Chứng sợ cô đơn (Autophobia): Đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân và hướng can thiệp

Định nghĩa

Chứng sợ cô đơn, hay còn gọi là autophobia, monophobia, hoặc isolation anxiety, là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi nỗi sợ hãi quá mức khi ở một mình, ngay cả trong các môi trường an toàn và quen thuộc. Người bệnh thường có nhu cầu mạnh mẽ phải có người khác hiện diện, dù không có mối đe dọa thực sự nào về thể chất hay tinh thần.

Tình trạng này không chỉ giới hạn ở việc cảm thấy cô đơn, mà có thể kích hoạt các triệu chứng lo âu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng xã hội, nghề nghiệp và chất lượng sống.

 

1. Triệu chứng lâm sàng

Người mắc chứng autophobia có thể biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:

  • Lo âu quá mức khi ở một mình hoặc sắp phải ở một mình;

  • Suy nghĩ ám ảnh về việc không được yêu thương, bị tấn công, hoặc xảy ra biến cố y tế khi không có ai giúp đỡ;

  • Cảm giác mất kết nối với chính bản thân (mất cảm giác thực tại);

  • Triệu chứng thể chất của lo âu: run rẩy, vã mồ hôi, tim đập nhanh, đau ngực, khó thở, chóng mặt, buồn nôn;

  • Hành vi tránh né: cố gắng rời khỏi tình huống cô lập càng nhanh càng tốt;

  • Dự đoán lo âu: lo lắng cực độ khi biết mình sắp phải ở một mình.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác của chứng sợ cô đơn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu ghi nhận một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử bị bỏ rơi trong thời thơ ấu do ly hôn, mất người thân hoặc bị cô lập kéo dài;

  • Trải nghiệm sang chấn khi ở một mình, chẳng hạn như tai nạn, bị nhốt hoặc bị bạo hành trong cô lập;

  • Rối loạn lo âu toàn thể, rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn nhân cách hoặc có tiền sử gia đình mắc các rối loạn lo âu khác;

  • Cơ chế học tập xã hội: hành vi sợ hãi có thể được củng cố do quan sát người thân có hành vi tương tự.

Chứng sợ cô đơn thường không tồn tại độc lập mà là một phần trong phổ rối loạn lo âu hoặc nhân cách tránh né, phụ thuộc.

 

3. Chẩn đoán phân biệt

Autophobia cần được phân biệt với:

  • Hội chứng sợ xã hội (social phobia): sợ bị đánh giá khi tiếp xúc xã hội;

  • Rối loạn hoảng sợ (panic disorder): các cơn hoảng loạn cấp tính không liên quan đặc hiệu đến cô lập;

  • Rối loạn nhân cách phụ thuộc (dependent personality disorder);

  • Trầm cảm đi kèm lo âu lan tỏa.

Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc nhà trị liệu được đào tạo, dựa trên tiêu chuẩn DSM-5 hoặc ICD-11.

 

4. Can thiệp và điều trị

4.1. Trị liệu tâm lý

Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) là phương pháp được khuyến cáo hàng đầu, bao gồm:

  • Tái cấu trúc nhận thức: giúp người bệnh nhận diện và điều chỉnh các suy nghĩ sai lệch, ví dụ như "mình sẽ bị tổn thương nếu ở một mình".

  • Huấn luyện kỹ năng đối phó: dạy các kỹ thuật thư giãn, điều hòa cảm xúc và thở sâu để kiểm soát phản ứng lo âu.

Liệu pháp phơi nhiễm có kiểm soát (exposure therapy) là thành phần quan trọng:

  • Tiến hành theo nguyên tắc tiếp xúc từ từ với tình huống gây lo sợ, bắt đầu từ môi trường có hỗ trợ và tăng dần mức độ khó.

  • Ví dụ: đứng cách nhà trị liệu vài mét → ở trong phòng một mình trong thời gian ngắn → ở nhà một mình trong thời gian dài hơn.

Cả hai liệu pháp có thể được kết hợp để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện khả năng tự chủ của người bệnh.

4.2. Sử dụng thuốc

Thuốc có thể được chỉ định hỗ trợ trong các trường hợp:

  • Triệu chứng lo âu nặng, ảnh hưởng chức năng;

  • Người bệnh không đáp ứng tốt với trị liệu tâm lý đơn độc;

  • Có rối loạn đi kèm (rối loạn trầm cảm, hoảng loạn…).

Các nhóm thuốc thường sử dụng bao gồm:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): fluoxetine, sertraline;

  • Thuốc an thần benzodiazepine (dùng ngắn hạn trong giai đoạn cấp);

  • Thuốc chẹn beta: giảm triệu chứng thực vật như tim đập nhanh, run tay trong các tình huống lo âu cao.

Việc dùng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa, tránh lệ thuộc thuốc hoặc ngưng đột ngột.

 

5. Tiên lượng và phòng ngừa

Với can thiệp sớm và đúng phương pháp, phần lớn người bệnh đáp ứng tốt với điều trị và có thể lấy lại khả năng hoạt động bình thường. Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, xây dựng môi trường sống an toàn, hỗ trợ xã hội tích cực và phát hiện sớm các rối loạn tâm lý là các yếu tố giúp phòng ngừa chứng sợ cô đơn tái phát hoặc tiến triển nặng hơn.

 

Kết luận

Chứng sợ cô đơn (autophobia) là một dạng rối loạn lo âu đặc hiệu, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị. Việc đánh giá toàn diện và tiếp cận đa mô thức bao gồm trị liệu nhận thức – hành vi, phơi nhiễm có kiểm soát và hỗ trợ bằng thuốc khi cần thiết có thể mang lại kết quả điều trị tích cực. Vai trò của bác sĩ tâm thần, nhà trị liệu tâm lý và hỗ trợ từ gia đình – xã hội là rất quan trọng trong quá trình phục hồi.

return to top