Acid Folic và Folate: Tầm quan trọng, liều khuyến nghị và những nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng quá mức

1. Định nghĩa và phân biệt acid folic với folate

Vitamin B9 là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp DNA, phân chia tế bào và hình thành hồng cầu. Vitamin B9 tồn tại dưới hai dạng chính:

  • Folate: dạng tự nhiên của vitamin B9, có mặt trong nhiều loại thực phẩm như rau lá xanh, đậu, măng tây, quả bơ, cam và cải Brussels.

  • Acid folic: dạng tổng hợp của vitamin B9, thường được sử dụng trong các loại thuốc bổ sung vitamin, viên đa sinh tố và thực phẩm tăng cường.

Khả năng hấp thu của acid folic cao hơn so với folate tự nhiên – khoảng 85% so với 50% – nhưng lại có đặc điểm chuyển hóa khác biệt, làm phát sinh một số nguy cơ khi bổ sung quá liều.

 

2. Liều khuyến nghị và hấp thu

Theo khuyến nghị của các tổ chức y tế:

Đối tượng Liều khuyến nghị (RDA)
Trẻ em (tùy theo độ tuổi) 300–800 mcg/ngày
Người trưởng thành ≥19 tuổi 400 mcg/ngày (tối đa 1.000 mcg/ngày)
Phụ nữ có thai 600 mcg/ngày
Phụ nữ cho con bú 500 mcg/ngày

Mặc dù nhu cầu hàng ngày của acid folic tương đối nhỏ, nhưng do hấp thu cao và quá trình chuyển hóa tại gan có giới hạn, việc bổ sung vượt mức, đặc biệt >1.000 mcg/ngày, có thể dẫn đến tích lũy acid folic không chuyển hóa trong máu, gây ra những ảnh hưởng không mong muốn.

 

3. Tác dụng phụ và rủi ro khi dư thừa acid folic

3.1. Làm che lấp triệu chứng thiếu vitamin B12

Acid folic và vitamin B12 đều tham gia vào quá trình tạo máu. Việc bổ sung acid folic liều cao có thể làm cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu vitamin B12, khiến chẩn đoán bị trì hoãn trong khi tổn thương thần kinh tiến triển âm thầm, có thể không hồi phục. Thiếu máu nguyên bào khổng lồ là biểu hiện lâm sàng điển hình.

3.2. Tăng nguy cơ suy giảm nhận thức ở người cao tuổi

Một số nghiên cứu đã ghi nhận rằng nồng độ acid folic hoặc folate cao kết hợp với thiếu vitamin B12 làm gia tăng nguy cơ suy giảm chức năng nhận thức và sa sút trí tuệ ở người cao tuổi. Nguy cơ này không được ghi nhận ở các đối tượng có mức B12 bình thường.

3.3. Ảnh hưởng phát triển thần kinh thai nhi

Dù acid folic đóng vai trò bảo vệ thai nhi khỏi dị tật ống thần kinh, việc bổ sung quá liều (>1.000 mcg/ngày) trong thai kỳ có thể gây kháng insulin ở trẻ nhỏ và liên quan đến giảm chỉ số phát triển nhận thức ở trẻ 4–5 tuổi. Nghiên cứu cho thấy nhóm trẻ có mẹ bổ sung liều cao đạt điểm thấp hơn so với nhóm mẹ bổ sung trong khoảng khuyến nghị.

3.4. Tăng nguy cơ tái phát ung thư

Folate ở mức sinh lý giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA, giảm nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, liều cao acid folic có thể kích thích sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư đã có sẵn, đặc biệt ở các bệnh nhân ung thư đại trực tràng hoặc vú đã điều trị. Việc tiếp xúc tế bào ác tính với lượng acid folic lớn có thể gia tăng tỷ lệ tái phát.

 

4. Tương tác thuốc cần lưu ý

Acid folic có thể ảnh hưởng đến hiệu lực của một số thuốc điều trị, bao gồm:

  • Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine, phenobarbital)

  • Methotrexate (điều trị viêm khớp dạng thấp, ung thư, bệnh vẩy nến)

  • Trimethoprim-sulfamethoxazole (thuốc kháng sinh/kháng ký sinh trùng)

Do đó, bệnh nhân đang sử dụng các thuốc trên cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ liều lượng acid folic bổ sung, tránh tự ý sử dụng.

 

5. Khuyến nghị lâm sàng

  • Nên bổ sung acid folic liều phù hợp theo hướng dẫn, đặc biệt trong giai đoạn trước và trong thai kỳ (từ 400–800 mcg/ngày).

  • Không sử dụng quá 1.000 mcg/ngày ở người trưởng thành trừ khi có chỉ định y tế cụ thể.

  • Ưu tiên nguồn folate tự nhiên từ thực phẩm, vì chúng ít gây ra tình trạng quá liều hoặc tích lũy.

  • Tầm soát và bổ sung phối hợp với vitamin B12 ở nhóm nguy cơ cao (người lớn tuổi, người ăn chay trường, bệnh lý dạ dày).

  • Khi cần sử dụng liều cao hoặc kéo dài, nên có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng hoặc chuyên khoa liên quan.

 

6. Kết luận

Acid folic là một vitamin thiết yếu, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là trong thai kỳ và tạo máu. Tuy nhiên, bổ sung liều cao kéo dài mà không giám sát y khoa có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là ở người cao tuổi và phụ nữ mang thai. Việc sử dụng acid folic nên được cá thể hóa theo từng đối tượng, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ.

return to top