✴️ 57 nguyên nhân gây phát ban thường gặp (phần 3)

Nội dung

Xem lại: 57 nguyên nhân gây phát ban (phần 2)

39. Viêm quầng

Là một bệnh nhiễm khuẩn da và dưới da với chủng Str.pyogenes tăng độc tố. Đây là một dạng viêm mô tế bào, tuy nhiên không giống như viêm mô tế bào, nó chỉ ảnh hưởng đến các lớp thượng bì của da, chứ không phải là mô sâu hơn. Các triệu chứng bao gồm:

  • Đột ngột sốt cao, 39-400C, kèm theo rét run, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, ở những các thể có sức đề kháng yếu có thể li bì, vật vã, trẻ em có thể có co giật.
  • Hạch liên quan sưng đau.
  • Tại chỗ sắp tổn thương: da căng hơn, đau tự nhiên, sờ nắn vào đau tăng lên. Đầu tiên xuất hiện một vết đỏ nhỏ, sau đó sang ngày thứ 2 lan dần ra ngoại vi xung quanh thành mảng, cứng.
  • Đám da thương tổn cao hơn mặt da, bờ rõ ranh giới rõ với da lành, trên bề mặt da nơi thương tổn đỏ tươi hay thẩm màu và thương thấy hình ảnh giống như vỏ quýt, có thể có bọng nước ở giữa, đôi khi có loét hoại tử. Sờ nắn vào vùng tổn thương thấy cứng, chắt và đau tăng lên.

viêm quầng

40. Hội chứng Reye

Hội chứng Reye rất hiếm nhưng nguy hiểm và thường xảy ra ở trẻ em đang hồi phục sau khi bị nhiễm virus, phổ biến nhất là bệnh cúm hoặc thủy đậu. Nó có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến các cơ quan của cơ thể, đặc biệt là não và gan.Chẩn đoán và điều trị sớm hội chứng Reye ở trẻ em có thể cứu sống trẻ. Các triệu chứng sớm bao gồm:

  • Phát ban ở lòng bàn tay và bàn chân;
  • Đột ngột buồn nôn hoặc nôn;
  • Thiếu năng lượng và mất hứng thú;
  • Hành vi kỳ lạ như nhìn chằm chằm, khó chịu, thay đổi tính cách và nói lắp;
  • Lờ phờ, Buồn ngủ, lú lẫn, và đau đầu.

41. Bệnh Addison

Bệnh Addison còn có tên suy tuyến thượng thận nguyên phát hoặc suy thượng thận cấp tính, là một tình trạng hiếm gặp xảy ra khi tuyến thượng thận hoạt động không hiệu quả và sản xuất không đủ lượng hormone cần thiết. Các triệu chứng bao gồm:

  • Thay đổi về da, bao gồm sạm da, da tối màu hơn, phát ban;
  • Huyết áp thấp, cảm thấy rất mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất xỉu;
  • Sốt, ớn lạnh và đổ mồ hôi, sụt cân;
  • Các vấn đề về đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa và đau bụng;
  • Đau cơ hay khớp.

42. Bỏng hóa chất

Bỏng hóa chất là tình trạng tương đối phổ biến xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp hoặc khói của hóa chất. Các triệu chứng khác nhau nhưng có thể bao gồm:

  • Da chuyển màu đen hoặc bị hoại tử;
  • Kích ứng, nóng rát hoặc đỏ ở khu vực da bị ảnh hưởng;
  • Có cảm giác tê và đau.

43. Sốt Colorado

Sốt do ve Colorado là một bệnh cấp tính do virus (gần đây được phân loại như coltivirus) lây truyền qua Dermacentor andersoni đốt. Bệnh chỉ có ở vùng phía Tây của Mỹ và Canada và hay gặp nhất vào mùa ve Thời gian ủ bệnh từ 3 - 6 ngày. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Phát ban mờ nhạt;
  • Đau da hoặc cơ, mệt mỏi nhiều.;
  • Sốt, đau đầu, sợ ánh sáng, chán ăn, buồn nôn và nôn.

44. Ngộ độc do sản phẩm xà phòng

Một số sản phẩm xà phòng chứa hóa chất mạnh. Nếu nuốt hoặc hít phải có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Bỏng hóa chất trên da;
  • Sưng cổ họng, môi và lưỡi;
  • Khó thở.

