterone và sức khỏe phụ nữ

5.1. Testosterone thấp

Phụ nữ sau mãn kinh có thể gặp giảm ham muốn tình dục do suy giảm testosterone tự nhiên. Nồng độ thấp cũng có liên quan đến mệt mỏi, giảm mật độ xương, và nguy cơ loãng xương.

5.2. Testosterone cao

Tình trạng tăng testosterone ở phụ nữ (thường gặp nhất là do hội chứng buồng trứng đa nang - PCOS) có thể gây:

  • Rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh

  • Rậm lông, mụn trứng cá

  • Vô sinh, sẩy thai

  • Tăng nguy cơ kháng insulin, đái tháo đường, rối loạn lipid máu và bệnh tim mạch

5.3. Liệu pháp testosterone cho phụ nữ

FDA chưa phê duyệt sử dụng liệu pháp testosterone ở phụ nữ. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ, liệu pháp chỉ nên được cân nhắc trong điều trị rối loạn ham muốn tình dục giảm (HSDD), sau khi đã loại trừ các nguyên nhân khác.

Không khuyến cáo sử dụng TRT ở phụ nữ cho mục đích:

  • Điều trị khô âm đạo

  • Rối loạn tình dục không phải HSDD

  • Cải thiện nhận thức

  • Dự phòng loãng xương

  • Cải thiện sức khỏe tim mạch hoặc hội chứng chuyển hóa

 

6. Ham muốn tình dục: yếu tố sinh học và tâm lý xã hội

Ham muốn tình dục (libido) là một khái niệm phi bệnh lý nhưng đóng vai trò chỉ báo tình trạng sức khỏe toàn thân và tâm lý. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục:

  • Nội tiết tố (testosterone, estrogen)

  • Sức khỏe tinh thần (lo âu, trầm cảm)

  • Tác dụng phụ của thuốc (SSRI, thuốc tránh thai, opioid)

  • Mối quan hệ cá nhân

  • Chất lượng giấc ngủ và mức độ căng thẳng

Đánh giá ham muốn tình dục nên mang tính cá thể hóa và toàn diện. Nếu có rối loạn đáng kể ảnh hưởng đến chất lượng sống, bệnh nhân nên được tư vấn bởi chuyên gia nội tiết hoặc sức khỏe tình dục để có kế hoạch can thiệp phù hợp.

return to top