Việc duy trì sức khỏe tổng quát ở phụ nữ không chỉ phụ thuộc vào lối sống lành mạnh mà còn cần sự tuân thủ các chương trình xét nghiệm sàng lọc định kỳ, giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn trong giai đoạn có thể điều trị hiệu quả. Danh mục và tần suất thực hiện các xét nghiệm này cần được cá thể hóa dựa trên độ tuổi, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ và hướng dẫn của thầy thuốc.
1.1. Khám phụ khoa và xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear)
Đối tượng: Tất cả phụ nữ từ 21 tuổi, không phụ thuộc vào tiền sử hoạt động tình dục.
Tần suất: Mỗi 3 năm/lần đối với xét nghiệm Pap smear thông thường.
Mục tiêu: Phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung.
Điều chỉnh tần suất: Có thể giảm tần suất sau 3 kết quả âm tính liên tiếp, hoặc kết hợp xét nghiệm HPV để kéo dài khoảng cách kiểm tra.
Lưu ý: Cần đánh giá yếu tố nguy cơ và thực hiện tầm soát các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) khi có chỉ định.
1.2. Tầm soát ung thư vú
Phương pháp: Khám vú lâm sàng và chụp nhũ ảnh (mammography).
Đối tượng nguy cơ cao: Có tiền sử gia đình ung thư vú, đặc biệt mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2.
Bổ sung: Xét nghiệm di truyền và tư vấn di truyền khi có chỉ định.
1.3. Khám sức khỏe tổng quát
Tần suất: Ít nhất 2 lần trong thập niên 20 tuổi.
Nội dung:
Đo chiều cao, cân nặng, tính chỉ số khối cơ thể (BMI).
Đánh giá các yếu tố hành vi sức khỏe: hút thuốc, uống rượu, chế độ dinh dưỡng, mức độ hoạt động thể lực.
Sàng lọc rối loạn tâm lý (trầm cảm, lo âu).
Cập nhật tình trạng tiêm chủng.
1.4. Kiểm tra lipid máu (cholesterol và triglycerid)
Bắt đầu: Từ 20 tuổi, nếu có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch.
Tần suất: 4–6 năm/lần; từ 45 tuổi nên thực hiện định kỳ hơn.
1.5. Đo huyết áp
Chẩn đoán tăng huyết áp: ≥ 140/90 mmHg.
Tần suất:
Nếu HA < 120/80 mmHg: đo ít nhất 2 năm/lần.
Nếu HA ≥ 120/80 mmHg: đo thường xuyên hơn theo hướng dẫn bác sĩ.
Lưu ý: Huyết áp cao cần tầm soát đái tháo đường kèm theo.
1.6. Khám mắt
Hàng năm nếu có tật khúc xạ (đeo kính, kính áp tròng).
Khám ngay khi xuất hiện triệu chứng bất thường về thị giác.
1.7. Khám nha khoa
Ít nhất 1 lần/năm để kiểm tra và làm sạch răng miệng.
1.8. Khám vú lâm sàng
Bắt đầu từ 40 tuổi: thực hiện hàng năm, bao gồm quan sát, sờ nắn tìm khối bất thường, thay đổi hình dạng, tiết dịch núm vú.
Khuyến khích tự theo dõi hình dạng và cảm giác của vú tại nhà, báo ngay cho bác sĩ khi có thay đổi.
2.1. Đo huyết áp
Kiểm tra ít nhất 1 lần/năm.
2.2. Kiểm tra lipid máu
Tần suất: 3–5 năm/lần hoặc thường xuyên hơn nếu có bất thường.
2.3. Đo mật độ xương (DEXA scan)
Đối tượng: Tất cả phụ nữ ≥ 65 tuổi hoặc phụ nữ mãn kinh sớm có yếu tố nguy cơ gãy xương.
Chỉ định sớm hơn: Sau gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc có bệnh lý gây loãng xương.
2.4. Đánh giá thính lực (thính lực đồ)
Thực hiện hàng năm hoặc khi xuất hiện triệu chứng giảm thính lực.
2.5. Sàng lọc trầm cảm
Đặc biệt quan trọng vì phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới.
Triệu chứng cần lưu ý: mất ngủ, cáu gắt, giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi kéo dài, giảm hứng thú với các hoạt động thường ngày.
2.6. Tầm soát đái tháo đường
Thực hiện 3 năm/lần từ 40 tuổi ở người có yếu tố nguy cơ:
BMI ≥ 25 kg/m².
Huyết áp ≥ 135/80 mmHg.
Rối loạn lipid máu.
Lối sống ít vận động.
Tất cả các xét nghiệm sàng lọc cần được cá thể hóa dựa trên bệnh sử cá nhân, tiền sử gia đình và hướng dẫn y khoa mới nhất.
Phụ nữ nên duy trì liên lạc thường xuyên với bác sĩ để được tư vấn về tần suất, phương pháp sàng lọc phù hợp và xử trí kịp thời nếu phát hiện bất thường.