Bỏng lạnh (frostbite) là một dạng tổn thương mô do tiếp xúc trực tiếp và kéo dài với nhiệt độ môi trường rất thấp, dẫn đến sự đóng băng của mô da và các cấu trúc dưới da. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm các vùng ngoại vi như ngón tay, ngón chân, dái tai, mũi, má và cằm – nơi tuần hoàn máu ngoại vi bị hạn chế.
Khi nhiệt độ mô giảm thấp, tuần hoàn tại chỗ sẽ bị co mạch, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến mô. Nếu tiếp xúc lạnh kéo dài, tinh thể băng hình thành trong và ngoài tế bào, gây tổn thương màng tế bào, dẫn đến hoại tử mô. Quá trình tái tưới máu sau làm ấm cũng có thể làm nặng thêm tổn thương do cơ chế viêm và hình thành gốc tự do.
Các biểu hiện lâm sàng thay đổi tùy theo mức độ tổn thương mô:
Giai đoạn sớm (frostnip):
Da lạnh, châm chích, đỏ.
Tê nhẹ.
Không tổn thương mô vĩnh viễn.
Tê cóng bề mặt (superficial frostbite):
Da trắng nhợt hoặc xám, có thể có cảm giác ấm giả tạo.
Châm chích, sưng nề sau khi được làm ấm.
Có thể xuất hiện phỏng nước từ 12–36 giờ.
Tê cóng sâu (deep frostbite):
Tổn thương lan đến lớp mô dưới da, cơ và xương.
Da trắng xám, cứng như sáp, mất hoàn toàn cảm giác đau.
Phỏng nước lớn sau 24–48 giờ, mô có thể chuyển sang màu đen và hoại tử.
Lưu ý: Trên người có da sẫm màu, các thay đổi về màu da có thể khó nhận biết hơn.
Tất cả các trường hợp bỏng lạnh từ mức độ trung bình trở lên cần được can thiệp y tế. Với bỏng nhẹ, người bệnh có thể xử trí ban đầu tại nhà như sau:
Đánh giá và xử lý hạ thân nhiệt (nếu có):
Dấu hiệu: run dữ dội, lú lẫn, nói lắp, mất phối hợp động tác. Cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Ngăn tổn thương thêm:
Không làm ấm nếu vùng bị ảnh hưởng có nguy cơ bị tái đóng băng.
Bảo vệ vùng tổn thương bằng gạc khô, mềm.
Tránh cọ xát hoặc chườm nóng trực tiếp (bếp, máy sưởi, đèn hồng ngoại).
Làm ấm vùng tổn thương:
Ngâm trong nước ấm 40–43°C trong 20–30 phút.
Không dùng nước nóng để tránh gây bỏng.
Đối với mặt hoặc tai, dùng khăn ấm ẩm.
Uống nước ấm:
Trà, nước súp ấm giúp tăng thân nhiệt nội tại. Tuyệt đối tránh rượu.
Giảm đau:
Có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen.
Theo dõi phỏng nước:
Không được tự ý làm vỡ phỏng. Cần thăm khám y tế để được xử lý đúng cách.
Người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế khi:
Bỏng lạnh mức độ vừa đến nặng.
Có dấu hiệu hạ thân nhiệt toàn thân.
Tổn thương gây đau dữ dội, mất vận động tại khớp.
Xuất hiện phỏng nước lớn, đổi màu da hoặc mô đen hoại tử.
Bỏng lạnh là tình trạng cấp cứu có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và xử trí đúng cách. Cần lưu ý nhận diện các dấu hiệu sớm và thực hiện các biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc với môi trường lạnh. Trong mọi trường hợp nghi ngờ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ y tế chuyên khoa là cần thiết để tránh biến chứng hoại tử mô và tổn thương vĩnh viễn.