Đau bụng ở trẻ em và chẩn đoán viêm ruột thừa

1. Đau bụng ở trẻ em: Nhận diện nguyên nhân thường gặp

Đau bụng là một trong những lý do phổ biến khiến trẻ em được đưa đến khám tại cơ sở y tế, chiếm khoảng 9% tổng số lượt khám. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp đau bụng ở trẻ có nguyên nhân lành tính, không đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Táo bón

  • Đầy hơi

  • Viêm họng do liên cầu khuẩn

  • Nuốt nhiều không khí

  • Lo lắng hoặc rối loạn lo âu

  • Dị ứng thực phẩm mức độ nhẹ

  • Viêm dạ dày – ruột do virus

 

2. Viêm ruột thừa ở trẻ em: Khái niệm và biểu hiện lâm sàng

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm cấp tính của ruột thừa – một đoạn ruột nhỏ dạng túi nằm ở đáy manh tràng. Tình trạng này có thể dẫn đến viêm phúc mạc nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Không giống như người lớn, triệu chứng của viêm ruột thừa ở trẻ em thường không điển hình. Trẻ có thể biểu hiện:

  • Sốt

  • Đau bụng dữ dội, khu trú vùng hố chậu phải

  • Buồn nôn, nôn

  • Chán ăn

  • Tăng số lượng bạch cầu trong máu

  • Tiêu chảy (đặc biệt ở trẻ < 2 tuổi)

Cơn đau bụng thường khởi phát quanh rốn, sau đó di chuyển dần xuống vùng hố chậu phải. Đau tăng khi vận động, ho, hắt hơi hoặc hít sâu.

 

3. Chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ em

Chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ em dựa vào lâm sàng kết hợp cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: Tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính.

  • Siêu âm bụng: Là phương pháp hình ảnh đầu tay do tính an toàn, không xâm lấn.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chỉ định khi siêu âm không đủ giá trị chẩn đoán, tuy nhiên cần cân nhắc do nguy cơ phơi nhiễm bức xạ ở trẻ.

 

4. Điều trị viêm ruột thừa ở trẻ em

4.1. Viêm ruột thừa cấp chưa vỡ (không biến chứng)

  • Phẫu thuật cắt ruột thừa sớm là phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

  • Một số nghiên cứu gần đây đề xuất điều trị bảo tồn bằng kháng sinh ở những ca không biến chứng, tuy nhiên hiệu quả lâu dài và tỷ lệ tái phát vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.

4.2. Viêm ruột thừa đã vỡ (biến chứng)

  • Có thể lựa chọn:

    • Phẫu thuật cắt ruột thừa sớm (≤ 24 giờ sau nhập viện)

    • Điều trị kháng sinh ban đầu, sau đó cắt ruột thừa trì hoãn (interval appendectomy)

Một số bằng chứng cho thấy phẫu thuật sớm giúp giảm thời gian nằm viện, giảm nhu cầu kháng sinh kéo dài và giảm nguy cơ biến chứng (viêm phúc mạc, áp xe, nhiễm trùng vết mổ). Tuy nhiên, vẫn cần thêm dữ liệu từ các nghiên cứu quy mô lớn để xác định phương án tối ưu.

 

5. Thách thức chẩn đoán ở nhóm trẻ nhỏ

Việc chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ nhỏ, đặc biệt < 5 tuổi, gặp nhiều khó khăn do biểu hiện không điển hình và khả năng mô tả triệu chứng kém. Tỷ lệ ruột thừa vỡ trước khi điều trị ở nhóm này có thể lên đến 30–51%.

 

Kết luận

Viêm ruột thừa là nguyên nhân quan trọng cần được loại trừ trong chẩn đoán đau bụng cấp ở trẻ em. Do đặc điểm lâm sàng không điển hình và nguy cơ biến chứng cao nếu chậm trễ điều trị, việc đánh giá toàn diện, sử dụng đúng chỉ định các phương tiện chẩn đoán hình ảnh, và can thiệp kịp thời có vai trò thiết yếu trong quản lý hiệu quả bệnh lý này.

return to top