Khó nuốt (dysphagia) là triệu chứng thường gặp ở các bệnh lý liên quan đến vùng đầu, cổ và thực quản. Tình trạng này có thể là biểu hiện sớm của bệnh ung thư hoặc là hậu quả của điều trị ung thư (xạ trị, phẫu thuật, hóa trị). Ngoài ra, các bệnh lý thần kinh và tiêu hóa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng nuốt.
2.1. Ung thư tuyến giáp
Tuyến giáp nằm ở cổ trước. Khối u lớn có thể gây chèn ép thực quản hoặc khí quản, dẫn đến khó nuốt và khó thở.
Triệu chứng kèm theo: khối u vùng cổ, đau cổ, khàn tiếng, ho mạn tính, khó thở.
2.2. Ung thư thanh quản
Ảnh hưởng đến hộp thanh âm (larynx) – cấu trúc liên quan trực tiếp đến nuốt và phát âm.
Triệu chứng điển hình: đau họng, khàn tiếng, ho dai dẳng, đau khi nuốt, sưng vùng cổ.
2.3. Ung thư mũi xoang
Gây tắc nghẽn đường hô hấp trên, ảnh hưởng đến chuyển động hàm và miệng, từ đó gây khó nuốt.
Biểu hiện: chảy máu cam, nghẹt mũi một bên, đau mắt, đau vùng mặt, thay đổi khứu giác, áp lực trong tai.
2.4. Ung thư miệng
Phát triển ở niêm mạc miệng, lưỡi, nướu, vòm khẩu.
Gây khó khăn trong ăn uống, giao tiếp và nuốt. Dấu hiệu gồm: loét miệng không lành, đau miệng, răng lung lay, khối u vùng miệng, tê lưỡi, thay đổi giọng nói.
2.5. Ung thư vòm họng (nasopharynx)
Khối u ở vùng vòm họng có thể ảnh hưởng đến chuyển động cơ nuốt và phát âm.
Triệu chứng: ho ra máu, đau cổ, sưng hạch cổ, khàn tiếng, âm thanh phát âm bất thường.
2.6. Ung thư thực quản
Thường biểu hiện sớm bằng khó nuốt tăng dần, đặc biệt với thức ăn đặc.
Các dấu hiệu đi kèm: đau ngực, buồn nôn, sụt cân, ho khan kéo dài, ợ nóng, tiêu phân đen.
2.7. Ung thư tuyến nước bọt
Ảnh hưởng đến tuyến mang tai, tuyến dưới hàm, có thể gây khó nuốt và đau khi nhai.
Biểu hiện: sưng đau vùng má, cổ, hàm; khối bất thường; tê liệt cơ mặt; khó mở miệng.
2.8. Ung thư da vùng mặt
Ung thư tế bào đáy, tế bào vảy hoặc hắc tố ác tính ở mặt có thể gây biến dạng vùng miệng, hàm ảnh hưởng đến khả năng nuốt.
Triệu chứng: mảng da bất thường, ngứa, đau rát, loét không lành, khối sần hoặc vảy dai dẳng trên mặt.
Nguyên nhân |
Cơ chế và đặc điểm |
---|---|
GERD (trào ngược dạ dày thực quản) |
Gây viêm mạn tính thực quản, dẫn đến co thắt hoặc hẹp thực quản. |
Hội chứng Guillain-Barré |
Tổn thương thần kinh ngoại biên, làm yếu cơ nuốt. |
Đột quỵ |
Gây rối loạn kiểm soát các cơ vùng hầu họng. |
Sa sút trí tuệ giai đoạn cuối |
Rối loạn hành vi nuốt và phối hợp thần kinh trung ương. |
Bệnh Parkinson, đa xơ cứng |
Ảnh hưởng đến điều khiển vận động cơ trơn và cơ xương liên quan đến nuốt. |
Chấn thương sọ não |
Tổn thương trung khu điều khiển nuốt. |
Chậm phát triển trí tuệ (ở trẻ) |
Khó phối hợp các chức năng ăn và nuốt. |
COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) |
Tăng gắng sức khi thở có thể ảnh hưởng đến khả năng nuốt an toàn. |
Khó nuốt có thể phát sinh như là biến chứng của điều trị ung thư, bao gồm:
Xạ trị vùng đầu cổ: gây viêm niêm mạc, xơ hóa và sẹo mô mềm, ảnh hưởng đến chuyển động cơ vùng miệng và họng.
Phẫu thuật: cắt bỏ khối u có thể kèm theo mất chức năng một phần cơ nuốt, hàm, lưỡi hoặc cổ họng.
Hóa trị: gây viêm niêm mạc miệng, viêm thực quản, giảm khả năng dung nạp thực phẩm.
Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến dinh dưỡng, chất lượng sống và nguy cơ suy kiệt ở bệnh nhân ung thư.
Thăm khám chuyên khoa Tai Mũi Họng hoặc tiêu hóa nếu khó nuốt tiến triển hoặc kèm sụt cân, đau vùng đầu cổ.
Tầm soát sớm các khối u vùng đầu cổ nếu có biểu hiện khó nuốt, khàn tiếng, đau họng dai dẳng, khối u vùng cổ.
Tham vấn chuyên gia dinh dưỡng, ngôn ngữ trị liệu hoặc vật lý trị liệu nuốt nếu bệnh nhân gặp khó khăn khi ăn uống do điều trị ung thư.