Nhiều nghiên cứu lâm sàng ghi nhận rằng bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc thụ động có nhu cầu sử dụng thuốc gây mê và thuốc giảm đau sau mổ cao hơn. Một nghiên cứu sơ bộ trình bày tại Hội nghị của Hiệp hội Gây mê Châu Âu cho thấy:
Người hút thuốc chủ động cần liều gây mê cao hơn khoảng 33% so với người không hút thuốc.
Người tiếp xúc với khói thuốc thụ động cần liều cao hơn khoảng 20%.
Các đối tượng này cũng thường cần liều opioid cao hơn để kiểm soát đau sau phẫu thuật.
Nguyên nhân được cho là do kích thích đường hô hấp mãn tính làm thay đổi ngưỡng cảm nhận đau và đáp ứng với thuốc. Ngoài ra, việc sử dụng thường xuyên nicotine hoặc cần sa có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc gây mê và làm tăng nhu cầu thuốc gấp 2 lần trong một số thủ thuật như nội soi.
Khuyến nghị: Khuyên bệnh nhân ngưng hút thuốc trước ít nhất vài ngày khi phẫu thuật để giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện lành vết mổ và đáp ứng gây mê.
Gây tê tại chỗ (Local anesthesia): Làm mất cảm giác tại vị trí can thiệp mà không ảnh hưởng đến ý thức. Thường dùng cho thủ thuật nhỏ như nhổ răng, khâu da nông.
Gây tê vùng (Regional anesthesia): Làm mất cảm giác và vận động một vùng cơ thể. Bệnh nhân vẫn tỉnh táo và có thể tương tác. Ví dụ: gây tê ngoài màng cứng trong sản khoa.
Gây mê toàn thân (General anesthesia): Ức chế toàn bộ hoạt động thần kinh trung ương, gây mất ý thức tạm thời và bất động. Được chỉ định cho phẫu thuật lớn, kéo dài. Các liều thấp hơn có thể gây ra trạng thái gọi là “giấc ngủ chạng vạng” – bệnh nhân vẫn có phản xạ nhẹ nhưng không ghi nhớ được sự kiện.
Hiện tượng tỉnh táo khi đang gây mê toàn thân (intraoperative awareness) là hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra trong các ca phẫu thuật cấp cứu hoặc khi sử dụng liều thấp do lo ngại ảnh hưởng huyết động. Trong phần lớn trường hợp, bệnh nhân không có cảm giác đau, nhưng có thể trải qua trạng thái nhận thức tạm thời.
Việc xác định liều lượng thuốc phù hợp và đường truyền tĩnh mạch khó khăn hơn ở người béo phì.
Tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ và biến chứng hô hấp trong quá trình gây mê.
Giảm cân trước phẫu thuật có thể làm giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện hồi phục sau mổ.
Hiện nay, nhiều thuốc gây mê toàn thân được cho là hoạt động thông qua ức chế dẫn truyền thần kinh bằng cách tương tác với các protein màng của tế bào thần kinh (như kênh ion GABA-A, NMDA…). Các nghiên cứu sinh học phân tử đang được triển khai nhằm tối ưu hóa đặc tính dược lực và dược động học của các thuốc gây mê trong tương lai.
Trái với một số giả thuyết trước đây, các nghiên cứu gần đây không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về liều lượng thuốc gây mê toàn thân, thời gian hồi tỉnh hoặc mức độ đau giữa người có tóc đỏ (mang gen MC1R) và người có màu tóc khác.
Một số nghiên cứu chứng minh rằng tinh dầu gừng, oải hương, bạc hà và thảo quả có thể giúp giảm buồn nôn – nôn sau gây mê (PONV – Postoperative Nausea and Vomiting):
Hít tinh dầu gừng trong 5 phút có hiệu quả tương đương hoặc hơn so với giả dược.
Kết hợp tinh dầu gừng + bạc hà + thảo quả giúp giảm mức độ khó chịu, giảm nhu cầu sử dụng thuốc chống nôn.
Một số bệnh nhân, đặc biệt người cao tuổi (>70 tuổi), có thể gặp hiện tượng suy giảm nhận thức sau phẫu thuật (POCD – Postoperative Cognitive Dysfunction).
Nguyên nhân có thể liên quan đến:
Phản ứng viêm toàn thân
Tác dụng của thuốc gây mê trên thụ thể thần kinh trung ương
Căng thẳng phẫu thuật
Khuyến nghị: Ghi chú hướng dẫn hậu phẫu rõ ràng, đồng thời đề nghị người nhà đi cùng để hỗ trợ chăm sóc và tuân thủ y lệnh.
Quá trình gây mê chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm lối sống, đặc điểm di truyền, bệnh lý nền và thể trạng bệnh nhân. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và đặc điểm cá thể hóa giúp tối ưu hóa kế hoạch gây mê và chăm sóc sau mổ, nâng cao chất lượng hồi phục và giảm biến chứng. Việc giáo dục bệnh nhân trước phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong kết quả điều trị toàn diện.