Trái su su có lợi ích gì cho sức khoẻ?

Su su là một loại trái cây, nhưng được ăn như một loại rau củ. Hầu như tất cả các bộ phận của su su đều có thể ăn được, kể cả hạt, vỏ, ngọn, và hoa. Chúng có thể trồng trên giàn hoặc leo trên mặt đất. Tại Việt Nam, su su được trồng để lấy quả và ngọn trong chế biến ẩm thực. Những tác dụng với sức khỏe của su su có thể kể đến:

1. Giàu chất dinh dưỡng: Quả xu xu chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin K, folate, và kali. Các chất dinh dưỡng này rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể và hỗ trợ nhiều chức năng của cơ thể.
2. Thấp calo và giàu chất xơ: Với hàm lượng calo thấp và nhiều chất xơ, quả xu xu là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng. Chất xơ còn giúp cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh đường ruột.
3. Hỗ trợ tim mạch: Kali trong quả xu xu giúp điều chỉnh huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Chất xơ cũng giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL), bảo vệ tim mạch.
4. Chống oxi hóa: Quả xu xu chứa nhiều chất chống oxi hóa như vitamin C và flavonoid, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.
5. Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C trong quả xu xu có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
6. Hỗ trợ sức khỏe xương: Vitamin K và các khoáng chất như magiê và canxi trong quả xu xu giúp duy trì sức khỏe xương, giảm nguy cơ loãng xương.
7. Cải thiện sức khỏe não bộ: Các chất chống oxi hóa và vitamin trong quả xu xu cũng có thể hỗ trợ chức năng não, cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
8. Kiểm soát đường huyết: Chất xơ và các hợp chất thực vật trong quả xu xu có thể giúp kiểm soát mức đường huyết, là một lựa chọn tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh.

 

1 quả su su với trọng lượng khoảng 200 gam cung cấp các dinh dưỡng sau:

- 39 kcal;

- 9 gam carbohydrate;

- 2 gam protein;

- Không chứa chất béo;

- 4 gam chất xơ, tương đương 14% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (Reference Daily Intake - RDI);

- Vitamin C, đáp ứng 26% RDI;

- Vitamin K, đáp ứng 10% RDI;

- Vitamin B6, đáp ứng 8 % RDI;

- Ma-giê, đáp ứng 6% RDI;

- Đồng, đáp ứng 12% RDI;

- Kali, đáp ứng 7% RDI;

- Kẽm, đáp ứng 10% RDI;

- Man-gan, đáp ứng 19% RDI.

 

return to top