45. Bệnh Still khởi phát ở người lớn

Là một rối loạn viêm hiếm gặp gây ảnh hưởng đến khớp, các cơ quan bên trong và các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh thường xuất hiện ở người ở độ tuổi 30. Đây là một tình trạng hiếm gặp và thường xảy ra ở phụ nữ hơn nam giới. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt có thể xảy ra nhanh mỗi ngày, thường là vào buổi chiều hoặc tối;
  • Có thể xuất hiện các đốm phẳng hoặc các nốt sần nhỏ xuất hiện trên thân, cánh tay trên, chân hoặc mặt;
  • Tình trạng đau họng nghiêm trọng, cảm giác nóng rát trong cổ họng;
  • Đau khi hít thở mạnh;
  • Sụt cân không rõ lý do;
  • Phát ban màu hồng, không ngứa chủ yếu ảnh hưởng đến ngực và đùi, có xu hướng mờ dần nhanh chóng;
  • Đau, sưng khớp và cơ, thường ảnh hưởng đến đầu gối, cổ tay và mắt cá chân;
  • Lách to, gan hoặc sưng hạch bạch huyết.

​      bệnh still

46. ​​Viêm khớp tự phát thiếu niên

Viêm khớp tự phát ở tuổi vị thành niên là dạng viêm khớp phổ biến nhất ở trẻ em. Nguyên nhân gây bệnh chưa được rõ ràng, tuy nhiên các chuyên gia cho rằng bệnh có tính chất tự miễn với tình trạng nhiễm trùng làm khởi động một loạt các quá trình trong hệ thống miễn dịch. Các triệu chứng tùy thuộc vào dạng viêm khớp nhưng có thể bao gồm:

  • Phát ban thoáng qua;
  • Phát ban giống như bệnh vẩy nến;
  • Sốt theo chu kì.

47. Nhiễm nấm Histoplasma

Là một bệnh nhiễm trùng nấm phổi. Bào tử nấm sẽ gây nhiễm trùng nhẹ ở phổi nhưng nó có thể nặng hơn ở những người có hệ miễn dịch yếu. Nhiễm trùng đôi khi có thể lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả các hạch bạch huyết, hệ thần kinh và tim. Nhiều trường hợp nhiễm nấm không có triệu chứng, nhưng trong các trường hợp khác có thể gây các triệu chứng giống như viêm phổi bao gồm:

  • Phát ban;
  • Tức ngực, ho khan hoặc sốt nhẹ;
  • Vết sưng đỏ ở chân, sốt, ớn lạnh, đau đầu và đau cơ.

48. Viêm bì cơ

Là một bệnh tự miễn, thương tổn chủ yếu là viêm da và cơ. Phát ban có thể có màu đỏ và loang lổ hoặc màu xanh tím xuất hiện ở một số nơi bao gồm:

  • Vai và lưng trên;
  • Đốt ngón tay;
  • Lòng bàn tay và ngón tay;
  • Quanh mắt.

49. Bệnh ghép chống chủ

Những người đang điều trị một số bệnh ung thư đôi khi có thể cần thực hiện cấy ghép tế bào gốc. Trong một số trường hợp, các tế bào của người hiến tặng tấn công các tế bào khỏe mạnh của người nhận thay vì các tế bào ung thư. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy, co thắt bụng, buồn nôn, nôn mửa hoặc chán ăn;
  • Chất thải tích tụ trong gan khiến da và mắt có màu vàng;
  • Số lượng hồng cầu hoặc tiểu cầu giảm đáng kể;
  • Phát ban ảnh hưởng đến lòng bàn tay, lòng bàn chân, tai hoặc mặt;
  • Những thay đổi khác về da, như khô, đóng vảy, sẹo, cứng và sạm đen;
  • Rụng tóc;
  • Sốt cao.

50. Da vảy cá

Bệnh da vảy cá (Ichthyosis vulgaris) là một bệnh lý của da biểu hiện bằng da khô như vảy cá, đặc biệt ở tay và cẳng chân.

Bệnh da vảy cá có thể có tính di truyền được gây ra bởi một đột biến trong gen mã hóa protein filaggrin hoặc hình thành do hậu quả tiếp xúc với một số tác nhân nào đó. Tuýp di truyền (bẩm sinh) chiếm khoảng 95% các trường hợp. Tuýp mắc phải thường là hậu quả của một bệnh hoặc do dùng một số thuốc.

