Phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và điều trị Tăng huyết áp ở người lớn

Tóm tắt Hướng dẫn 2025 của AHA/ACC về phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và điều trị Tăng huyết áp ở người lớn

1. Mục tiêu và phạm vi

Thay thế Hướng dẫn 2017.

Dành cho tất cả bác sĩ lâm sàng tuyến cơ sở và chuyên khoa quản lý bệnh nhân tăng huyết áp.

Áp dụng cho bệnh nhân không có bệnh mạch vành mạn, suy tim, rung nhĩ, bệnh van tim, bệnh động mạch chủ hay bệnh động mạch ngoại biên (các bệnh này có guideline riêng).

Sử dụng thang đo PREVENT (Predicting Risk of CVD EVENTs) thay cho PCE để đánh giá nguy cơ tim mạch 10 năm.

 

2. Những điểm mới nổi bật

Sàng lọc cường aldosteron tiên phát ở tất cả bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị, dù không hạ kali.

Giữ đa số thuốc hạ áp (trừ MRA) trước khi tầm soát cường Aldosteron để tránh chậm trễ.

Khuyến khích dùng muối kali thay muối natri nếu không có chống chỉ định (bệnh thận mạn, thuốc giữ kali).

Ngưỡng bắt đầu điều trị thuốc:

Huyết áp tâm thu ≥130 hoặc huyết áp tâm trương ≥80 mmHg ở bệnh nhân có bệnh tim mạch lâm sàng, đái tháo đường, bệnh thận mạn hoặc nguy cơ bệnh tim mạch ≥7,5% (PREVENT).

Huyết áp tâm thu ≥140 hoặc Huyết áp tâm trương ≥90 mmHg ở bệnh nhân nguy cơ thấp hơn.

Đái tháo đường + Tăng huyết áp + Bệnh thận mạn: Ưu tiên Ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể.

Tăng huyết áp + Bệnh thận mạn (eGFR <60 + albumin niệu ≥30 mg/g): khuyến cáo ức chế hệ Renin-Angiotensin (ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể, không phối hợp cả hai).

Tăng huyết áp trong thai kỳ:

Huyết áp tâm thu ≥160 hoặc huyết áp tâm trương ≥110 mmHg: hạ áp khẩn trong 30–60 phút.

Tăng huyết áp mạn khi mang thai: mục tiêu <140/90 mmHg.

Khuyến cáo Aspirin liều thấp để giảm nguy cơ tiền sản giật.

Tránh Atenolol, ức chế men chuyển, ức chế thụ thể, ức chế renin trực tiếp, nitroprusside, MRA.

Tăng huyết áp kháng trị: Đánh giá nguyên nhân thứ phát kỹ lưỡng; xem xét triệt đốt thần kinh giao cảm thận (renal denervation) theo hội đồng đa chuyên khoa.

Tăng huyết áp nặng không biến chứng (>180/120 mmHg) ở bệnh nhân nội trú không tổn thương cơ quan đích cấp: không khuyến cáo dùng thuốc hạ áp tác dụng nhanh để giảm huyết áp tức thì.

 

3. Thông điệp chính (“Top Take-Home Messages”)

Mục tiêu chung: <130/80 mmHg cho tất cả người lớn, điều chỉnh theo tuổi thọ, tình trạng thai kỳ, khả năng dung nạp.

Phát hiện sớm: Sàng lọc tất cả người lớn; phối hợp hệ thống y tế – cộng đồng.

Điều trị đa ngành: Bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, nhân viên y tế cộng đồng.

Phân loại huyết áp:

Bình thường: <120/<80 mmHg.

HA tăng: 120–129/<80 mmHg.

THA độ 1: 130–139 hoặc 80–89 mmHg.

THA độ 2: ≥140 hoặc ≥90 mmHg.

Biện pháp lối sống: giảm muối, tăng kali, ăn theo chế độ DASH, giảm cân, tập thể dục, giảm stress, hạn chế rượu.

Khởi trị thuốc:

≥140/90 mmHg ở mọi bệnh nhân.

≥130/80 mmHg nếu có bệnh tim mạch, đột quỵ, đái tháo đường, bệnh thận mạn, hoặc nguy cơ ≥7,5%.

Nguy cơ thấp (<7,5%): Thử thay đổi lối sống 3–6 tháng, nếu không đạt thì thêm thuốc.

THA độ 2: Ưu tiên phối hợp liều cố định 2 thuốc hàng đầu.

Theo dõi tại nhà + kết nối nhóm đa ngành, tránh thiết bị không có bao quấn chưa được xác thực.

THA nặng không biến chứng: điều trị ngoại trú, điều chỉnh thuốc uống.

 

4. Định nghĩa và dịch tễ

Phân loại dựa trên trung bình ≥2 lần đo ở ≥2 lần khám.

Tỉ lệ mắc (2017–2020, Mỹ):

Nam: 49,5%, Nữ: 43,9%.

Tăng dần theo tuổi; cao hơn ở người da đen không gốc Latin.

Nguy cơ bệnh tim mạch tăng tuyến tính với huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương; bắt đầu tăng từ mức huyết áp tâm thu 90 mmHg.

 

5. Đánh giá bệnh nhân

Đo huyết áp tại phòng khám: tuân thủ quy trình chuẩn (chuẩn bị bệnh nhân, chọn bao quấn đúng cỡ, đo nhiều lần).

Xét nghiệm thường quy: công thức máu, Na/K/Ca, creatinine + eGFR, lipid, glucose hoặc HbA1c, TSH, nước tiểu (tổng phân tích nước tiểu, tỉ số albumin/creatinin nước tiểu), điện tâm đồ.

Theo dõi ngoài phòng khám: huyết áp lưu động hoặc huyết áp tại nhà để xác nhận chẩn đoán và điều chỉnh thuốc.

 

6. Điều trị

6.1. Lối sống

Giảm Na <1.500–2.300 mg/ngày.

Tăng Kali (nếu không chống chỉ định).

Chế độ DASH, giảm cân, tập ≥150 phút/tuần.

Hạn chế rượu, bỏ thuốc lá, giảm stress.

6.2. Thuốc

Thuốc hàng đầu: thiazide/thiazide-like, ức chế men chuyển, ức chế thụ thể, ức chế canxi.

Phối hợp: ưu tiên viên phối hợp liều cố định.

Theo dõi tương tác, tác dụng phụ, điện giải, chức năng thận.

 

7. Tình huống đặc biệt

Đái tháo đường: ức chế men chuyển/ức chế thụ thể nếu có bệnh thận mạn hoặc albumin niệu.

Bệnh thận mạn: ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone nếu eGFR <60 + albumin niệu ≥30 mg/g.

Thai kỳ: labetalol, nifedipine, methyldopa; tránh nhóm gây hại thai.

Kháng trị: loại bỏ thuốc gây tăng huyết áp, xem xét triệt đốt thần kinh giao cảm thận.

 

Biên soạn: BS Phan Thái Hảo

return to top