Chảy nước mắt quá mức (epiphora) là tình trạng gia tăng bài tiết nước mắt hoặc giảm khả năng dẫn lưu nước mắt, dẫn đến nước mắt tràn ra ngoài rìa mi và chảy xuống mặt. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới, với mức độ từ nhẹ đến nặng, dai dẳng hoặc từng đợt. Mặc dù trong nhiều trường hợp là lành tính và có thể tự giới hạn, song epiphora cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý mắt hoặc toàn thân cần được chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Epiphora có thể do tăng tiết nước mắt (reflex tearing) hoặc giảm dẫn lưu nước mắt (obstructive epiphora). Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:
2.1. Ở trẻ sơ sinh
Tắc lệ đạo bẩm sinh: do bất thường phát triển của hệ thống dẫn lưu nước mắt, thường gặp nhất là tắc tại điểm van Hasner. Khoảng 5–10% trẻ sơ sinh có tình trạng này và thường tự cải thiện trong năm đầu đời.
2.2. Ở người lớn tuổi
Lão hóa da mi: sự sa trễ của mi dưới làm lệch hướng dòng nước mắt ra khỏi lỗ lệ, gây ứ đọng và tràn nước mắt ra ngoài.
Lộn mi ngoài (ectropion) hoặc quặm mi (entropion): làm biến dạng lỗ lệ và ảnh hưởng đến hệ thống thoát lệ.
2.3. Nguyên nhân kích thích tăng tiết nước mắt
Viêm kết mạc cấp: do virus (adenovirus), vi khuẩn hoặc dị ứng
Khô mắt (dry eye syndrome): gây phản xạ tiết nước mắt quá mức để bù lại tình trạng khô bề mặt nhãn cầu
Loét hoặc xước giác mạc
Dị vật kết – giác mạc
Lẹo mắt (hordeolum), viêm bờ mi (blepharitis)
Viêm mũi dị ứng, viêm xoang
Dị ứng thuốc nhỏ mắt hoặc tiếp xúc với hóa chất
Nhiễm trùng lệ đạo (dacryocystitis)
2.4. Các nguyên nhân liên quan đến thuốc
Hóa trị liệu ung thư: đặc biệt các thuốc như docetaxel, doxorubicin
Epinephrine
Thuốc nhỏ mắt: echothiophate iodide, pilocarpine, prostaglandin analogs
2.5. Nguyên nhân toàn thân và hiếm gặp
Liệt dây thần kinh mặt (liệt dây VII ngoại biên)
Bệnh lý hệ thống: hội chứng Sjögren, sarcoidosis, viêm khớp dạng thấp, bệnh Behçet, bệnh u hạt Wegener
Hội chứng Stevens–Johnson
Sau phẫu thuật vùng mắt, mũi hoặc xạ trị
U vùng hốc mắt, u hốc mũi, polyp hoặc các khối choán chỗ làm tắc lệ đạo
Tình trạng chảy nước mắt quá mức có thể đi kèm các dấu hiệu gợi ý nguyên nhân:
Cảm giác khô mắt, châm chích → khô mắt
Ngứa, đỏ, chảy dịch nhầy → viêm kết mạc dị ứng
Đau, đỏ, phù nề góc trong mắt → viêm túi lệ
Có tiền sử phẫu thuật mắt hoặc vùng mũi xoang
Chấn thương mắt, bỏng hoặc tiếp xúc hóa chất
4.1. Khai thác bệnh sử
Thời gian khởi phát, liên quan yếu tố kích thích (gió, ánh sáng…)
Tiền sử nhiễm trùng, dị ứng, khô mắt, sử dụng thuốc nhỏ mắt
Tiền sử phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, chấn thương mắt – mặt
4.2. Khám lâm sàng
Khám mi mắt, bờ mi, lệ đạo, kiểm tra vị trí và cấu trúc lỗ lệ
Khám nhãn cầu, giác mạc, kết mạc, ống lệ – túi lệ
Nghiệm pháp đánh giá chức năng dẫn lưu lệ: test nhuộm fluorescein, test Jones, test nén túi lệ
4.3. Cận lâm sàng
Sinh hiển vi: đánh giá tình trạng giác mạc, kết mạc
Chụp X-quang lệ đạo cản quang (dacryocystography) nếu nghi tắc lệ đạo
CT/MRI ổ mắt – xoang khi nghi ngờ nguyên nhân choán chỗ
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân xác định, bao gồm:
5.1. Điều trị nội khoa
Nước mắt nhân tạo: trong trường hợp khô mắt gây chảy nước mắt phản xạ
Kháng sinh, kháng viêm tại chỗ: trong viêm bờ mi, viêm kết mạc, lẹo mắt
Thuốc chống dị ứng: nếu do viêm kết mạc dị ứng hoặc viêm mũi dị ứng
5.2. Phẫu thuật và thủ thuật
Bơm thông lệ đạo (probing): thường áp dụng cho trẻ nhỏ dưới 1 tuổi bị tắc lệ đạo bẩm sinh
Đặt ống silicon dẫn lưu: trong trường hợp không đáp ứng với bơm thông đơn thuần
Phẫu thuật nối thông túi lệ – mũi (dacryocystorhinostomy – DCR): trong tắc lệ đạo mạn tính
Can thiệp chỉnh hình mi mắt: trong các trường hợp lộn mi hoặc quặm mi
Người bệnh cần đến khám tại cơ sở chuyên khoa mắt khi:
Chảy nước mắt kéo dài không rõ nguyên nhân
Đi kèm giảm thị lực, đau mắt, đỏ mắt, phù nề mi mắt
Tiền sử bệnh hệ thống, dùng thuốc điều trị ung thư, hoặc can thiệp ngoại khoa vùng mắt – mũi
Có biểu hiện viêm túi lệ, viêm kết mạc nặng hoặc tổn thương giác mạc
Epiphora là tình trạng thường gặp trong lâm sàng nhãn khoa, có thể do rối loạn tiết nước mắt hoặc tắc nghẽn đường dẫn lưu lệ. Việc đánh giá toàn diện nguyên nhân thông qua bệnh sử, thăm khám và xét nghiệm chuyên biệt là cần thiết để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này là lành tính và có thể tự hồi phục, tuy nhiên nếu kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý, cần được can thiệp chuyên khoa để tránh biến chứng thị lực và ảnh hưởng đến chất lượng sống.