Sỏi thận hình thành khi các khoáng chất, đặc biệt là calci, lắng đọng trong hệ tiết niệu. Sỏi có thể gây đau dữ dội vùng thắt lưng, tiểu máu, tiểu rắt, buồn nôn hoặc có thể quan sát thấy sỏi nhỏ trong nước tiểu. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí, điều trị có thể bao gồm: tăng cường nước uống, thuốc tống sỏi, tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL) hoặc can thiệp phẫu thuật.
Sỏi amidan (tonsilloliths) là sự tích tụ của vụn thức ăn, tế bào chết và chất nhầy trong các hốc amidan, sau đó vôi hóa thành sỏi. Biểu hiện bao gồm đau họng, hôi miệng, amidan sưng đỏ, xuất hiện điểm trắng. Điều trị gồm vệ sinh răng miệng tốt, súc miệng nước muối, loại bỏ sỏi bằng dụng cụ cơ học hoặc, trong trường hợp tái phát nhiều, có thể chỉ định cắt amidan.
Sỏi bàng quang xuất hiện do nước tiểu không được thoát hết, tạo điều kiện cho khoáng chất kết tinh. Biểu hiện: tiểu buốt, tiểu khó, nước tiểu đục hoặc có máu, đau hạ vị. Chẩn đoán dựa vào siêu âm, X-quang hoặc nội soi. Điều trị bao gồm tán sỏi hoặc phẫu thuật lấy sỏi qua nội soi.
Sỏi túi mật hình thành từ cholesterol hoặc bilirubin trong dịch mật. Đa số không triệu chứng, nhưng khi tắc nghẽn đường mật, có thể gây cơn đau quặn mật, buồn nôn, sốt. Điều trị tùy thuộc vào triệu chứng: theo dõi, dùng thuốc tan sỏi, hoặc phẫu thuật cắt túi mật (chủ yếu bằng nội soi).
Sỏi tuyến tiền liệt là những lắng đọng calci trong ống tuyến. Thường gặp ở nam giới trung niên trở lên. Đa số không có triệu chứng, nhưng đôi khi gây viêm tuyến tiền liệt mạn, tiểu buốt, tiểu khó. Điều trị: kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn, hoặc can thiệp nếu gây biến chứng.
Sỏi thường gặp tại tuyến dưới hàm hoặc dưới lưỡi, gây đau và sưng khi ăn. Có thể quan sát thấy sỏi màu trắng dưới lưỡi. Điều trị: tăng tiết nước bọt bằng nước chua, xoa bóp tuyến, hoặc lấy sỏi qua tiểu phẫu. Trường hợp tái phát nhiều có thể cân nhắc cắt tuyến.
Sỏi có thể di chuyển từ túi mật vào ống mật chủ và gây tắc nghẽn tại bóng Vater, dẫn đến viêm tụy cấp. Biểu hiện gồm đau thượng vị lan ra lưng, buồn nôn, sốt, nhịp tim nhanh. Điều trị gồm: hồi sức nội khoa, ERCP để lấy sỏi, và sau đó cắt túi mật để phòng ngừa tái phát.
Rhinolith là dạng sỏi hiếm gặp hình thành quanh dị vật trong hốc mũi, lắng đọng khoáng chất như calci, sắt, magie qua thời gian. Triệu chứng gồm nghẹt mũi, tiết dịch mũi có mùi hôi, đau vùng mặt. Điều trị là lấy dị vật/sỏi qua nội soi mũi.
Sỏi tĩnh mạch là hiện tượng hiếm gặp, xảy ra do máu chảy chậm gây đông tụ và vôi hóa cục máu. Có thể gặp ở vùng mặt, cổ, môi và gây đau, thay đổi màu da. Điều trị bao gồm điều trị triệu chứng và tìm nguyên nhân tắc nghẽn dòng chảy tĩnh mạch (ví dụ: dị tật tĩnh mạch).
Sỏi đường tiêu hóa hoặc ổ bụng là trường hợp hiếm gặp, thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính như viêm ruột Crohn, viêm ruột thừa mãn tính hoặc sau phẫu thuật đường tiêu hóa. Biểu hiện không đặc hiệu, thường được phát hiện qua hình ảnh học hoặc phẫu thuật. Điều trị: phẫu thuật lấy sỏi và điều trị nguyên nhân nền.
Sỏi có thể hình thành tại nhiều cơ quan trong cơ thể, gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào vị trí và kích thước. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là cần thiết để tránh biến chứng. Bệnh nhân nên được tư vấn đầy đủ và theo dõi định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.