Điều hòa không khí là thiết bị thiết yếu trong môi trường khí hậu nóng ẩm, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà, đồng thời hỗ trợ loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí. Tuy nhiên, hệ thống điều hòa không khí nếu không được vệ sinh và bảo trì định kỳ có thể trở thành nguồn tiềm ẩn các yếu tố nguy cơ đối với sức khỏe.
Theo các nghiên cứu dịch tễ học, người dân tại các quốc gia công nghiệp hóa dành khoảng 90% thời gian trong nhà. Do đó, chất lượng không khí trong nhà, bao gồm không khí tuần hoàn qua hệ thống điều hòa, có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe hô hấp và da liễu.
2.1. Tăng nguy cơ dị ứng, hen suyễn và bệnh đường hô hấp
Các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt loại có ống dẫn, nếu không được vệ sinh đúng cách sẽ trở thành nơi tích tụ bụi mịn, phấn hoa, nấm mốc, vi khuẩn và virus. Bộ lọc điều hòa không được thay đúng định kỳ có thể làm gia tăng phơi nhiễm các hạt gây dị ứng và các chất gây viêm, góp phần khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng hen suyễn, viêm mũi dị ứng và viêm phế quản mạn tính.
Một nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng bộ lọc không khí có chỉ số MERV 12 giúp loại bỏ hiệu quả các hạt siêu mịn có khả năng gây đợt cấp của bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, chính các bộ lọc này cũng có thể trở thành nơi cư trú của các tác nhân gây dị ứng nếu không được bảo trì đúng cách.
2.2. Nấm mốc trong hệ thống điều hòa
Nấm mốc có thể phát triển bên trong các bộ phận ẩm ướt của hệ thống điều hòa, đặc biệt trong điều kiện độ ẩm cao. Việc hít phải bào tử nấm mốc có thể gây nghẹt mũi, ho, thở khò khè, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng hoặc bệnh phổi nền. Không có xét nghiệm đơn lẻ nào để xác định tiếp xúc với nấm mốc, do đó việc thăm khám lâm sàng và xét nghiệm dị ứng có vai trò quan trọng trong chẩn đoán.
2.3. Lây truyền mầm bệnh qua không khí
Điều hòa không khí có thể làm lây lan các hạt mang mầm bệnh trong môi trường kín. Trường hợp điển hình là bệnh Legionnaires – viêm phổi cấp do vi khuẩn Legionella pneumophila, có thể phát tán qua hệ thống nước làm mát không được khử khuẩn. Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (ALA), trung bình mỗi năm ghi nhận khoảng 20 đợt bùng phát Legionnaires, ảnh hưởng tới gần 5.000 người, chủ yếu trong các cơ sở y tế và khách sạn.
Ngoài ra, các hệ thống điều hòa không được trang bị bộ lọc hiệu suất cao (HEPA) cũng không thể ngăn ngừa hiệu quả các hạt mang virus đường hô hấp như SARS-CoV-2, RSV hoặc cúm.
3.1. Độ ẩm thấp gây khô da và bệnh da liễu
Cơ chế hoạt động của điều hòa là giảm nhiệt độ và độ ẩm không khí, làm tăng nguy cơ khô da, nứt nẻ và làm nặng thêm các bệnh lý như viêm da cơ địa (eczema), viêm da tiếp xúc và da khô do tuổi tác. Giảm độ ẩm còn làm suy giảm hàng rào bảo vệ da, tăng nguy cơ kích ứng và mất nước qua da.
Khuyến nghị: Người sử dụng nên bổ sung độ ẩm bằng các sản phẩm dưỡng ẩm không mùi, không gây kích ứng, đồng thời uống đủ nước.
3.2. Biến động nhiệt độ đột ngột và ảnh hưởng hô hấp
Việc chuyển từ môi trường ngoài trời nóng sang môi trường điều hòa lạnh (thường chênh lệch >5°C) có thể gây co thắt phế quản, làm khởi phát cơn hen hoặc làm nặng thêm triệu chứng ở người mắc COPD. Một nghiên cứu cho thấy giảm nhiệt độ đột ngột có liên quan đến tăng triệu chứng khó thở và ho ở bệnh nhân có bệnh lý hô hấp nền.
Để hạn chế các nguy cơ sức khỏe nêu trên, việc bảo trì định kỳ hệ thống điều hòa là bắt buộc:
Thay bộ lọc không khí mỗi 3 tháng hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Sử dụng bộ lọc hiệu suất cao (HEPA) đối với các khu vực có nguy cơ cao (bệnh viện, cơ sở chăm sóc dài hạn).
Vệ sinh định kỳ các ống dẫn và dàn lạnh, đặc biệt trong mùa ẩm hoặc sau thời gian dài không sử dụng.
Đóng kín cửa sổ và cửa ra vào khi vận hành điều hòa để đảm bảo hiệu quả lọc không khí.
Kết hợp với máy tạo ẩm nếu độ ẩm không khí <30%, đặc biệt trong phòng điều trị hoặc phòng trẻ em.
Hệ thống điều hòa không khí, nếu được bảo trì đúng cách, không chỉ giúp kiểm soát vi khí hậu trong nhà mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí và giảm nguy cơ bệnh lý đường hô hấp. Tuy nhiên, khi vận hành không đúng quy cách, hệ thống này có thể trở thành nguồn lây nhiễm và khởi phát các bệnh lý dị ứng, nhiễm trùng hoặc tổn thương da. Do đó, cần có kế hoạch kiểm soát chất lượng không khí trong nhà (IAQ – Indoor Air Quality) một cách chủ động, đặc biệt tại các cơ sở y tế, trường học, và nơi làm việc.