Tổng quan về phù nề

Phù nề (edema) là tình trạng tích tụ bất thường của dịch trong khoảng gian bào và/hoặc các khoang mô dưới da, dẫn đến hiện tượng sưng ở một hoặc nhiều khu vực của cơ thể. Tình trạng này có thể xuất hiện ở bất kỳ cơ quan nào, nhưng thường gặp nhất ở chi dưới (bàn chân, mắt cá chân, cẳng chân), chi trên, bụng, hoặc phổi. Phù nề là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường liên quan đến nhiều bệnh lý tiềm ẩn và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Biểu hiện lâm sàng của phù nề bao gồm:

  • Sưng mềm mô dưới da, thường rõ ở chi dưới hoặc chi trên

  • Cảm giác nặng nề, căng tức vùng bị ảnh hưởng

  • Da bóng, căng, hoặc có hiện tượng dấu hiệu ấn lõm (pitting edema)

  • Tăng chu vi chi, chật quần áo hoặc trang sức

  • Da ấm hoặc căng đau quanh vùng phù

  • Hạn chế vận động khớp lân cận

  • Tăng vòng bụng (trong trường hợp cổ trướng)

Lưu ý: Nếu phù nề kèm theo triệu chứng khó thở hoặc đau ngực, cần được cấp cứu y tế ngay lập tức do nguy cơ phù phổi hoặc suy tim sung huyết.

 

CƠ CHẾ SINH BỆNH

Phù nề xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa áp lực thủy tĩnh và áp lực keo trong lòng mạch hoặc do tổn thương trực tiếp thành mạch. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Tăng áp lực thủy tĩnh (ví dụ: suy tim)

  • Giảm áp lực keo huyết tương (ví dụ: hội chứng thận hư, xơ gan)

  • Tăng tính thấm thành mạch (viêm, nhiễm trùng)

  • Tắc nghẽn hệ bạch huyết hoặc tĩnh mạch

 

NGUYÊN NHÂN PHÙ NỀ THƯỜNG GẶP

  1. Suy tim sung huyết

    • Giảm khả năng bơm máu của tâm thất dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống → máu ứ trệ tại chi dưới → phù ngoại biên

    • Ở thể nặng, có thể xuất hiện phù phổi, gây khó thở và nguy cơ tử vong cao

  2. Suy tĩnh mạch mãn tính

    • Van tĩnh mạch hoạt động kém dẫn đến ứ máu chi dưới và tăng áp lực mao mạch → thoát dịch ra mô kẽ

  3. Bệnh thận – Hội chứng thận hư

    • Mất protein qua nước tiểu → giảm albumin huyết thanh → giảm áp lực keo → dịch thoát ra mô

  4. Xơ gan

    • Giảm tổng hợp albumin và tăng áp lực tĩnh mạch cửa dẫn đến cổ trướng và phù chi dưới

  5. Bệnh phổi mạn tính (VD: khí phế thũng)

    • Gây tăng áp lực động mạch phổi → suy tim phải → phù chi dưới

  6. Nguyên nhân khác

    • Mang thai

    • Thuốc (NSAIDs, thuốc chẹn kênh canxi, corticosteroids, thuốc huyết áp)

    • Dị ứng (phù Quincke)

    • Sau phẫu thuật hoặc bất động kéo dài

 

BIẾN CHỨNG CỦA PHÙ NỀ

Nếu không được điều trị đúng cách, phù nề có thể dẫn đến:

  • Tăng đau và khó chịu vùng bị phù

  • Giảm khả năng vận động

  • Loét da, nhiễm trùng mô mềm

  • Sẹo hóa mô

  • Giảm tưới máu mô → thiếu oxy tổ chức

 

CHẨN ĐOÁN

Chẩn đoán phù nề dựa vào:

  • Khám lâm sàng (quan sát, sờ, đánh giá dấu ấn lõm)

  • Xét nghiệm hỗ trợ: công thức máu, chức năng thận – gan – tim, điện giải, albumin huyết thanh, xét nghiệm nước tiểu

  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm tim, Doppler tĩnh mạch, X-quang phổi (nếu nghi phù phổi)

 

ĐIỀU TRỊ

Điều trị phù nề phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Các biện pháp thường dùng bao gồm:

1. Can thiệp nguyên nhân

  • Suy tim: dùng thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta

  • Bệnh thận: kiểm soát huyết áp, điều chỉnh protein niệu

  • Xơ gan: kiểm soát dịch cổ trướng bằng lợi tiểu và hạn chế muối

  • Điều chỉnh thuốc gây phù (nếu có)

2. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ

  • Lợi tiểu (furosemide, spironolactone)

  • Giảm muối trong chế độ ăn (<2g natri/ngày)

  • Nâng cao chi bị phù: hỗ trợ hồi lưu tĩnh mạch

  • Tập vận động chi dưới: kích thích bơm cơ

  • Xoa bóp nhẹ nhàng hướng về tim

  • Sử dụng vớ ép (compression stockings): trong trường hợp suy tĩnh mạch mãn

 

KẾT LUẬN

Phù nề là một biểu hiện lâm sàng phổ biến nhưng không đặc hiệu. Việc xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh. Khi xuất hiện phù kèm các dấu hiệu cảnh báo như khó thở, đau ngực hoặc mệt mỏi kéo dài, người bệnh cần được thăm khám chuyên khoa sớm.

return to top