1. Tiền sử vết thương:
- Vết thương xảy ra khi nào (When)
- Vết thương xảy ra ở đâu (Where)
- Cơ chế hình thành vết thương (How)
- Cái gì tạo ra vết thương (What)
2. Đặc điểm của vết thương:
- Vị trí
- Kích thước
- Độ sâu
- Có nhiễm trùng vết thương không
- Mức độ tiết dịch
- Da xung quanh vết thương
- Có đau không
3. Dùng tam giác trong quản lý vết thương:
.png)


