Biệt dược: EloxatinTM
Loại thuốc:
Oxaliplatin là thuốc điều trị ung thư (“chống ung thư” hoặc “độc tế bào”). Oxaliplatin được phân loại vào nhóm chất “alkyl hóa“.
Oxaliplatin được sử dụng như thế nào:
Oxaliplatin được dùng để điều trị ung thư đường tiêu hóa hoặc ung thư đại tràng tiến triển, thường phối hợp với các thuốc khác (fluorouracil và leucovorin).
Lưu ý: Nếu một loại thuốc đã được phê duyệt để điều trị một loại ung thư, Bác sĩ có thể chọn cùng thuốc đó để điều trị cho vấn đề khác nếu BS tin thuốc đó hữu ích (chỉ định off-labe).
Oxaliplatin được truyền như thế nào:
Tác dụng phụ:
Những điều quan trọng cần nhớ về tác dụng phụ của Oxaliplatin:
Tác dụng phụ khi tiêm Oxaliplatin:
Những tác dụng phụ phổ biến (xảy ra trên 30%) khi bệnh nhân dùng Oxaliplatin:
Dưới đây là các tác dụng phụ ít phổ biến hơn (xảy ra ở 10-29%) đối với bệnh nhân dùng Oxaliplatin.
Triệu chứng trên bao gồm các phản ứng phụ phổ biến và ít phổ biến hơn khi người dùng Oxaliplatin. Tác dụng phụ ít gặp hơn, xảy ra ở dưới 10% bệnh nhân, không được liệt kê ở đây. Tuy nhiên, bạn nên luôn luôn thông báo cho nhân viên y tế nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường.
Cần liên lạc với nhân viên y tế khi nào:
Liên hệ với bác sĩ khi gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây cả ban ngày và ban đêm:
Các triệu chứng sau đây cần được chú ý, nhưng không phải là tình huống khẩn cấp. Liên hệ với nhân viên y tế trong vòng 24 giờ sau khi nhận thấy bất kỳ trường hợp nào sau đây:
Luôn thông báo cho nhân viên y tế nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Thận trọng:
Mẹo Tự Chăm sóc:
Các cách khác để giảm các tác dụng phụ do lạnh:
Theo dõi và kiểm tra:
Bạn sẽ được kiểm tra thường xuyên bởi nhân viên y tế trong khi dùng Oxaliplatin, để theo dõi các phản ứng phụ và kiểm tra đáp ứng của điều trị. Việc định kỳ theo dõi công thức máu (CBC) cũng như chức năng của các cơ quan khác (như thận và gan) cũng sẽ được bác sĩ kiểm tra.
Oxaliplatin hoạt động như thế nào:
Các khối u ung thư được đặc trưng bởi sự phân chia tế bào, quá trình phân chía này không còn được kiểm soát như khi còn trong một mô bình thường. Các tế bào “bình thường” ngừng phân chia khi chúng tiếp xúc với một tế bào tương tự, theo một cơ chế gọi là sự ức chế tiếp xúc. Tế bào ung thư mất khả năng này. Tế bào ung thư bị mất hệ thống kiểm soát và giới hạn số lần phân chia. Quá trình phân chia tế bào, cho dù tế bào bình thường hay ung thư, đều thông qua chu kỳ sinh trưởng tế bào. Chu kỳ tế bào đi từ giai đoạn nghỉ ngơi, thông qua giai đoạn phát triển tích cực, và sau đó là phân bào (phân chia).
Khả năng thuốc trị ung thư diệt tế bào ung thư phụ thuộc vào khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào. Thông thường, các loại thuốc này hoạt động bằng cách phá hủy những RNA hoặc DNA – nhưng chất báo cho tế bào biết làm thế nào để tự sao chép trong khi phân chia tế bào. Nếu các tế bào không thể phân chia, chúng sẽ chết. Tế bào phân chia càng nhanh, thuốc trị ung thư càng có nhiều khả năng giết tế bào, làm khối u co lại. Chúng cũng gây ra quá trình chết theo chương trình (tế bào tự chết theo chương trình).
Thuốc trị ung thư nào ảnh hưởng đến các tế bào chỉ khi các tế bào đang phân chia được gọi thuốc trị ung thư đặc hiệu với chu kỳ tăng trưởng của tế bào (cell-cycle specific). Ngược lại, thuốc trị ung thư ảnh hưởng đến các tế bào khi chúng được nghỉ ngơi được gọi là thuốc trị ung thư không đặc hiệu với chu kỳ tăng trưởng của tế bào. Kế hoạch đưa liều hóa trị liệu được thiết lập dựa trên loại tế bào ung thư, tốc độ phân chia và thời gian mà một loại thuốc nhất định có thể có hiệu quả. Đây là lý do tại sao hóa trị thường được dùng theo từng đợt điều trị.
Hoá trị liệu có hiệu quả nhất trong việc diệt những tế bào nào phân chia nhanh chóng. Thật không may, hóa trị liệu không nhận biết được sự khác biệt giữa các tế bào ung thư và các tế bào bình thường. Sau khi dừng hóa trị liệu, các tế bào “bình thường” sẽ phát triển trở lại và khỏe mạnh nhưng trong khi dùng thuốc hóa trị, các phản ứng phụ sẽ xảy ra. Các tế bào “bình thường” thường bị ảnh hưởng bởi hóa trị là các tế bào máu, các tế bào trong miệng, dạ dày và ruột, và các nang lông/tóc; dẫn đến lượng máu thấp, loét miệng, buồn nôn, tiêu chảy hoặc rụng tóc. Các loại thuốc khác nhau có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Hoá trị liệu (thuốc chống ung thư) được chia thành năm nhóm dựa trên cách chúng hoạt động để tiêu diệt ung thư. Mặc dù các loại thuốc này được chia thành các nhóm, một số loại thuốc cụ thể có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau. Sau đây là các loại hóa trị liệu:
Oxaliplatin được phân loại như một tác nhân alkyl hóa (alkylating). Tác nhân alkyl hóa là chất hoạt động mạnh nhất trong giai đoạn nghỉ ngơi của tế bào. Những loại thuốc này là những thuốc không đặc hiệu với chu kỳ sinh trưởng của tế bào. Có một số loại chất alkyl hóa.
Các chất dẫn xuất khí mù tạt: Mechloretamine, Cyclophosphamide, Chlorambucil, Melphalan, và Ifosfamide.
Ethylenimines: Thiotepa và Hexamethylmelamine.
Alkylsulfonates: Busulfan.
Hydrazines và Triazines: Altretamine, Procarbazine, Dacarbazine và Temozolomide.
Nitrosureas: Carmustine, Lomustine và Streptozocin. Nitrosureas là duy nhất bởi vì, không giống như hóa trị liệu, chúng có thể vượt qua hàng rào máu-não. Chúng có thể hữu ích trong điều trị u não.
Muối kim loại: Carboplatin, Cisplatin, và Oxaliplatin.
Lưu ý: Bạn nên nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khoẻ về tình trạng và điều trị bệnh cụ thể của bạn. Thông tin trong trang web này không thay thế cho các khuyến cáo y tế.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh