✴️ Viêm khớp phản ứng điều trị thế nào

1. Viêm khớp phản ứng là gì?

Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis) là một dạng viêm khớp vô khuẩn, xảy ra sau một đợt nhiễm khuẩn ở các cơ quan ngoài khớp như đường tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục hoặc sau nhiễm virus. Đây là bệnh miễn dịch – viêm, thường xuất hiện vài tuần đến vài tháng sau nhiễm khuẩn.

2. Nguyên nhân gây viêm khớp phản ứng

Viêm khớp phản ứng thường có liên quan đến các tác nhân nhiễm khuẩn sau:

2.1. Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa:

  • Shigella spp.

  • Salmonella spp.

  • Yersinia enterocolitica

  • Campylobacter jejuni

2.2. Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục:

  • Chlamydia trachomatis (tác nhân phổ biến nhất)

2.3. Nhiễm virus:

  • Rubella

  • Viêm gan virus (HBV, HCV)

  • HIV…

Khoảng 20% trường hợp không xác định được tác nhân gây bệnh rõ ràng.

3. Triệu chứng lâm sàng của viêm khớp phản ứng

  • Thời gian khởi phát: 1–6 tuần sau đợt nhiễm khuẩn.

  • Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân.

  • Viêm khớp ngoại biên không đối xứng, thường ở:

    • Ngón chân (đặc biệt là ngón cái – viêm khớp ngón)

    • Khớp gối

    • Khớp cổ chân

  • Viêm cột sống – khớp trục: đau thắt lưng, viêm điểm bám gân (gân Achilles, điểm bám cơ dưới bánh chè…).

  • Triệu chứng ngoài khớp:

    • Viêm kết mạc, viêm màng bồ đào.

    • Tổn thương da dạng tăng sừng hóa giống vảy nến, viêm niệu đạo không do vi khuẩn.

    • Loét niêm mạc miệng, lưỡi, sinh dục.

Một số trường hợp tiến triển mạn tính hoặc tái phát nhiều lần, nguy cơ cao phát triển thành viêm cột sống dính khớp, đặc biệt ở người mang HLA-B27 (+).

4. Chẩn đoán viêm khớp phản ứng

4.1. Khám lâm sàng

  • Đánh giá vị trí, tính chất và mức độ viêm khớp.

  • Ghi nhận tiền sử nhiễm trùng gần đây.

4.2. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu: CRP, ESR tăng; tìm kháng nguyên HLA-B27 nếu nghi ngờ bệnh lý mạn tính.

  • Xét nghiệm nước tiểu, dịch niệu đạo, phân: tìm tác nhân nhiễm trùng.

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm khớp để đánh giá tổn thương xương, viêm màng hoạt dịch.

  • PCR hoặc nuôi cấy: phát hiện vi khuẩn (Chlamydia, Salmonella...).

5. Nguyên tắc điều trị viêm khớp phản ứng

5.1. Điều trị nguyên nhân

  • Kháng sinh: chỉ định nếu còn tồn tại nhiễm khuẩn tiêu hóa hoặc tiết niệu – sinh dục.

    • Ví dụ: Doxycycline, Azithromycin (cho Chlamydia trachomatis).

  • Trường hợp âm tính với vi khuẩn, kháng sinh không có hiệu quả.

5.2. Điều trị triệu chứng

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): giảm đau, chống viêm tại khớp.

  • Corticosteroids tại chỗ: tiêm nội khớp trong trường hợp viêm khu trú và kháng NSAIDs.

  • Điều trị vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: duy trì vận động khớp, ngăn ngừa dính khớp.

5.3. Điều trị viêm khớp mạn tính – tái phát

  • Cân nhắc sử dụng thuốc điều trị bệnh cơ bản (DMARDs) như Methotrexate, Sulfasalazine.

  • Theo dõi dài hạn ở bệnh nhân có yếu tố HLA-B27 (+) hoặc biểu hiện viêm cột sống.

6. Phòng ngừa tái phát

  • Điều trị triệt để các ổ nhiễm khuẩn sớm, đặc biệt bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Vệ sinh cá nhân và ăn uống hợp vệ sinh để phòng nhiễm khuẩn tiêu hóa.

  • Tái khám định kỳ, duy trì vận động khớp nhẹ nhàng, tránh để khớp bị cứng hoặc dính.

7. Kết luận

Viêm khớp phản ứng là bệnh lý miễn dịch hậu nhiễm trùng, có thể tự khỏi nhưng cũng có nguy cơ chuyển thành mạn tính nếu không được điều trị đúng cách. Chẩn đoán sớm và điều trị tích cực, kết hợp kiểm soát ổ nhiễm khuẩn là chìa khóa để phục hồi chức năng vận động và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top