Các biểu hiện bao gồm:

  • Bề mặt da trở nên khô, dày và đóng vảy;
  • Da khô thường đi kèm với vảy mịn, trắng;
  • Thường ảnh hưởng đến khuỷu tay, cẳng chân, mặt, da đầu và thân;

51. Bọng nước Pemphigoid

Bọng nước Pemphigoid là một nhóm các tình trạng tự miễn dịch hiếm gặp ảnh hưởng đến da. Bệnh bắt đầu với những vết đỏ hoặc nổi mẩn và thay đổi thành những bọng nước lớn.Có ba loại chính:

  • Pemphigoid Bullous - phồng rộp ở thân dưới, háng, nách, đùi trong, lòng bàn chân và lòng bàn tay.
  • Pemphigoid cicatricial - chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc (màng nhầy).
  • Pemphigoid thai kỳ - phát triển trong thai kỳ và chủ yếu ảnh hưởng đến phần trên cơ thể.

​     Bọng nước Pemphigoid

52. Bệnh Sarcoidosis

Bệnh sarcoidosis (sarcoidosis) là hậu quả sự phát triển các ổ viêm nhỏ tại nhiều cơ quan khác nhau của cơ thể .

Các chuyên gia cho rằng bệnh sarcoidosis xuất phát từ việc hệ miễn dịch phản ứng với chất lạ xâm nhập vào cơ thể. Hiện nay không có phương pháp điều trị cho bệnh sarcoidosis, nhưng hầu hết bệnh nhân đều sống thoải mái với các phương pháp điều trị vừa phải. Các triệu chứng của bệnh bao gồm:

  • Phát ban: Xuất hiện ban màu đỏ hoặc màu đỏ-tím, thường chi dưới, khi chạm vào thấy ấm, mềm;
  • Tổn thương da: Các nốt lở loét trên da gây biến dạng xuất hiện trên mũi, má và tai;
  • Thay đổi da: Một số vùng da có thể đậm màu hoặc nhạt màu hơn;
  • Hạch hoặc tăng trưởng dưới da, đặc biệt là xung quanh mô sẹo.

53. Bệnh phenylketo niệu

Phenylketo niệu (PKU) là một tình trạng di truyền hiếm gặp, gây ra bởi một axit amin gọi là phenylalanine tích tụ trong cơ thể. Phenylalanine được tìm thấy trong tất cả các protein và một số chất làm ngọt nhân tạo.

Phenylketon niệu là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến cách phenylalanine bị phá phá vỡ bởi cơ thể. Nếu không được điều trị, phenylalanine tích tụ trong cơ thể gây ra:

  • Phát ban da;
  • Da và mắt sáng hơn do nồng độ melanin bất thường;
  • Co giật, run rẩy, chậm tăng trưởng, tăng động;
  • Bệnh da eczema, hơi thở, da, nước tiểu có mùi hôi.

54. Rối loạn chuyển hóa Porphyria

Bệnh Porphyria là một nhóm các rối loạn máu di truyền hiếm gặp đặc trưng bởi việc không có khả năng tạo ra phân tử heme đúng cách. Nếu mắc bệnh porphyria, cơ thể bạn sẽ thiếu một số enzyme cần thiết để hoàn thành quá trình này và làm cho porphyrin tích tụ trong mô và máu gây ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh hoặc da. Các triệu chứng rất đa dạng nhưng có thể bao gồm:

  • Đỏ và sưng, đau rát trên da;
  • Thay đổi sắc tố da, da nhạy cảm với ánh sáng;
  • Đau chân;
  • Các bệnh thần kinh;
  • Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh;
  • Sự mất cân bằng điện giải.

55. Viêm da dermatitis neglecta.

Là một tình trạng da trong đó các vật chất bị tích tụ dẫn đến một mảng da đổi màu cục bộ hoặc một mảng bám giống như mụn cóc. Nguyên nhân gây ra bởi da không được vệ sinh thường xuyên. Các triệu chứng bao gồm các mảng da có vảy là tập hợp của:

  • Mồ hôi, bụi bẩn;
  • Vi khuẩn, vi trùng;
  • Bã nhờn, keratin;
  • Các tế bào da chết.

56. Phát ban Heliotrope

Phát ban Heliotrope thường là triệu chứng đáng chú ý đầu tiên của viêm da cơ. Phát ban thường bao gồm:

  • Vùng da gồ ghề, xuất hiện các mảng đỏ;
  • Da khô và bị kích ứng.

57. Phát ban da do axit uric

Phát ban có thể xuất hiện khi nồng độ axit uric trong máu cao khiến các tinh thể hình thành và tích tụ trong và xung quanh khớp. Nồng độ axit uric cao cũng có thể dẫn đến bệnh gút. Các triệu chứng bao gồm:

  • Các vết mẩn ngứa trên bề mặt da;
  • Đỏ, đau và sưng khớp;
  • Đau khớp kéo dài nhiều tuần sau phản ứng.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top