Đái tháo đường type 1 và type 2

1. Tổng quan

Đái tháo đường (ĐTĐ) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu kéo dài do thiếu insulin tuyệt đối (type 1), hoặc do đề kháng insulin kết hợp với giảm tiết insulin (type 2). Cho đến thời điểm hiện tại, chưa có phương pháp nào điều trị dứt điểm hoàn toàn cả hai thể bệnh này. Nguyên nhân gây bệnh rất phức tạp, liên quan đến yếu tố miễn dịch, di truyền và lối sống.

  • Đối với ĐTĐ type 1, tổn thương các tế bào beta tuyến tụy là nguyên nhân chính, dẫn đến mất khả năng sản xuất insulin. Các hướng điều trị tiềm năng trong tương lai bao gồm cấy ghép tế bào đảo tụy hoặc ứng dụng liệu pháp gen.

  • Đối với ĐTĐ type 2, nếu phát hiện sớm ở giai đoạn tiền đái tháo đường và can thiệp kịp thời bằng chế độ dinh dưỡng, tập luyện và điều trị nội khoa hợp lý, khả năng phục hồi chức năng chuyển hóa có thể đạt được, đặc biệt khi chức năng tế bào beta tuyến tụy chưa bị suy kiệt nghiêm trọng.

 

2. Hiểu đúng về khái niệm "Thuyên giảm" (Remission)

Trong điều trị ĐTĐ type 2, khái niệm "thuyên giảm" được sử dụng khi người bệnh đạt được chỉ số HbA1c dưới ngưỡng chẩn đoán ĐTĐ (<6,5%) trong ít nhất 3 tháng mà không cần sử dụng thuốc hạ đường huyết. HbA1c là chỉ số phản ánh mức glucose máu trung bình trong 2–3 tháng gần nhất, và là công cụ theo dõi hiệu quả điều trị phổ biến trong thực hành lâm sàng.

 

3. Phân biệt ĐTĐ type 1 và type 2

3.1. ĐTĐ type 1

  • Khởi phát: Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên; tiến triển nhanh.

  • Cơ chế bệnh sinh: Phản ứng miễn dịch phá hủy tế bào beta tụy.

  • Triệu chứng điển hình (hội chứng 4 nhiều):

    • Ăn nhiều nhưng sụt cân do cơ thể không sử dụng được glucose.

    • Khát nước, tiểu nhiều do tăng áp lực thẩm thấu và bài tiết glucose qua thận.

    • Mệt mỏi, khô da, giảm thị lực do mất nước và thay đổi thẩm thấu nội môi.

3.2. ĐTĐ type 2

  • Khởi phát: Chủ yếu ở người trưởng thành và người cao tuổi.

  • Cơ chế bệnh sinh: Đề kháng insulin và rối loạn tiết insulin.

  • Yếu tố nguy cơ:

    • Di truyền

    • Béo phì

    • Lối sống ít vận động

    • Chế độ ăn không lành mạnh

  • Chẩn đoán: Dựa trên glucose máu đói ≥ 126 mg/dL hoặc HbA1c ≥ 6,5%.

  • Giai đoạn tiền ĐTĐ: Là thời điểm vàng để can thiệp dự phòng và có thể đưa bệnh về trạng thái thuyên giảm nếu thay đổi lối sống tích cực.

 

4. Chiến lược điều trị ĐTĐ type 2

4.1. Không dùng thuốc

  • Chế độ ăn:

    • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, rau củ, trái cây tươi.

    • Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo.

    • Hạn chế chất béo bão hòa, đường đơn, muối và thực phẩm chế biến sẵn.

    • Uống nước lọc thay vì nước ngọt, nước ép có đường.

  • Tập luyện thể lực:

    • Ít nhất 150 phút/tuần với cường độ vừa phải (ví dụ: đi bộ nhanh).

    • Giảm cân nếu dư cân: Mục tiêu giảm 5–7% cân nặng có thể giúp cải thiện rõ rệt độ nhạy insulin.

4.2. Điều trị bằng thuốc

  • Dùng metformin là lựa chọn đầu tay trong hầu hết trường hợp.

  • Cân nhắc phối hợp thuốc sớm nếu có nguy cơ tim mạch, béo phì, hoặc HbA1c cao vượt ngưỡng mục tiêu.

  • Điều trị phối hợp cần theo dõi chặt chẽ để tránh hạ đường huyết và điều chỉnh phác đồ theo đáp ứng lâm sàng.

 

5. Tự chăm sóc và theo dõi

Để kiểm soát tốt bệnh ĐTĐ, người bệnh cần:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị và tái khám định kỳ.

  • Tự theo dõi glucose máu và ghi chép lại.

  • Kiểm tra huyết áp, lipid máu, chức năng thận định kỳ.

  • Kiểm tra bàn chân hàng ngày để phòng loét bàn chân ĐTĐ.

  • Vệ sinh răng miệng tốt.

  • Không hút thuốc.

  • Tham gia các chương trình quản lý căng thẳng và hỗ trợ tâm lý.

 

6. Phòng ngừa đái tháo đường type 2

Ba biện pháp phòng ngừa chính được khuyến cáo bao gồm:

  1. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: Giảm từ 5–7% trọng lượng cơ thể giúp giảm nguy cơ tiến triển thành ĐTĐ.

  2. Tăng cường hoạt động thể lực: Tập ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.

  3. Duy trì chế độ ăn hợp lý và ổn định: Ăn uống cân đối, đa dạng, giảm đường, tinh bột nhanh và chất béo bão hòa.

 

7. Kết luận

Mặc dù chưa có biện pháp điều trị dứt điểm, bệnh đái tháo đường type 2 hoàn toàn có thể kiểm soát tốt và đạt được trạng thái thuyên giảm nếu can thiệp sớm và đúng hướng. Lối sống lành mạnh bao gồm chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động thể chất đều đặn, duy trì cân nặng lý tưởng và kiểm soát stress đóng vai trò then chốt trong dự phòng và điều trị bệnh lý này.

return to top