Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một số vitamin B khác giúp cơ thể bạn tăng tạo hồng cầu và hỗ trợ chức năng tế bào tạo năng lượng.
Vitamin B2 (riboflavin) thường được dùng cho một số tình trạng sau:
Ngoài ra, riboflavin có thể được dùng cho trẻ sơ sinh bị tăng bilirubin máu.
Hiệu quả của riboflavin trong điều trị mụn, một số loại thiếu máu (máu yếu), đau nửa đầu, chuột rút vẫn chưa được chứng minh.
Bạn có thể có thể uống vitamin B2 (riboflavin) kèm thức ăn. Bạn hãy uống thuốc theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không nên dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với chỉ định.
Bạn nên bảo quản vitamin B2 (riboflavin) trong tủ lanh, không được để ở ngăn đông, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa thiếu hụt riboflavin:
Bạn dùng 1-2 mg uống mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để điều trị thiếu hụt riboflavin:
Bạn dùng 30 mg chia thành nhiều liều uống mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu do lách to và thiếu hụt enzyme glutathione reductase:
Bạn dùng 10 mg uống mỗi ngày trong 10 ngày.
Liều thông thường cho trẻ em có biểu hiện thiếu hụt vitamin B2:
Bạn cho trẻ uống 3-10 mg mỗi ngày.
Vitamin B2 (riboflavin) có những dạng và hàm lượng sau:
Như các loại thuốc khác, vitamin B2 (riboflavin) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng vitamin B2 (riboflavin) bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Xem thêm: Thiếu vitamin B12 gây ra bệnh gì?
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh