Con người trải qua hai giai đoạn phát triển răng chính: răng sữa và răng vĩnh viễn. Một người trưởng thành bình thường có 20 răng sữa và 32 răng vĩnh viễn. Tuy nhiên, ở một số cá thể có thể xuất hiện hiện tượng mọc thừa răng – còn gọi là răng siêu số (supernumerary teeth) – là tình trạng có số lượng răng nhiều hơn bình thường.
Trong các dạng răng thừa, răng dư kẽ giữa (mesiodens) là dạng phổ biến nhất. Răng dư kẽ giữa thường mọc ở vùng giữa hai răng cửa hàm trên, có hình chóp và thường xuất hiện ở giai đoạn mọc răng vĩnh viễn. Đây là một dị tật răng miệng hiếm gặp với tỷ lệ dao động từ 0,15% đến 1,9% dân số, phổ biến ở nam giới hơn nữ giới.
Răng thừa nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng tại chỗ và ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cung hàm.
Nguyên nhân chính xác của tình trạng mọc răng thừa chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến:
Yếu tố di truyền
Rối loạn trong quá trình hình thành mầm răng
Tác động môi trường trong giai đoạn bào thai hoặc trẻ nhỏ
Ngoài ra, răng thừa có thể xuất hiện như một đặc điểm lâm sàng đi kèm trong một số hội chứng bẩm sinh, bao gồm:
Hội chứng sứt môi – hở hàm ếch
Hội chứng Gardner: bệnh lý di truyền có nguy cơ cao phát triển u lành và ác tính
Loạn sản xương sọ (Cleidocranial dysplasia): rối loạn di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển xương và răng
Hội chứng orofaciodigital: rối loạn di truyền ảnh hưởng đến cấu trúc vùng mặt, miệng, chi trên và chi dưới
Răng thừa có thể gây ra các hậu quả lâm sàng như:
3.1. Ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn
Làm chậm hoặc cản trở sự mọc của răng vĩnh viễn
Làm lệch hướng mọc, chen chúc hoặc thay đổi vị trí các răng kế cận
Gây lệch khớp cắn
Tạo khoảng hở giữa hai răng cửa (diastema)
Tiêu chân răng của răng kế cận do chèn ép
3.2. Hình thành u nang giả
Các răng thừa không được nhổ bỏ có thể dẫn đến hình thành nang quanh thân răng. Nang nhỏ có thể không gây triệu chứng, nhưng nếu phát triển lớn có thể gây sưng đau, thay đổi vị trí răng hoặc làm biến dạng cung hàm.
3.3. Ảnh hưởng đến cấu trúc mũi
Hiếm gặp hơn, một số răng thừa có thể mọc lệch vào vùng khoang mũi, gây đau, sưng hoặc bất thường về giải phẫu mũi – xoang.
4.1. Chẩn đoán
Chẩn đoán răng thừa chủ yếu dựa vào:
Thăm khám lâm sàng
Chẩn đoán hình ảnh: X-quang toàn hàm (panorama), phim sọ nghiêng hoặc CT Cone Beam để xác định vị trí, hình dạng, mức độ ảnh hưởng đến các răng xung quanh.
4.2. Điều trị
Phương pháp điều trị chủ yếu là nhổ bỏ răng thừa, tùy theo từng tình huống cụ thể:
Không can thiệp: Áp dụng trong trường hợp răng thừa là răng sữa, không gây biến chứng và có thể tự rụng.
Nhổ răng đơn giản: Áp dụng khi răng nằm trên cung hàm, dễ tiếp cận, không cần can thiệp phẫu thuật.
Phẫu thuật nhổ răng: Áp dụng khi răng thừa mọc ngầm, gần cấu trúc quan trọng hoặc ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn.
Quyết định thời điểm nhổ răng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nếu nhổ quá sớm có thể ảnh hưởng đến quá trình mọc răng vĩnh viễn; nếu trì hoãn, nguy cơ biến chứng sẽ tăng.
Sau khi nhổ răng thừa, có thể cần can thiệp chỉnh nha (niềng răng) để đưa các răng về đúng vị trí và khôi phục hình thái – chức năng cung răng.
Răng thừa, đặc biệt là răng dư kẽ giữa, là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng răng miệng nếu không được xử trí kịp thời. Việc chẩn đoán sớm, điều trị đúng lúc và theo dõi dài hạn là cần thiết để dự phòng biến chứng và bảo tồn thẩm mỹ – chức năng của cung răng. Quá trình điều trị cần có sự phối hợp giữa chuyên khoa răng hàm mặt, chỉnh nha và phẫu thuật miệng – hàm mặt.