Tổng quan các bệnh lý tim mạch ở trẻ em và thanh thiếu niên

Tim mạch là một trong những hệ cơ quan thiết yếu và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ bẩm sinh đến mắc phải. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, bệnh tim có thể chia thành ba nhóm chính: dị tật tim bẩm sinh, bệnh tim mắc phải do nhiễm trùng hoặc di truyền, và các rối loạn chức năng tim do yếu tố chuyển hóa, miễn dịch hoặc môi trường. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng và chất lượng sống của trẻ.

1. Dị tật tim bẩm sinh

Dị tật tim bẩm sinh là các bất thường về cấu trúc tim hình thành trong giai đoạn bào thai. Tại Việt Nam, ước tính mỗi năm có khoảng 8.000 – 10.000 trẻ sinh ra mắc dị tật tim bẩm sinh. Một số dạng thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn van tim: Hẹp van động mạch chủ làm cản trở dòng máu từ tim ra động mạch chủ.

  • Hội chứng thiểu sản tim trái: Buồng tim trái kém phát triển nghiêm trọng.

  • Các dị tật vách tim và mạch máu:

    • Thông liên thất (VSD)

    • Thông liên nhĩ (ASD)

    • Còn ống động mạch (PDA)

  • Tứ chứng Fallot: Gồm bốn bất thường giải phẫu gồm VSD, hẹp đường thoát thất phải, động mạch chủ cưỡi ngựa, và phì đại thất phải.

Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật sửa chữa, can thiệp đặt stent, sử dụng thuốc hỗ trợ tim mạch hoặc ghép tim trong các trường hợp nặng. Nhiều trường hợp cần theo dõi suốt đời.

 

2. Xơ vữa động mạch khởi phát sớm

Mặc dù thường gặp ở người lớn, xơ vữa động mạch có thể bắt đầu từ thời thơ ấu, đặc biệt ở trẻ có yếu tố nguy cơ như:

  • Thừa cân/béo phì

  • Đái tháo đường type 1 hoặc type 2

  • Tăng huyết áp

  • Rối loạn lipid máu

  • Yếu tố di truyền (gia đình có tiền sử bệnh tim mạch sớm)

Sàng lọc lipid máu và huyết áp định kỳ, kết hợp thay đổi lối sống (ăn uống lành mạnh, tăng hoạt động thể lực) là phương pháp phòng ngừa chính.

 

3. Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim là tình trạng bất thường trong dẫn truyền xung điện của tim, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bơm máu. Các dạng phổ biến ở trẻ em bao gồm:

  • Nhịp nhanh trên thất (SVT) – thường gặp nhất ở trẻ

  • Nhịp chậm (bradycardia)

  • Hội chứng Q-T dài (LQTS)

  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW)

Triệu chứng có thể bao gồm: mệt mỏi, chóng mặt, ngất, giảm ăn hoặc khó bú ở trẻ nhỏ. Việc điều trị phụ thuộc vào loại loạn nhịp và mức độ ảnh hưởng huyết động.

 

4. Bệnh Kawasaki

Là bệnh viêm mạch hệ thống không rõ căn nguyên, thường xảy ra ở trẻ < 5 tuổi. Bệnh có nguy cơ gây phình và tổn thương động mạch vành nếu không điều trị kịp thời. Triệu chứng điển hình:

  • Sốt kéo dài

  • Viêm kết mạc không mủ

  • Viêm niêm mạc miệng, môi đỏ, lưỡi dâu

  • Sưng hạch cổ

  • Ban đỏ ở lòng bàn tay, chân

Điều trị chủ yếu bằng gamma globulin truyền tĩnh mạchaspirin liều cao, có thể thêm corticosteroid trong trường hợp nặng. Cần theo dõi tim mạch lâu dài bằng siêu âm tim.

 

5. Tiếng thổi tim

Tiếng thổi tim là âm thanh bất thường khi máu di chuyển qua van hoặc mạch máu gần tim. Có thể là tiếng thổi sinh lý (vô hại) hoặc tiếng thổi bệnh lý do:

  • Dị tật tim bẩm sinh

  • Thiếu máu

  • Nhiễm trùng hoặc sốt

Bác sĩ có thể chỉ định siêu âm tim nếu nghi ngờ tiếng thổi bệnh lý. Trường hợp sinh lý thường tự khỏi, không cần điều trị.

 

6. Viêm màng ngoài tim

Là tình trạng viêm màng bao quanh tim, có thể do:

  • Biến chứng sau phẫu thuật tim

  • Nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, nấm)

  • Bệnh tự miễn (ví dụ lupus ban đỏ)

Viêm làm tăng dịch trong khoang màng ngoài tim, dẫn đến chèn ép tim nếu lượng dịch lớn. Điều trị bao gồm thuốc kháng viêm, kháng sinh hoặc chọc hút dịch khi cần thiết.

 

7. Bệnh thấp tim (Rheumatic heart disease)

Là hậu quả của phản ứng miễn dịch sau nhiễm liên cầu β nhóm A, gây tổn thương van tim. Bệnh thường xuất hiện sau 2 – 3 tuần kể từ viêm họng do liên cầu.

  • Thường gặp ở trẻ từ 5 – 15 tuổi

  • Gây viêm cơ tim, viêm màng tim, và tổn thương van tim vĩnh viễn

Điều trị bao gồm kháng sinh, chống viêm không steroid và dự phòng thứ phát lâu dài bằng penicillin.

 

8. Viêm cơ tim do nhiễm trùng

Viêm cơ tim có thể do virus (Coxsackie B, Adenovirus), vi khuẩn, hoặc nấm. Bệnh thường âm thầm, nhưng khi biểu hiện có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi, khó thở

  • Khó chịu vùng ngực

  • Triệu chứng giống cúm

Điều trị gồm hỗ trợ triệu chứng, dùng thuốc chống viêm, điều chỉnh rối loạn điện giải và đôi khi cần hỗ trợ tim mạch tích cực.

 

Kết luận

Trẻ em và thanh thiếu niên có thể mắc nhiều loại bệnh tim, từ bẩm sinh đến mắc phải. Việc sàng lọc sớm, theo dõi định kỳ và điều trị phù hợp giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống lâu dài. Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về các dấu hiệu sớm của bệnh tim để trẻ được can thiệp kịp thời.

return to top